Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,215,940 Sắt II
2. 3,859,629 -
3. 3,528,425 -
4. 2,953,474 -
5. 2,928,651 Bạch Kim II
6. 2,861,233 Kim Cương IV
7. 2,663,967 -
8. 2,496,614 ngọc lục bảo IV
9. 2,480,142 ngọc lục bảo III
10. 2,333,306 Bạch Kim IV
11. 2,218,378 Bạch Kim IV
12. 2,203,682 Đồng III
13. 2,191,332 ngọc lục bảo IV
14. 2,186,924 ngọc lục bảo III
15. 2,074,378 -
16. 2,056,970 Vàng IV
17. 1,962,468 -
18. 1,957,562 Bạch Kim I
19. 1,946,332 -
20. 1,896,864 Kim Cương IV
21. 1,895,166 Bạc IV
22. 1,870,228 Bạc IV
23. 1,852,819 ngọc lục bảo III
24. 1,831,084 -
25. 1,815,702 -
26. 1,798,646 ngọc lục bảo IV
27. 1,757,283 Kim Cương IV
28. 1,754,285 Bạch Kim II
29. 1,723,244 Bạch Kim I
30. 1,677,718 Kim Cương I
31. 1,645,556 Bạch Kim IV
32. 1,587,681 ngọc lục bảo IV
33. 1,566,207 -
34. 1,565,573 -
35. 1,519,725 ngọc lục bảo III
36. 1,511,226 Bạch Kim I
37. 1,506,626 -
38. 1,491,140 Bạc I
39. 1,486,989 -
40. 1,470,213 -
41. 1,460,071 -
42. 1,443,584 Vàng II
43. 1,412,062 -
44. 1,410,477 Vàng III
45. 1,405,267 Vàng IV
46. 1,378,639 Bạch Kim IV
47. 1,371,424 ngọc lục bảo I
48. 1,369,021 ngọc lục bảo IV
49. 1,355,816 ngọc lục bảo IV
50. 1,352,112 -
51. 1,318,303 Bạch Kim III
52. 1,317,894 Bạc IV
53. 1,308,078 ngọc lục bảo III
54. 1,296,251 Bạch Kim II
55. 1,295,900 Bạc I
56. 1,293,275 -
57. 1,261,215 Bạch Kim IV
58. 1,250,728 Bạch Kim IV
59. 1,250,029 -
60. 1,238,354 ngọc lục bảo IV
61. 1,232,859 -
62. 1,227,973 -
63. 1,224,947 Kim Cương IV
64. 1,212,945 -
65. 1,208,908 ngọc lục bảo IV
66. 1,195,247 ngọc lục bảo II
67. 1,192,726 ngọc lục bảo I
68. 1,178,490 -
69. 1,170,733 Bạch Kim IV
70. 1,161,020 -
71. 1,144,910 -
72. 1,141,235 ngọc lục bảo I
73. 1,125,991 Đồng IV
74. 1,123,970 -
75. 1,121,083 ngọc lục bảo III
76. 1,120,999 ngọc lục bảo IV
77. 1,120,323 Kim Cương II
78. 1,115,727 ngọc lục bảo I
79. 1,109,844 Vàng I
80. 1,109,365 -
81. 1,095,387 ngọc lục bảo IV
82. 1,089,127 -
83. 1,081,661 Bạch Kim IV
84. 1,080,199 Bạch Kim IV
85. 1,078,111 Vàng II
86. 1,075,648 -
87. 1,075,356 -
88. 1,072,156 Vàng III
89. 1,067,136 Bạch Kim IV
90. 1,052,108 ngọc lục bảo III
91. 1,051,765 -
92. 1,043,782 ngọc lục bảo I
93. 1,039,111 Vàng I
94. 1,035,613 -
95. 1,032,767 -
96. 1,028,712 -
97. 1,028,613 Bạch Kim IV
98. 1,028,413 ngọc lục bảo III
99. 1,022,722 Vàng III
100. 1,018,482 Bạc IV