Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,706,763 Kim Cương II
2. 2,356,038 ngọc lục bảo IV
3. 2,124,258 ngọc lục bảo I
4. 1,983,867 Bạch Kim II
5. 1,970,987 ngọc lục bảo I
6. 1,877,959 Vàng III
7. 1,833,326 -
8. 1,754,170 Kim Cương IV
9. 1,669,120 Kim Cương IV
10. 1,576,055 ngọc lục bảo IV
11. 1,451,905 ngọc lục bảo III
12. 1,445,396 Bạc III
13. 1,434,168 Bạc III
14. 1,399,105 Vàng I
15. 1,386,276 Vàng I
16. 1,314,326 Kim Cương III
17. 1,286,055 -
18. 1,252,001 Vàng IV
19. 1,223,055 -
20. 1,182,592 -
21. 1,182,060 ngọc lục bảo IV
22. 1,177,304 Bạc III
23. 1,173,590 -
24. 1,156,377 ngọc lục bảo I
25. 1,134,791 Đại Cao Thủ
26. 1,123,289 -
27. 1,106,050 -
28. 1,079,528 -
29. 1,057,681 -
30. 1,046,910 Bạch Kim III
31. 1,034,993 -
32. 1,030,618 -
33. 1,020,630 -
34. 1,012,899 -
35. 972,366 -
36. 955,014 Vàng II
37. 954,189 -
38. 911,100 Bạch Kim IV
39. 906,494 Bạch Kim III
40. 905,315 -
41. 902,682 Bạch Kim II
42. 872,025 Bạch Kim III
43. 869,601 Bạc III
44. 859,309 -
45. 845,262 Vàng IV
46. 833,338 ngọc lục bảo IV
47. 831,976 -
48. 830,972 Bạch Kim I
49. 822,020 -
50. 817,013 Vàng IV
51. 805,357 Bạch Kim IV
52. 797,915 -
53. 796,884 Vàng I
54. 787,939 -
55. 783,739 Bạch Kim II
56. 777,910 Kim Cương IV
57. 777,357 Đại Cao Thủ
58. 752,922 Vàng II
59. 752,458 -
60. 747,703 ngọc lục bảo IV
61. 742,614 Kim Cương IV
62. 742,552 -
63. 739,133 Vàng II
64. 728,441 ngọc lục bảo IV
65. 726,100 -
66. 724,496 ngọc lục bảo IV
67. 711,267 -
68. 696,454 -
69. 693,736 ngọc lục bảo II
70. 691,031 Vàng IV
71. 689,087 ngọc lục bảo IV
72. 687,662 ngọc lục bảo III
73. 686,404 Kim Cương II
74. 685,470 -
75. 682,079 ngọc lục bảo III
76. 680,650 Vàng II
77. 663,795 ngọc lục bảo IV
78. 663,233 ngọc lục bảo IV
79. 657,612 -
80. 652,128 Kim Cương III
81. 649,667 ngọc lục bảo I
82. 648,268 ngọc lục bảo III
83. 645,503 -
84. 643,825 Vàng III
85. 641,912 -
86. 628,183 -
87. 626,810 Bạc II
88. 620,974 Bạch Kim II
89. 620,798 Bạch Kim II
90. 617,707 ngọc lục bảo III
91. 614,430 Bạch Kim II
92. 608,407 -
93. 607,366 Đồng I
94. 606,544 -
95. 606,206 ngọc lục bảo IV
96. 606,001 Bạch Kim IV
97. 600,453 Bạch Kim IV
98. 599,529 ngọc lục bảo II
99. 599,017 Kim Cương II
100. 596,989 Vàng IV