Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,058,094 Bạch Kim III
2. 2,249,989 Bạc IV
3. 1,856,126 Bạc I
4. 1,706,914 -
5. 1,487,217 -
6. 1,447,032 Bạch Kim II
7. 1,443,458 ngọc lục bảo III
8. 1,364,663 Bạc II
9. 1,161,894 -
10. 1,130,714 Đồng I
11. 1,110,540 Đồng III
12. 1,085,146 ngọc lục bảo II
13. 1,068,089 -
14. 1,039,214 Bạch Kim IV
15. 1,038,206 Bạch Kim IV
16. 1,011,790 Kim Cương II
17. 1,001,462 Kim Cương IV
18. 966,986 -
19. 918,424 Bạc II
20. 915,156 -
21. 892,324 -
22. 877,154 -
23. 849,829 ngọc lục bảo I
24. 831,473 -
25. 799,094 -
26. 792,571 Đồng IV
27. 787,831 -
28. 782,685 ngọc lục bảo II
29. 782,038 -
30. 780,964 Bạch Kim IV
31. 713,674 Bạch Kim III
32. 701,387 -
33. 667,291 Bạch Kim IV
34. 666,090 Bạch Kim IV
35. 663,082 Kim Cương II
36. 655,268 Đồng II
37. 653,379 Vàng IV
38. 652,072 Vàng IV
39. 625,689 ngọc lục bảo IV
40. 621,970 ngọc lục bảo IV
41. 621,776 -
42. 612,418 -
43. 611,414 -
44. 610,298 Bạch Kim IV
45. 606,266 Vàng II
46. 604,984 -
47. 562,845 Vàng III
48. 560,891 -
49. 558,432 Vàng I
50. 558,192 ngọc lục bảo II
51. 556,062 -
52. 551,186 Kim Cương II
53. 536,324 Cao Thủ
54. 528,551 -
55. 527,251 Kim Cương IV
56. 525,952 Bạch Kim II
57. 525,349 -
58. 513,958 ngọc lục bảo IV
59. 513,525 -
60. 511,978 ngọc lục bảo IV
61. 505,856 Bạch Kim II
62. 505,761 Bạc II
63. 499,966 ngọc lục bảo I
64. 499,113 ngọc lục bảo III
65. 488,226 Vàng II
66. 486,031 Bạch Kim II
67. 485,499 Đồng I
68. 480,628 Vàng III
69. 470,250 -
70. 454,917 ngọc lục bảo I
71. 452,037 -
72. 450,278 Kim Cương IV
73. 449,458 -
74. 446,669 Đồng IV
75. 445,001 ngọc lục bảo II
76. 442,396 ngọc lục bảo IV
77. 441,002 Kim Cương II
78. 439,284 Bạc IV
79. 439,140 Vàng III
80. 433,139 Bạch Kim IV
81. 431,787 -
82. 430,884 Bạch Kim IV
83. 419,037 -
84. 416,642 -
85. 412,471 -
86. 412,316 Vàng II
87. 411,431 Bạc III
88. 408,458 Vàng III
89. 408,341 Vàng I
90. 407,551 -
91. 406,249 Đồng II
92. 403,429 -
93. 402,738 -
94. 402,283 Bạc III
95. 402,060 Kim Cương II
96. 401,321 -
97. 398,328 Vàng I
98. 398,219 Kim Cương II
99. 394,594 -
100. 394,192 -