Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,974,098 -
2. 2,436,630 ngọc lục bảo III
3. 2,431,671 ngọc lục bảo IV
4. 2,347,905 ngọc lục bảo III
5. 2,344,626 Kim Cương II
6. 2,327,937 -
7. 2,135,061 ngọc lục bảo II
8. 2,124,924 Bạch Kim II
9. 2,057,209 Kim Cương I
10. 2,018,000 Kim Cương II
11. 1,982,886 Bạch Kim III
12. 1,867,526 ngọc lục bảo II
13. 1,788,681 ngọc lục bảo II
14. 1,778,388 ngọc lục bảo II
15. 1,765,925 -
16. 1,756,969 -
17. 1,667,416 Bạch Kim IV
18. 1,632,075 Vàng IV
19. 1,630,268 Bạch Kim IV
20. 1,606,198 Đồng II
21. 1,593,254 Bạch Kim III
22. 1,586,044 Bạc III
23. 1,569,650 ngọc lục bảo IV
24. 1,552,174 Bạc I
25. 1,536,934 Bạch Kim IV
26. 1,528,329 ngọc lục bảo III
27. 1,493,613 Kim Cương I
28. 1,487,086 Cao Thủ
29. 1,486,919 ngọc lục bảo I
30. 1,474,642 Vàng II
31. 1,467,037 Bạch Kim IV
32. 1,466,888 Vàng III
33. 1,462,962 ngọc lục bảo IV
34. 1,455,198 ngọc lục bảo II
35. 1,451,740 Bạc IV
36. 1,447,046 Kim Cương II
37. 1,444,308 ngọc lục bảo I
38. 1,441,677 Vàng IV
39. 1,433,777 Kim Cương II
40. 1,432,453 Vàng II
41. 1,429,986 Cao Thủ
42. 1,417,826 Bạch Kim IV
43. 1,407,668 Vàng IV
44. 1,398,073 -
45. 1,397,866 ngọc lục bảo IV
46. 1,389,817 Vàng IV
47. 1,346,497 ngọc lục bảo IV
48. 1,324,611 ngọc lục bảo III
49. 1,320,746 Cao Thủ
50. 1,318,114 Bạch Kim II
51. 1,303,955 ngọc lục bảo II
52. 1,299,409 Bạc III
53. 1,294,156 Bạch Kim IV
54. 1,284,497 Bạc IV
55. 1,280,744 ngọc lục bảo I
56. 1,272,546 ngọc lục bảo II
57. 1,253,317 Bạc I
58. 1,237,059 Bạc I
59. 1,234,582 Kim Cương III
60. 1,230,801 ngọc lục bảo IV
61. 1,213,655 Bạc I
62. 1,210,628 ngọc lục bảo II
63. 1,207,773 Bạch Kim I
64. 1,204,415 Đại Cao Thủ
65. 1,203,648 ngọc lục bảo IV
66. 1,196,211 ngọc lục bảo I
67. 1,195,032 -
68. 1,191,995 Vàng I
69. 1,190,181 -
70. 1,186,871 Vàng IV
71. 1,184,785 ngọc lục bảo III
72. 1,166,562 Bạch Kim IV
73. 1,159,873 Bạc IV
74. 1,158,542 Cao Thủ
75. 1,156,856 ngọc lục bảo I
76. 1,126,053 Kim Cương I
77. 1,125,248 Vàng II
78. 1,117,556 -
79. 1,112,730 Vàng IV
80. 1,107,986 Kim Cương I
81. 1,106,710 Bạch Kim IV
82. 1,104,431 Bạch Kim IV
83. 1,092,719 Đồng IV
84. 1,090,339 Bạch Kim II
85. 1,087,785 Kim Cương II
86. 1,080,119 Bạch Kim IV
87. 1,076,263 Bạc I
88. 1,052,191 Bạch Kim I
89. 1,035,043 Bạch Kim II
90. 1,032,883 Vàng IV
91. 1,028,763 Bạch Kim II
92. 1,020,867 Đồng IV
93. 1,016,440 Bạch Kim II
94. 1,014,931 Vàng I
95. 1,010,439 Bạch Kim III
96. 1,004,058 Bạc II
97. 1,004,046 Sắt I
98. 986,172 Bạch Kim II
99. 981,350 Kim Cương II
100. 967,375 Kim Cương II