Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,809,624 Sắt III
2. 4,075,595 Cao Thủ
3. 3,802,213 ngọc lục bảo I
4. 3,770,348 Kim Cương II
5. 3,444,164 -
6. 2,904,053 Vàng III
7. 2,508,396 Bạch Kim III
8. 2,242,610 Kim Cương IV
9. 2,189,147 -
10. 2,119,615 Vàng II
11. 2,076,824 Vàng I
12. 2,050,035 Bạc I
13. 1,965,336 ngọc lục bảo I
14. 1,910,774 Vàng I
15. 1,785,261 Bạc II
16. 1,772,944 Bạc I
17. 1,691,217 Kim Cương I
18. 1,683,729 Kim Cương IV
19. 1,673,915 Bạc II
20. 1,619,646 Bạch Kim IV
21. 1,616,110 -
22. 1,608,502 Vàng I
23. 1,576,243 -
24. 1,504,179 ngọc lục bảo III
25. 1,475,501 Vàng III
26. 1,431,923 Bạch Kim I
27. 1,427,851 -
28. 1,416,591 Bạch Kim I
29. 1,406,591 -
30. 1,386,608 -
31. 1,383,216 Đồng II
32. 1,374,332 ngọc lục bảo I
33. 1,324,635 -
34. 1,323,971 ngọc lục bảo I
35. 1,299,066 -
36. 1,267,244 Bạch Kim I
37. 1,265,292 Bạch Kim III
38. 1,253,657 -
39. 1,236,066 ngọc lục bảo IV
40. 1,228,929 -
41. 1,226,499 Bạch Kim II
42. 1,211,339 -
43. 1,193,731 -
44. 1,188,342 ngọc lục bảo I
45. 1,185,464 ngọc lục bảo IV
46. 1,180,238 ngọc lục bảo I
47. 1,179,823 Kim Cương IV
48. 1,162,333 Vàng I
49. 1,138,770 -
50. 1,131,392 -
51. 1,124,417 Bạch Kim IV
52. 1,121,576 Bạc III
53. 1,105,861 -
54. 1,100,447 -
55. 1,099,784 -
56. 1,097,532 -
57. 1,096,474 Cao Thủ
58. 1,089,108 -
59. 1,078,250 ngọc lục bảo I
60. 1,075,840 ngọc lục bảo IV
61. 1,072,487 ngọc lục bảo I
62. 1,068,698 Bạch Kim III
63. 1,062,202 -
64. 1,061,363 Vàng IV
65. 1,056,942 -
66. 1,054,763 -
67. 1,038,370 -
68. 1,010,553 ngọc lục bảo I
69. 1,008,209 Vàng IV
70. 1,001,647 ngọc lục bảo IV
71. 981,499 -
72. 979,091 ngọc lục bảo II
73. 974,980 -
74. 961,794 -
75. 957,833 -
76. 950,535 -
77. 949,663 -
78. 949,317 -
79. 947,229 Bạch Kim I
80. 945,435 -
81. 943,660 Đồng IV
82. 940,776 Bạch Kim III
83. 937,500 Vàng IV
84. 936,963 Kim Cương I
85. 927,495 Bạch Kim I
86. 924,221 ngọc lục bảo IV
87. 921,100 Kim Cương IV
88. 920,884 Bạch Kim III
89. 920,042 Vàng IV
90. 920,025 -
91. 918,513 -
92. 915,234 -
93. 905,710 -
94. 901,915 Đồng II
95. 895,624 -
96. 894,311 Kim Cương IV
97. 893,257 Vàng III
98. 893,148 ngọc lục bảo III
99. 890,512 Bạc IV
100. 885,531 Vàng IV