Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,703,776 Kim Cương II
2. 2,265,088 Bạch Kim IV
3. 1,758,875 Vàng II
4. 1,693,742 Vàng IV
5. 1,552,570 Bạch Kim III
6. 1,536,226 -
7. 1,341,446 ngọc lục bảo III
8. 1,323,922 -
9. 1,284,991 Kim Cương II
10. 1,274,702 -
11. 1,221,474 Đồng IV
12. 1,194,234 Bạch Kim II
13. 1,173,607 Bạch Kim III
14. 1,160,842 Bạc IV
15. 1,144,806 -
16. 1,135,951 Bạch Kim II
17. 1,120,536 ngọc lục bảo IV
18. 1,115,391 Cao Thủ
19. 1,083,912 Bạc IV
20. 1,072,287 Vàng I
21. 1,064,063 Đồng IV
22. 1,061,047 -
23. 1,034,919 Vàng IV
24. 1,024,940 Kim Cương III
25. 1,024,784 Bạch Kim III
26. 1,023,953 ngọc lục bảo IV
27. 1,016,744 Đồng II
28. 1,008,631 -
29. 977,080 Bạc III
30. 954,821 ngọc lục bảo I
31. 938,126 -
32. 920,816 ngọc lục bảo IV
33. 914,476 Kim Cương II
34. 904,441 Vàng III
35. 901,213 ngọc lục bảo III
36. 898,353 -
37. 881,046 Đồng I
38. 879,170 Bạch Kim III
39. 871,446 ngọc lục bảo II
40. 856,127 -
41. 850,468 ngọc lục bảo IV
42. 845,235 Vàng II
43. 841,872 -
44. 835,730 -
45. 833,461 -
46. 821,192 Vàng IV
47. 819,260 ngọc lục bảo III
48. 807,463 Vàng IV
49. 804,522 Thách Đấu
50. 790,551 ngọc lục bảo I
51. 785,899 Bạch Kim IV
52. 784,002 Vàng IV
53. 782,088 Bạch Kim IV
54. 781,631 -
55. 769,273 ngọc lục bảo III
56. 753,022 Bạch Kim IV
57. 751,024 -
58. 748,461 Bạch Kim IV
59. 743,761 Vàng III
60. 741,999 Bạch Kim II
61. 739,915 Cao Thủ
62. 734,381 Sắt II
63. 730,302 Vàng IV
64. 729,844 Vàng I
65. 727,600 ngọc lục bảo II
66. 705,235 -
67. 699,540 -
68. 699,178 -
69. 698,829 -
70. 698,687 Bạch Kim III
71. 690,143 ngọc lục bảo II
72. 687,016 Bạc I
73. 685,299 -
74. 679,140 -
75. 674,708 Vàng III
76. 673,644 Bạc IV
77. 673,112 -
78. 671,374 Bạch Kim III
79. 668,222 ngọc lục bảo IV
80. 663,649 -
81. 657,200 -
82. 646,448 ngọc lục bảo I
83. 645,541 ngọc lục bảo II
84. 641,441 -
85. 639,782 -
86. 638,230 Bạc II
87. 633,227 Bạch Kim IV
88. 630,639 Bạc III
89. 627,070 ngọc lục bảo III
90. 625,678 -
91. 625,063 Bạch Kim III
92. 623,401 Vàng III
93. 620,026 Bạch Kim III
94. 618,902 -
95. 617,033 Kim Cương III
96. 609,541 ngọc lục bảo II
97. 605,084 -
98. 602,803 Đồng I
99. 602,540 ngọc lục bảo III
100. 602,441 -