Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,956,241 Kim Cương III
2. 4,567,631 ngọc lục bảo I
3. 4,383,697 ngọc lục bảo III
4. 4,100,525 -
5. 3,895,571 Đồng IV
6. 3,669,733 Đồng IV
7. 3,445,988 Kim Cương I
8. 3,426,775 Kim Cương III
9. 3,426,348 -
10. 3,414,618 -
11. 3,398,747 Kim Cương I
12. 3,365,101 Bạch Kim III
13. 3,292,861 Bạch Kim III
14. 3,285,423 Kim Cương IV
15. 3,244,032 Kim Cương I
16. 3,183,516 ngọc lục bảo II
17. 3,165,622 Bạch Kim IV
18. 3,122,282 Vàng IV
19. 3,118,575 Bạc II
20. 2,972,700 ngọc lục bảo IV
21. 2,936,802 Vàng IV
22. 2,931,660 Kim Cương I
23. 2,899,955 Bạch Kim IV
24. 2,891,375 Bạch Kim I
25. 2,884,515 Bạc I
26. 2,878,607 Bạch Kim IV
27. 2,862,546 ngọc lục bảo IV
28. 2,765,097 Vàng II
29. 2,720,470 Đồng IV
30. 2,708,867 Cao Thủ
31. 2,708,064 -
32. 2,669,576 Kim Cương I
33. 2,647,623 Bạc IV
34. 2,617,203 Bạch Kim IV
35. 2,611,550 -
36. 2,607,413 Bạch Kim IV
37. 2,600,952 Bạch Kim II
38. 2,575,006 Bạc IV
39. 2,571,738 Cao Thủ
40. 2,531,865 Vàng IV
41. 2,515,878 Đồng I
42. 2,511,790 Bạch Kim III
43. 2,494,927 -
44. 2,489,451 Đồng III
45. 2,472,468 ngọc lục bảo IV
46. 2,423,964 ngọc lục bảo III
47. 2,421,142 Vàng IV
48. 2,417,937 Bạch Kim IV
49. 2,404,511 Vàng IV
50. 2,403,955 ngọc lục bảo III
51. 2,356,811 Cao Thủ
52. 2,300,399 ngọc lục bảo III
53. 2,295,719 Bạc I
54. 2,273,468 Vàng IV
55. 2,221,705 ngọc lục bảo I
56. 2,215,443 Sắt I
57. 2,199,760 -
58. 2,187,769 -
59. 2,173,026 Bạch Kim IV
60. 2,169,017 Đồng II
61. 2,152,084 Vàng III
62. 2,151,830 Cao Thủ
63. 2,142,030 Vàng IV
64. 2,133,773 Cao Thủ
65. 2,129,891 -
66. 2,117,398 Bạch Kim III
67. 2,109,399 Bạc I
68. 2,108,705 Bạch Kim III
69. 2,107,172 ngọc lục bảo IV
70. 2,105,938 Bạc II
71. 2,105,169 Sắt I
72. 2,103,961 Bạc IV
73. 2,100,808 Vàng III
74. 2,091,547 Bạch Kim IV
75. 2,068,395 Vàng III
76. 2,066,184 Vàng IV
77. 2,057,704 Vàng IV
78. 2,056,611 Bạc IV
79. 2,051,034 Bạc I
80. 2,049,891 Kim Cương II
81. 2,047,005 Kim Cương II
82. 2,044,183 ngọc lục bảo II
83. 2,039,234 -
84. 2,029,474 ngọc lục bảo II
85. 2,027,360 ngọc lục bảo IV
86. 2,025,873 Đồng I
87. 2,015,768 Kim Cương II
88. 2,003,889 Đồng II
89. 1,986,707 Bạc I
90. 1,986,137 Đồng IV
91. 1,973,382 Kim Cương III
92. 1,964,659 Vàng IV
93. 1,942,726 ngọc lục bảo IV
94. 1,938,147 Vàng I
95. 1,927,294 Cao Thủ
96. 1,924,485 Vàng IV
97. 1,915,668 Bạch Kim III
98. 1,913,578 Bạch Kim I
99. 1,907,207 Vàng IV
100. 1,905,011 Vàng II