Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,827,280 -
2. 3,080,171 Bạch Kim III
3. 2,808,751 Bạch Kim I
4. 2,592,402 ngọc lục bảo IV
5. 2,577,740 Bạch Kim IV
6. 2,431,049 -
7. 2,296,175 ngọc lục bảo IV
8. 2,218,830 ngọc lục bảo I
9. 2,156,608 Vàng IV
10. 2,107,468 Vàng IV
11. 2,006,437 ngọc lục bảo I
12. 1,988,227 Kim Cương I
13. 1,976,030 -
14. 1,692,587 -
15. 1,684,161 Bạch Kim IV
16. 1,682,617 -
17. 1,669,450 -
18. 1,665,797 Vàng IV
19. 1,629,087 ngọc lục bảo IV
20. 1,628,039 -
21. 1,614,222 Bạc IV
22. 1,593,691 -
23. 1,499,594 -
24. 1,448,115 Bạch Kim II
25. 1,429,144 Bạch Kim II
26. 1,387,389 Bạc I
27. 1,366,187 ngọc lục bảo III
28. 1,357,556 Đồng I
29. 1,350,236 Vàng II
30. 1,342,919 Bạch Kim III
31. 1,311,021 Sắt II
32. 1,265,839 -
33. 1,243,755 Vàng IV
34. 1,221,006 Kim Cương IV
35. 1,210,810 -
36. 1,184,307 -
37. 1,166,531 Vàng III
38. 1,152,004 ngọc lục bảo I
39. 1,148,562 ngọc lục bảo III
40. 1,130,559 Bạch Kim II
41. 1,127,763 ngọc lục bảo II
42. 1,127,700 ngọc lục bảo IV
43. 1,116,001 Vàng III
44. 1,113,012 Bạch Kim IV
45. 1,105,874 ngọc lục bảo I
46. 1,090,615 -
47. 1,077,642 -
48. 1,067,486 Cao Thủ
49. 1,058,512 -
50. 1,044,959 -
51. 1,020,515 Vàng I
52. 1,018,061 -
53. 1,013,349 Đồng II
54. 1,004,024 ngọc lục bảo IV
55. 1,002,652 -
56. 990,752 Bạc IV
57. 983,552 -
58. 975,842 Đồng IV
59. 967,189 ngọc lục bảo IV
60. 961,408 -
61. 954,441 -
62. 953,213 -
63. 946,216 -
64. 938,876 Bạch Kim I
65. 907,219 ngọc lục bảo I
66. 904,295 Bạch Kim I
67. 899,982 -
68. 889,056 ngọc lục bảo IV
69. 879,498 Bạch Kim III
70. 864,969 -
71. 863,505 -
72. 862,167 Bạc I
73. 861,794 -
74. 856,285 Kim Cương I
75. 854,359 -
76. 849,692 Bạc IV
77. 842,532 -
78. 827,893 -
79. 822,992 Vàng IV
80. 816,024 Bạc I
81. 814,941 Vàng III
82. 812,574 Sắt II
83. 801,344 ngọc lục bảo IV
84. 798,843 -
85. 795,273 Bạch Kim IV
86. 789,548 ngọc lục bảo III
87. 787,799 -
88. 786,797 Thách Đấu
89. 780,259 -
90. 778,257 ngọc lục bảo III
91. 777,270 Đồng I
92. 776,082 -
93. 764,293 Bạc I
94. 763,499 -
95. 762,533 Vàng II
96. 760,107 -
97. 757,849 ngọc lục bảo IV
98. 751,446 -
99. 748,735 Kim Cương II
100. 744,316 -