Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,248,613 Kim Cương III
2. 2,989,137 Kim Cương I
3. 2,769,474 ngọc lục bảo III
4. 2,692,361 -
5. 2,600,655 -
6. 1,907,783 -
7. 1,864,551 Bạc II
8. 1,812,731 Vàng IV
9. 1,711,861 ngọc lục bảo II
10. 1,649,723 Kim Cương III
11. 1,634,931 Bạch Kim IV
12. 1,570,237 Vàng III
13. 1,468,284 -
14. 1,416,460 Vàng IV
15. 1,363,146 -
16. 1,362,079 Vàng III
17. 1,361,364 Bạch Kim II
18. 1,340,416 Kim Cương II
19. 1,326,205 ngọc lục bảo III
20. 1,324,179 ngọc lục bảo IV
21. 1,321,076 -
22. 1,302,036 -
23. 1,250,071 Vàng III
24. 1,245,787 Kim Cương IV
25. 1,239,238 Bạch Kim III
26. 1,235,903 Bạc IV
27. 1,232,722 -
28. 1,229,187 Bạch Kim IV
29. 1,171,258 -
30. 1,160,157 Vàng IV
31. 1,126,277 -
32. 1,097,452 Bạc I
33. 1,092,028 -
34. 1,080,316 ngọc lục bảo I
35. 1,076,175 Vàng III
36. 1,068,363 ngọc lục bảo II
37. 1,036,679 Đồng I
38. 991,433 ngọc lục bảo III
39. 988,529 Bạch Kim II
40. 969,585 Bạc II
41. 928,256 -
42. 913,804 -
43. 911,053 Bạc IV
44. 901,672 Đồng IV
45. 893,392 Đồng II
46. 885,612 -
47. 885,128 Kim Cương I
48. 857,417 Vàng II
49. 857,183 Đồng I
50. 829,541 Bạch Kim IV
51. 827,756 -
52. 827,537 ngọc lục bảo I
53. 815,246 -
54. 813,676 ngọc lục bảo I
55. 805,944 Bạch Kim III
56. 797,227 Cao Thủ
57. 775,739 -
58. 766,524 -
59. 766,435 Sắt I
60. 757,610 Đồng I
61. 756,069 ngọc lục bảo II
62. 750,803 Vàng IV
63. 744,384 Kim Cương II
64. 741,535 Vàng I
65. 733,488 -
66. 731,856 -
67. 731,142 Bạch Kim III
68. 715,375 ngọc lục bảo IV
69. 711,862 Bạch Kim IV
70. 711,087 Bạc II
71. 710,146 ngọc lục bảo I
72. 705,295 -
73. 704,948 ngọc lục bảo IV
74. 701,522 Vàng IV
75. 698,128 Bạc III
76. 697,820 Vàng III
77. 693,063 Kim Cương IV
78. 690,996 -
79. 689,823 Bạch Kim I
80. 685,110 Sắt II
81. 683,394 Vàng IV
82. 674,908 Đồng I
83. 673,195 -
84. 672,858 Cao Thủ
85. 666,652 -
86. 659,517 Kim Cương IV
87. 655,933 Kim Cương IV
88. 653,143 -
89. 653,132 Vàng IV
90. 651,652 Bạch Kim III
91. 650,452 -
92. 649,940 Vàng III
93. 649,047 Kim Cương IV
94. 641,334 Kim Cương III
95. 640,180 Bạc III
96. 637,504 Bạch Kim IV
97. 630,941 ngọc lục bảo IV
98. 627,944 -
99. 624,107 Kim Cương IV
100. 623,608 Bạc II