Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,546,853 -
2. 1,420,030 ngọc lục bảo III
3. 1,399,658 Bạch Kim IV
4. 1,269,820 Cao Thủ
5. 1,248,939 ngọc lục bảo I
6. 1,218,794 -
7. 1,167,555 ngọc lục bảo I
8. 1,151,903 -
9. 1,147,074 -
10. 1,108,869 Bạc I
11. 1,106,151 Vàng III
12. 1,103,980 Bạc II
13. 1,088,219 Vàng IV
14. 1,081,001 Vàng IV
15. 1,074,790 Đồng III
16. 1,051,691 -
17. 1,037,064 Vàng II
18. 999,337 Kim Cương IV
19. 957,808 -
20. 949,815 Đồng III
21. 934,677 Bạc II
22. 923,785 -
23. 921,793 ngọc lục bảo IV
24. 913,901 -
25. 908,782 -
26. 898,429 Bạch Kim IV
27. 893,011 -
28. 889,237 Bạch Kim III
29. 886,864 Bạch Kim III
30. 884,972 -
31. 881,163 Bạc I
32. 875,953 Vàng II
33. 865,652 Vàng II
34. 854,365 Vàng IV
35. 845,082 Đồng I
36. 829,943 Bạch Kim I
37. 825,172 Vàng IV
38. 819,908 -
39. 787,716 ngọc lục bảo III
40. 786,714 Bạc IV
41. 785,407 Bạc IV
42. 779,511 Sắt I
43. 778,924 -
44. 778,022 Vàng II
45. 765,358 Đồng II
46. 760,555 -
47. 756,365 Bạc IV
48. 744,760 Bạch Kim IV
49. 738,889 Vàng IV
50. 738,377 -
51. 729,724 -
52. 717,282 -
53. 715,265 Bạc IV
54. 712,132 ngọc lục bảo IV
55. 701,079 -
56. 694,627 Đồng III
57. 694,591 -
58. 690,155 Bạc II
59. 684,770 Bạch Kim II
60. 681,588 Bạch Kim II
61. 679,586 -
62. 678,415 -
63. 674,150 ngọc lục bảo III
64. 671,758 Đồng IV
65. 670,123 ngọc lục bảo I
66. 666,158 ngọc lục bảo II
67. 654,505 -
68. 650,141 Bạc IV
69. 636,412 -
70. 636,093 -
71. 635,264 Vàng IV
72. 621,100 Đồng IV
73. 620,867 Bạch Kim II
74. 609,956 Sắt II
75. 600,919 Bạc IV
76. 600,028 Vàng II
77. 594,653 Bạc I
78. 591,564 -
79. 587,393 ngọc lục bảo IV
80. 585,827 Bạch Kim III
81. 579,055 Sắt III
82. 578,160 Bạc III
83. 577,526 Bạch Kim IV
84. 574,929 -
85. 570,623 Bạch Kim IV
86. 566,749 Vàng IV
87. 563,988 -
88. 552,304 Đồng III
89. 545,603 -
90. 542,563 Sắt III
91. 541,004 -
92. 534,029 Bạc I
93. 532,498 Bạc IV
94. 528,977 -
95. 527,936 Bạch Kim IV
96. 527,439 -
97. 523,391 -
98. 522,524 Đồng I
99. 522,317 -
100. 521,461 Bạch Kim II