Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,527,897 Bạc I
2. 3,483,901 Bạch Kim III
3. 3,055,766 -
4. 2,851,749 Kim Cương IV
5. 2,819,861 ngọc lục bảo II
6. 2,757,536 ngọc lục bảo IV
7. 2,529,798 ngọc lục bảo II
8. 2,485,814 -
9. 2,446,065 Bạch Kim IV
10. 2,370,442 ngọc lục bảo IV
11. 2,309,689 ngọc lục bảo I
12. 2,136,931 ngọc lục bảo I
13. 2,110,497 Kim Cương IV
14. 2,109,298 -
15. 1,957,826 ngọc lục bảo III
16. 1,949,234 Sắt I
17. 1,946,175 ngọc lục bảo IV
18. 1,945,962 Kim Cương II
19. 1,938,193 ngọc lục bảo IV
20. 1,933,175 ngọc lục bảo I
21. 1,907,798 -
22. 1,872,696 Sắt III
23. 1,859,665 ngọc lục bảo IV
24. 1,858,772 Cao Thủ
25. 1,850,554 ngọc lục bảo IV
26. 1,835,243 ngọc lục bảo I
27. 1,785,077 -
28. 1,766,378 Kim Cương II
29. 1,754,293 Vàng II
30. 1,739,757 ngọc lục bảo III
31. 1,739,016 -
32. 1,726,481 Kim Cương II
33. 1,701,243 -
34. 1,684,984 Bạc I
35. 1,678,997 ngọc lục bảo I
36. 1,669,226 ngọc lục bảo IV
37. 1,668,328 ngọc lục bảo IV
38. 1,644,125 Bạch Kim III
39. 1,620,482 ngọc lục bảo IV
40. 1,611,360 Bạc I
41. 1,602,084 ngọc lục bảo I
42. 1,601,120 ngọc lục bảo II
43. 1,594,049 Bạch Kim IV
44. 1,591,461 Cao Thủ
45. 1,589,910 ngọc lục bảo III
46. 1,589,301 ngọc lục bảo III
47. 1,583,864 Bạch Kim III
48. 1,561,393 Bạch Kim IV
49. 1,558,397 ngọc lục bảo I
50. 1,549,416 ngọc lục bảo IV
51. 1,548,863 ngọc lục bảo IV
52. 1,545,719 ngọc lục bảo II
53. 1,544,254 Bạch Kim II
54. 1,538,643 -
55. 1,534,686 Bạch Kim II
56. 1,523,382 Vàng I
57. 1,515,583 Kim Cương IV
58. 1,503,776 -
59. 1,500,987 Bạch Kim III
60. 1,486,526 Kim Cương II
61. 1,483,013 -
62. 1,465,224 Bạch Kim IV
63. 1,459,050 ngọc lục bảo III
64. 1,452,678 -
65. 1,433,362 Kim Cương IV
66. 1,414,681 -
67. 1,404,833 -
68. 1,403,593 Vàng IV
69. 1,396,091 -
70. 1,394,645 Vàng IV
71. 1,394,353 -
72. 1,389,660 ngọc lục bảo II
73. 1,359,326 -
74. 1,354,861 ngọc lục bảo III
75. 1,353,039 -
76. 1,351,455 -
77. 1,336,729 Bạch Kim IV
78. 1,319,306 ngọc lục bảo I
79. 1,319,124 -
80. 1,313,568 -
81. 1,313,092 Kim Cương II
82. 1,308,320 ngọc lục bảo III
83. 1,304,709 -
84. 1,304,185 Vàng II
85. 1,302,077 ngọc lục bảo I
86. 1,296,086 Bạch Kim III
87. 1,294,062 -
88. 1,291,761 Kim Cương II
89. 1,287,612 -
90. 1,256,592 -
91. 1,253,342 Kim Cương IV
92. 1,245,202 -
93. 1,243,044 Đồng I
94. 1,240,374 Bạch Kim II
95. 1,220,442 Vàng III
96. 1,219,240 -
97. 1,218,446 -
98. 1,215,014 -
99. 1,212,694 Bạch Kim IV
100. 1,210,695 -