Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,271,942 -
2. 3,216,313 Cao Thủ
3. 3,121,687 -
4. 3,042,324 ngọc lục bảo I
5. 2,950,083 -
6. 2,920,392 Bạch Kim IV
7. 2,861,818 -
8. 2,848,483 Cao Thủ
9. 2,700,399 ngọc lục bảo II
10. 2,678,902 -
11. 2,604,771 Bạch Kim III
12. 2,397,924 ngọc lục bảo IV
13. 2,306,570 ngọc lục bảo IV
14. 2,085,733 -
15. 2,084,555 ngọc lục bảo IV
16. 2,063,043 Kim Cương IV
17. 2,034,183 Bạch Kim IV
18. 1,955,780 -
19. 1,877,629 Bạch Kim IV
20. 1,863,263 ngọc lục bảo IV
21. 1,756,689 Kim Cương III
22. 1,751,072 Kim Cương II
23. 1,742,194 -
24. 1,698,344 ngọc lục bảo I
25. 1,694,018 Bạch Kim IV
26. 1,678,497 ngọc lục bảo I
27. 1,658,239 ngọc lục bảo I
28. 1,639,158 -
29. 1,635,763 Bạc III
30. 1,633,099 ngọc lục bảo I
31. 1,609,738 ngọc lục bảo II
32. 1,578,356 Vàng III
33. 1,576,338 -
34. 1,554,281 ngọc lục bảo IV
35. 1,552,446 Bạch Kim IV
36. 1,549,526 -
37. 1,545,018 Vàng I
38. 1,539,955 Vàng II
39. 1,526,097 ngọc lục bảo IV
40. 1,521,362 ngọc lục bảo IV
41. 1,514,415 -
42. 1,504,532 ngọc lục bảo I
43. 1,486,443 Vàng IV
44. 1,482,623 -
45. 1,481,849 ngọc lục bảo III
46. 1,478,844 Kim Cương II
47. 1,458,446 -
48. 1,448,105 Kim Cương IV
49. 1,446,534 Bạch Kim IV
50. 1,444,772 Bạch Kim II
51. 1,435,982 Kim Cương II
52. 1,428,298 Kim Cương II
53. 1,419,319 Bạch Kim II
54. 1,416,351 Bạch Kim IV
55. 1,409,901 Kim Cương IV
56. 1,409,496 ngọc lục bảo I
57. 1,407,043 -
58. 1,399,879 Kim Cương II
59. 1,386,971 Sắt I
60. 1,386,697 ngọc lục bảo IV
61. 1,386,246 Vàng I
62. 1,382,425 Bạch Kim IV
63. 1,375,310 -
64. 1,374,982 Bạc I
65. 1,361,164 Bạch Kim IV
66. 1,360,348 Vàng III
67. 1,360,046 -
68. 1,353,423 ngọc lục bảo III
69. 1,341,489 Đồng III
70. 1,336,420 Cao Thủ
71. 1,328,829 -
72. 1,323,078 Bạc IV
73. 1,305,154 -
74. 1,290,610 -
75. 1,287,436 Đồng III
76. 1,255,982 Vàng IV
77. 1,247,159 ngọc lục bảo II
78. 1,237,377 Bạch Kim IV
79. 1,227,087 Bạch Kim II
80. 1,218,643 Bạch Kim II
81. 1,217,731 Bạch Kim II
82. 1,214,032 ngọc lục bảo I
83. 1,212,056 ngọc lục bảo IV
84. 1,208,988 -
85. 1,206,549 Bạch Kim II
86. 1,205,879 -
87. 1,205,051 ngọc lục bảo I
88. 1,193,642 -
89. 1,185,084 ngọc lục bảo IV
90. 1,181,389 Bạch Kim III
91. 1,178,219 -
92. 1,177,407 ngọc lục bảo II
93. 1,177,339 Bạch Kim IV
94. 1,172,651 Kim Cương III
95. 1,172,456 ngọc lục bảo IV
96. 1,168,054 -
97. 1,167,944 Bạch Kim IV
98. 1,165,190 Bạc I
99. 1,160,897 ngọc lục bảo II
100. 1,152,541 Vàng II