Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 719,200 Đồng II
2. 650,362 ngọc lục bảo IV
3. 647,934 Đồng II
4. 499,558 ngọc lục bảo II
5. 493,717 Vàng IV
6. 468,378 Sắt III
7. 410,911 Bạch Kim III
8. 398,985 Cao Thủ
9. 334,684 Kim Cương IV
10. 298,075 ngọc lục bảo II
11. 293,914 ngọc lục bảo IV
12. 288,736 Bạch Kim IV
13. 279,993 Đồng I
14. 279,767 Bạch Kim I
15. 272,214 -
16. 270,506 Vàng I
17. 260,549 Bạch Kim I
18. 243,776 Kim Cương IV
19. 237,787 Bạc I
20. 235,752 ngọc lục bảo III
21. 229,621 Vàng I
22. 227,611 Bạc I
23. 225,609 Kim Cương III
24. 225,347 ngọc lục bảo II
25. 224,169 Bạch Kim IV
26. 223,585 Bạch Kim III
27. 217,720 ngọc lục bảo I
28. 213,929 Vàng III
29. 213,408 Vàng IV
30. 213,210 Bạc III
31. 211,150 Vàng I
32. 210,090 Bạch Kim III
33. 209,223 Đại Cao Thủ
34. 205,671 Bạc IV
35. 203,538 Vàng IV
36. 200,474 Bạch Kim IV
37. 199,094 Bạch Kim I
38. 197,440 -
39. 193,449 Bạch Kim II
40. 189,136 Bạch Kim I
41. 186,153 Sắt II
42. 185,557 Vàng I
43. 185,457 ngọc lục bảo III
44. 184,943 Kim Cương II
45. 184,667 Bạch Kim IV
46. 182,083 ngọc lục bảo III
47. 181,300 Bạch Kim IV
48. 176,850 Đồng III
49. 176,108 Đồng III
50. 175,336 Cao Thủ
51. 172,867 Vàng II
52. 172,769 Kim Cương III
53. 172,584 -
54. 170,571 Kim Cương IV
55. 170,447 Bạc II
56. 170,421 ngọc lục bảo II
57. 170,069 Bạch Kim III
58. 169,674 Bạch Kim IV
59. 168,413 Bạch Kim IV
60. 168,151 ngọc lục bảo IV
61. 167,570 Sắt II
62. 163,999 ngọc lục bảo I
63. 163,678 Đồng III
64. 162,969 ngọc lục bảo IV
65. 161,265 Kim Cương II
66. 160,926 Bạch Kim II
67. 160,299 Bạc II
68. 158,433 ngọc lục bảo I
69. 158,369 Thách Đấu
70. 158,075 ngọc lục bảo III
71. 157,861 Vàng II
72. 157,291 Bạc IV
73. 156,888 ngọc lục bảo III
74. 156,593 Kim Cương II
75. 156,505 Vàng IV
76. 155,139 Kim Cương IV
77. 152,934 ngọc lục bảo I
78. 152,713 ngọc lục bảo III
79. 151,856 Bạch Kim IV
80. 151,515 ngọc lục bảo IV
81. 150,233 Vàng IV
82. 149,913 ngọc lục bảo I
83. 149,474 ngọc lục bảo III
84. 148,527 ngọc lục bảo I
85. 148,344 Vàng IV
86. 147,685 -
87. 147,601 ngọc lục bảo IV
88. 147,518 Bạc IV
89. 147,440 Kim Cương III
90. 146,825 ngọc lục bảo IV
91. 144,863 Bạch Kim IV
92. 144,260 Đồng IV
93. 144,208 ngọc lục bảo II
94. 144,177 -
95. 143,535 Bạch Kim IV
96. 143,530 Bạch Kim IV
97. 143,457 Bạc II
98. 142,699 Bạc III
99. 142,255 ngọc lục bảo II
100. 141,726 ngọc lục bảo II