Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,011,229 Bạch Kim I
2. 3,000,751 ngọc lục bảo III
3. 2,536,891 Kim Cương IV
4. 2,307,940 Kim Cương II
5. 2,219,042 -
6. 2,126,184 ngọc lục bảo IV
7. 2,123,367 Bạch Kim IV
8. 2,028,240 ngọc lục bảo II
9. 1,947,121 -
10. 1,913,549 Kim Cương IV
11. 1,839,093 Bạch Kim II
12. 1,814,479 Bạch Kim IV
13. 1,773,780 ngọc lục bảo II
14. 1,767,659 Bạch Kim I
15. 1,766,057 ngọc lục bảo IV
16. 1,729,005 ngọc lục bảo IV
17. 1,701,578 Vàng IV
18. 1,682,526 -
19. 1,612,018 ngọc lục bảo I
20. 1,583,148 Bạch Kim III
21. 1,571,370 -
22. 1,560,085 Bạch Kim IV
23. 1,545,055 ngọc lục bảo I
24. 1,540,760 Bạch Kim I
25. 1,522,957 -
26. 1,522,274 -
27. 1,508,885 ngọc lục bảo III
28. 1,497,769 Kim Cương III
29. 1,496,249 -
30. 1,478,221 Bạch Kim IV
31. 1,469,132 Bạch Kim III
32. 1,455,276 Bạch Kim III
33. 1,452,648 -
34. 1,443,649 Vàng I
35. 1,427,168 -
36. 1,422,375 Bạc IV
37. 1,398,497 ngọc lục bảo III
38. 1,394,639 Kim Cương I
39. 1,392,793 Kim Cương III
40. 1,385,440 Vàng IV
41. 1,355,048 Bạc I
42. 1,355,029 ngọc lục bảo IV
43. 1,345,699 Vàng III
44. 1,345,044 Vàng III
45. 1,333,322 ngọc lục bảo II
46. 1,330,460 Vàng II
47. 1,324,298 ngọc lục bảo III
48. 1,309,939 -
49. 1,306,763 Kim Cương II
50. 1,306,188 -
51. 1,301,662 Bạch Kim III
52. 1,296,753 Bạch Kim IV
53. 1,294,390 Bạch Kim IV
54. 1,294,034 -
55. 1,291,433 -
56. 1,288,763 Vàng I
57. 1,288,536 Bạch Kim IV
58. 1,280,383 ngọc lục bảo IV
59. 1,277,084 Vàng II
60. 1,276,874 ngọc lục bảo III
61. 1,275,867 ngọc lục bảo IV
62. 1,260,798 Kim Cương I
63. 1,254,688 Vàng IV
64. 1,253,125 -
65. 1,231,759 ngọc lục bảo IV
66. 1,230,985 Bạch Kim III
67. 1,228,274 Cao Thủ
68. 1,224,194 -
69. 1,216,851 -
70. 1,214,380 -
71. 1,212,762 ngọc lục bảo IV
72. 1,206,391 Bạch Kim IV
73. 1,201,610 Bạc I
74. 1,186,735 ngọc lục bảo IV
75. 1,163,809 -
76. 1,159,543 Đại Cao Thủ
77. 1,144,397 ngọc lục bảo I
78. 1,121,168 ngọc lục bảo III
79. 1,118,803 Kim Cương IV
80. 1,116,923 Vàng I
81. 1,113,820 -
82. 1,113,386 Kim Cương IV
83. 1,106,742 Bạch Kim IV
84. 1,106,296 -
85. 1,103,083 Vàng IV
86. 1,102,866 -
87. 1,100,249 Bạch Kim III
88. 1,098,698 Bạch Kim II
89. 1,094,680 Bạc I
90. 1,093,077 Bạch Kim II
91. 1,092,763 -
92. 1,089,927 Bạch Kim IV
93. 1,080,195 Bạc II
94. 1,078,535 -
95. 1,064,708 Bạc I
96. 1,061,387 Vàng II
97. 1,055,296 Kim Cương III
98. 1,052,303 Bạch Kim IV
99. 1,047,078 -
100. 1,042,957 Kim Cương I