Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,755,379 Bạch Kim III
2. 1,746,397 Bạc IV
3. 1,478,771 Bạc IV
4. 1,382,499 Kim Cương II
5. 1,246,688 Đại Cao Thủ
6. 1,238,665 ngọc lục bảo I
7. 1,221,871 -
8. 1,216,779 ngọc lục bảo IV
9. 1,177,490 -
10. 1,026,568 Vàng III
11. 1,024,299 -
12. 1,020,590 Bạch Kim III
13. 1,010,971 ngọc lục bảo III
14. 789,888 Bạc I
15. 776,539 Bạch Kim IV
16. 763,254 Bạch Kim III
17. 739,350 -
18. 720,307 Vàng II
19. 709,177 Bạch Kim IV
20. 705,195 -
21. 704,071 Vàng IV
22. 701,489 Sắt II
23. 693,295 ngọc lục bảo IV
24. 666,722 Bạch Kim II
25. 637,244 Bạch Kim IV
26. 630,593 Đồng III
27. 622,805 -
28. 615,739 Đồng II
29. 605,839 -
30. 598,290 Vàng IV
31. 593,973 ngọc lục bảo IV
32. 590,890 -
33. 589,110 -
34. 585,657 Bạc III
35. 581,404 Vàng IV
36. 570,887 Bạch Kim IV
37. 569,304 ngọc lục bảo I
38. 561,062 Bạc II
39. 549,885 Kim Cương IV
40. 547,261 Bạch Kim III
41. 543,107 -
42. 540,628 ngọc lục bảo IV
43. 538,956 Vàng IV
44. 530,097 -
45. 526,626 -
46. 516,863 Kim Cương III
47. 514,038 Vàng I
48. 508,108 -
49. 506,315 ngọc lục bảo IV
50. 503,807 Bạch Kim II
51. 500,045 Kim Cương IV
52. 494,136 -
53. 492,682 Bạch Kim III
54. 486,843 Bạch Kim II
55. 483,569 Bạc II
56. 483,139 -
57. 482,613 ngọc lục bảo I
58. 481,145 -
59. 481,062 Bạch Kim II
60. 477,573 -
61. 473,209 Bạch Kim IV
62. 471,009 Kim Cương IV
63. 468,721 -
64. 468,235 -
65. 457,194 Bạch Kim II
66. 457,076 -
67. 450,898 Bạc IV
68. 449,914 ngọc lục bảo IV
69. 448,842 -
70. 448,255 -
71. 448,021 ngọc lục bảo II
72. 446,801 -
73. 436,113 Bạch Kim I
74. 431,447 ngọc lục bảo I
75. 429,547 Vàng I
76. 421,730 Bạch Kim IV
77. 421,721 -
78. 416,615 -
79. 409,927 Đồng III
80. 405,032 Cao Thủ
81. 402,084 Vàng IV
82. 401,732 ngọc lục bảo IV
83. 397,711 -
84. 393,950 Vàng I
85. 393,769 Đồng I
86. 385,914 Đồng II
87. 385,288 Đồng IV
88. 383,562 -
89. 383,163 -
90. 381,116 Bạch Kim IV
91. 379,125 Vàng IV
92. 378,134 Vàng II
93. 376,737 ngọc lục bảo IV
94. 370,636 Vàng IV
95. 366,180 ngọc lục bảo IV
96. 365,484 Đồng I
97. 365,342 Bạc II
98. 364,539 Bạch Kim IV
99. 363,414 Vàng III
100. 362,936 Bạch Kim III