Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,336,776 Kim Cương IV
2. 3,066,997 Vàng IV
3. 2,540,664 Bạc I
4. 2,445,655 Kim Cương II
5. 2,290,143 -
6. 2,199,483 Bạch Kim IV
7. 2,189,796 Bạc II
8. 2,054,479 Bạch Kim II
9. 1,992,306 -
10. 1,985,775 Kim Cương IV
11. 1,971,367 -
12. 1,897,057 ngọc lục bảo III
13. 1,873,257 Bạch Kim IV
14. 1,871,954 Kim Cương IV
15. 1,845,315 ngọc lục bảo III
16. 1,816,994 ngọc lục bảo II
17. 1,794,675 Bạch Kim IV
18. 1,793,249 Vàng IV
19. 1,787,594 ngọc lục bảo IV
20. 1,751,864 -
21. 1,748,037 ngọc lục bảo I
22. 1,735,348 Bạch Kim III
23. 1,706,574 ngọc lục bảo III
24. 1,691,389 Vàng I
25. 1,673,863 Vàng IV
26. 1,656,670 Đồng I
27. 1,655,956 -
28. 1,628,122 Bạch Kim IV
29. 1,588,300 Bạch Kim IV
30. 1,576,499 Vàng II
31. 1,575,702 Bạch Kim IV
32. 1,568,377 Bạc IV
33. 1,551,963 ngọc lục bảo I
34. 1,548,504 ngọc lục bảo IV
35. 1,532,584 ngọc lục bảo IV
36. 1,528,773 -
37. 1,512,093 Vàng I
38. 1,506,016 Kim Cương III
39. 1,501,142 -
40. 1,485,224 Kim Cương III
41. 1,484,404 Bạch Kim IV
42. 1,481,727 Kim Cương I
43. 1,481,290 ngọc lục bảo III
44. 1,470,511 Vàng II
45. 1,450,034 -
46. 1,446,181 Bạch Kim IV
47. 1,441,935 -
48. 1,412,269 Bạch Kim III
49. 1,408,254 Bạch Kim IV
50. 1,385,411 Bạch Kim I
51. 1,357,205 Bạch Kim II
52. 1,351,310 ngọc lục bảo IV
53. 1,349,927 -
54. 1,347,477 -
55. 1,347,356 -
56. 1,341,755 ngọc lục bảo II
57. 1,328,929 Kim Cương II
58. 1,315,784 ngọc lục bảo IV
59. 1,314,401 ngọc lục bảo I
60. 1,309,909 Vàng I
61. 1,309,036 ngọc lục bảo IV
62. 1,305,632 -
63. 1,299,369 Vàng IV
64. 1,297,520 -
65. 1,293,901 Đồng I
66. 1,282,813 Kim Cương IV
67. 1,273,481 Bạch Kim II
68. 1,273,135 Đồng III
69. 1,265,940 Bạc III
70. 1,262,401 Bạch Kim II
71. 1,255,934 Sắt I
72. 1,254,917 Bạch Kim I
73. 1,251,150 -
74. 1,251,058 ngọc lục bảo IV
75. 1,247,023 Bạch Kim IV
76. 1,244,326 ngọc lục bảo IV
77. 1,235,420 ngọc lục bảo IV
78. 1,231,751 ngọc lục bảo I
79. 1,226,244 Bạch Kim IV
80. 1,223,495 Vàng II
81. 1,217,994 Bạc IV
82. 1,214,993 Bạc II
83. 1,210,823 -
84. 1,203,882 Bạch Kim IV
85. 1,200,077 Kim Cương IV
86. 1,199,459 Bạch Kim IV
87. 1,198,969 ngọc lục bảo I
88. 1,192,352 Bạch Kim II
89. 1,191,611 Kim Cương III
90. 1,185,020 ngọc lục bảo IV
91. 1,179,622 ngọc lục bảo IV
92. 1,179,087 -
93. 1,177,198 Bạch Kim IV
94. 1,165,054 Bạch Kim II
95. 1,160,916 Vàng IV
96. 1,154,866 ngọc lục bảo IV
97. 1,154,284 -
98. 1,153,772 Bạch Kim I
99. 1,146,179 Kim Cương II
100. 1,144,031 Bạch Kim I