Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,563,211 ngọc lục bảo I
2. 5,710,139 -
3. 2,987,666 Vàng II
4. 2,816,850 -
5. 2,699,174 Kim Cương III
6. 2,402,702 Bạc IV
7. 2,319,099 Vàng I
8. 2,054,679 -
9. 1,976,219 ngọc lục bảo IV
10. 1,928,202 ngọc lục bảo I
11. 1,925,184 -
12. 1,915,359 Vàng IV
13. 1,874,764 ngọc lục bảo IV
14. 1,797,034 Kim Cương III
15. 1,755,363 ngọc lục bảo III
16. 1,682,445 Kim Cương I
17. 1,668,474 ngọc lục bảo I
18. 1,666,428 Vàng IV
19. 1,620,547 Bạc III
20. 1,607,859 -
21. 1,598,020 -
22. 1,580,876 ngọc lục bảo I
23. 1,543,732 ngọc lục bảo III
24. 1,530,785 Kim Cương IV
25. 1,512,872 -
26. 1,504,388 Sắt III
27. 1,491,771 Kim Cương III
28. 1,478,958 -
29. 1,441,390 ngọc lục bảo IV
30. 1,369,904 -
31. 1,369,555 Bạch Kim IV
32. 1,359,792 Vàng III
33. 1,354,647 Vàng III
34. 1,349,565 -
35. 1,286,948 Sắt III
36. 1,259,081 ngọc lục bảo IV
37. 1,240,569 -
38. 1,232,562 -
39. 1,226,421 -
40. 1,213,353 ngọc lục bảo I
41. 1,169,995 ngọc lục bảo II
42. 1,159,191 Vàng IV
43. 1,157,818 Bạch Kim IV
44. 1,154,322 ngọc lục bảo II
45. 1,147,324 ngọc lục bảo I
46. 1,129,225 ngọc lục bảo III
47. 1,113,525 -
48. 1,109,427 Kim Cương III
49. 1,096,876 Bạc III
50. 1,086,462 -
51. 1,076,592 Vàng III
52. 1,074,329 Bạc I
53. 1,072,752 ngọc lục bảo IV
54. 1,070,593 -
55. 1,056,878 Bạch Kim IV
56. 1,038,039 Kim Cương IV
57. 1,037,452 Vàng III
58. 987,251 Bạch Kim IV
59. 986,863 -
60. 985,278 Bạch Kim IV
61. 978,300 Bạch Kim III
62. 977,526 ngọc lục bảo II
63. 972,461 Sắt I
64. 961,380 Bạc III
65. 959,418 Đồng II
66. 952,602 ngọc lục bảo III
67. 946,891 Bạch Kim III
68. 940,581 Bạch Kim IV
69. 940,528 Vàng IV
70. 934,928 -
71. 928,779 Đồng III
72. 926,208 -
73. 921,142 ngọc lục bảo IV
74. 919,594 -
75. 914,802 Bạch Kim III
76. 906,000 Đồng III
77. 903,991 Vàng II
78. 884,681 ngọc lục bảo II
79. 875,507 ngọc lục bảo I
80. 868,103 Kim Cương II
81. 867,548 ngọc lục bảo II
82. 857,629 -
83. 850,320 -
84. 850,183 -
85. 846,940 ngọc lục bảo I
86. 845,996 Vàng I
87. 845,744 Bạc III
88. 827,070 Đồng III
89. 818,656 Bạch Kim I
90. 814,355 -
91. 811,608 -
92. 810,443 Bạch Kim IV
93. 806,671 Đồng III
94. 800,541 Bạc IV
95. 792,121 Vàng IV
96. 786,116 Đồng I
97. 778,111 Vàng III
98. 777,655 Vàng IV
99. 775,641 -
100. 775,341 Vàng II