Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 788,594 Đồng II
2. 645,416 Bạc IV
3. 545,029 Bạch Kim IV
4. 492,578 Bạch Kim II
5. 448,377 Đồng I
6. 439,985 Kim Cương IV
7. 432,281 ngọc lục bảo II
8. 429,799 ngọc lục bảo IV
9. 426,031 ngọc lục bảo I
10. 416,321 Vàng I
11. 413,104 Vàng IV
12. 408,206 Vàng I
13. 397,198 Bạch Kim III
14. 393,386 Bạc III
15. 380,777 Đồng IV
16. 380,347 Bạch Kim I
17. 376,763 ngọc lục bảo I
18. 365,345 Vàng II
19. 355,730 Đại Cao Thủ
20. 347,033 Đồng II
21. 345,226 ngọc lục bảo IV
22. 344,404 Kim Cương IV
23. 339,966 ngọc lục bảo IV
24. 336,805 Bạch Kim IV
25. 328,531 Bạc IV
26. 327,259 -
27. 326,599 Vàng III
28. 326,431 Đồng I
29. 322,557 Bạch Kim IV
30. 321,736 -
31. 309,561 Bạc I
32. 309,086 Bạch Kim II
33. 307,035 ngọc lục bảo I
34. 305,796 Kim Cương II
35. 304,311 Đồng III
36. 300,415 Sắt IV
37. 299,320 Bạc II
38. 297,811 Kim Cương II
39. 288,727 -
40. 287,141 Bạch Kim II
41. 286,851 Bạc III
42. 279,922 Bạch Kim II
43. 277,003 Bạch Kim IV
44. 272,308 Vàng III
45. 271,797 Vàng IV
46. 271,005 Bạch Kim I
47. 270,122 Bạch Kim I
48. 260,485 ngọc lục bảo I
49. 259,794 Đồng IV
50. 258,094 -
51. 255,501 Bạch Kim IV
52. 255,042 Sắt III
53. 254,732 Vàng III
54. 252,886 ngọc lục bảo I
55. 251,552 Bạch Kim III
56. 251,008 Đồng IV
57. 250,688 Vàng III
58. 250,475 Sắt I
59. 250,115 Đồng III
60. 247,672 Sắt I
61. 246,971 Bạc II
62. 244,306 Bạch Kim IV
63. 244,230 Bạch Kim III
64. 243,011 Bạc IV
65. 241,757 Sắt I
66. 241,728 Bạch Kim II
67. 239,639 -
68. 237,208 -
69. 235,435 Bạc III
70. 234,570 Đồng II
71. 232,116 ngọc lục bảo I
72. 231,922 -
73. 229,095 Kim Cương IV
74. 227,761 Đồng IV
75. 226,762 Đồng IV
76. 224,719 ngọc lục bảo I
77. 218,319 Bạc II
78. 218,220 Bạc IV
79. 217,358 ngọc lục bảo II
80. 217,134 -
81. 217,115 -
82. 215,886 Bạch Kim III
83. 214,100 Vàng III
84. 212,045 Sắt III
85. 211,942 Vàng IV
86. 211,881 Vàng II
87. 211,025 Kim Cương III
88. 209,133 ngọc lục bảo III
89. 209,068 Đồng I
90. 206,481 Bạch Kim IV
91. 206,219 Vàng II
92. 206,022 Bạch Kim III
93. 205,754 Sắt II
94. 205,645 Đồng III
95. 205,521 ngọc lục bảo IV
96. 205,348 Sắt II
97. 204,435 Đồng III
98. 203,646 Bạc III
99. 203,103 ngọc lục bảo III
100. 202,072 Vàng II