Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,487,560 ngọc lục bảo III
2. 2,827,587 ngọc lục bảo II
3. 2,699,555 -
4. 2,559,552 Vàng II
5. 2,487,353 -
6. 2,287,810 ngọc lục bảo II
7. 2,074,733 ngọc lục bảo III
8. 1,977,895 ngọc lục bảo II
9. 1,822,669 ngọc lục bảo II
10. 1,811,562 Bạch Kim III
11. 1,770,564 -
12. 1,759,580 Bạc I
13. 1,754,467 -
14. 1,699,006 -
15. 1,688,973 -
16. 1,503,418 -
17. 1,442,958 Sắt I
18. 1,355,939 Bạch Kim III
19. 1,336,660 -
20. 1,317,150 -
21. 1,316,791 ngọc lục bảo IV
22. 1,257,683 -
23. 1,249,809 Đồng III
24. 1,235,186 -
25. 1,205,469 -
26. 1,165,243 Bạch Kim IV
27. 1,154,722 Cao Thủ
28. 1,152,693 Sắt II
29. 1,148,279 Bạc II
30. 1,146,950 Bạc II
31. 1,144,254 Cao Thủ
32. 1,144,103 Bạch Kim I
33. 1,124,901 Đồng II
34. 1,110,287 -
35. 1,085,943 Kim Cương IV
36. 1,083,544 Bạch Kim IV
37. 1,042,632 ngọc lục bảo I
38. 1,035,725 Cao Thủ
39. 1,033,301 -
40. 1,002,933 ngọc lục bảo III
41. 987,059 Sắt II
42. 982,798 Vàng III
43. 974,168 ngọc lục bảo IV
44. 966,393 -
45. 960,420 -
46. 949,665 Vàng IV
47. 933,832 -
48. 932,213 Đồng II
49. 918,715 ngọc lục bảo II
50. 916,890 -
51. 908,254 Vàng IV
52. 907,941 -
53. 900,347 Bạch Kim III
54. 897,897 -
55. 888,424 Bạc II
56. 886,504 ngọc lục bảo III
57. 877,688 -
58. 875,854 -
59. 867,007 ngọc lục bảo III
60. 856,948 Vàng III
61. 855,854 Vàng III
62. 848,489 Bạch Kim IV
63. 837,148 -
64. 820,438 Vàng III
65. 818,853 Bạc II
66. 816,695 Bạch Kim I
67. 809,990 Vàng II
68. 797,056 -
69. 796,701 -
70. 793,669 Bạch Kim III
71. 788,910 Đồng I
72. 786,136 -
73. 784,393 Kim Cương III
74. 775,567 Bạch Kim III
75. 772,091 -
76. 760,032 ngọc lục bảo IV
77. 754,448 Kim Cương III
78. 751,503 Vàng II
79. 751,351 -
80. 750,157 -
81. 750,131 Vàng III
82. 743,246 -
83. 736,631 Vàng II
84. 730,688 Bạch Kim III
85. 728,121 ngọc lục bảo IV
86. 727,511 Bạch Kim III
87. 718,771 Bạch Kim III
88. 716,286 Bạch Kim IV
89. 703,616 -
90. 701,564 ngọc lục bảo II
91. 698,482 -
92. 687,748 -
93. 683,838 Bạch Kim II
94. 674,986 -
95. 673,489 -
96. 672,694 Bạc III
97. 670,001 Bạch Kim III
98. 667,856 Vàng II
99. 663,553 -
100. 660,339 -