Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,510,034 Kim Cương I
2. 2,427,656 Vàng III
3. 2,368,606 -
4. 2,154,140 Vàng I
5. 2,137,400 Bạc II
6. 2,024,206 -
7. 1,962,936 -
8. 1,941,076 -
9. 1,797,829 Vàng I
10. 1,750,434 -
11. 1,707,035 -
12. 1,670,287 Bạc IV
13. 1,606,793 Bạc II
14. 1,520,631 -
15. 1,502,596 -
16. 1,469,393 -
17. 1,442,808 -
18. 1,301,196 Vàng I
19. 1,293,608 ngọc lục bảo III
20. 1,288,075 -
21. 1,264,262 -
22. 1,258,747 Bạc I
23. 1,242,676 Sắt II
24. 1,232,935 -
25. 1,231,401 Bạch Kim III
26. 1,219,549 Vàng II
27. 1,194,385 Bạch Kim III
28. 1,185,991 -
29. 1,158,055 Bạc III
30. 1,126,724 Đồng II
31. 1,119,706 -
32. 1,108,067 -
33. 1,083,444 Sắt III
34. 1,083,380 Sắt I
35. 1,080,248 Vàng III
36. 1,067,739 Bạch Kim II
37. 1,017,767 -
38. 989,313 -
39. 989,165 -
40. 988,152 -
41. 977,704 -
42. 972,243 -
43. 966,625 Bạch Kim II
44. 961,751 Bạc IV
45. 961,260 Vàng III
46. 942,181 -
47. 929,475 Kim Cương IV
48. 926,232 Đồng IV
49. 922,616 Bạc IV
50. 905,382 Bạch Kim III
51. 895,223 -
52. 875,325 -
53. 874,879 Bạc IV
54. 873,303 Bạch Kim III
55. 871,091 Bạch Kim III
56. 865,710 Bạch Kim II
57. 862,963 Đồng I
58. 859,310 Kim Cương IV
59. 849,768 -
60. 845,176 Vàng I
61. 838,779 Bạc II
62. 837,495 Đồng I
63. 822,825 -
64. 814,254 -
65. 809,779 ngọc lục bảo II
66. 802,423 Đồng IV
67. 802,117 ngọc lục bảo IV
68. 801,083 Bạch Kim I
69. 800,353 -
70. 795,662 Bạch Kim II
71. 785,465 Vàng II
72. 767,361 -
73. 763,631 ngọc lục bảo III
74. 755,713 Bạc III
75. 750,824 Bạch Kim I
76. 735,486 -
77. 734,714 Bạch Kim II
78. 731,018 -
79. 723,307 -
80. 721,477 Bạc II
81. 718,186 ngọc lục bảo I
82. 716,192 ngọc lục bảo I
83. 711,923 Đồng II
84. 706,980 ngọc lục bảo I
85. 702,937 -
86. 702,858 -
87. 701,170 -
88. 698,371 Đồng III
89. 696,381 -
90. 695,379 Bạc IV
91. 691,680 Kim Cương II
92. 674,625 -
93. 674,247 Bạch Kim III
94. 672,192 Kim Cương III
95. 671,509 -
96. 665,998 -
97. 664,194 -
98. 662,294 -
99. 660,809 Vàng III
100. 660,734 -