Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,328,464 -
2. 4,904,236 ngọc lục bảo III
3. 4,561,658 Cao Thủ
4. 3,917,891 Kim Cương IV
5. 3,792,448 ngọc lục bảo II
6. 3,454,242 ngọc lục bảo III
7. 2,893,658 -
8. 2,794,459 ngọc lục bảo III
9. 2,516,588 Cao Thủ
10. 2,457,954 Vàng I
11. 2,439,642 Bạc II
12. 2,432,604 -
13. 2,392,203 Bạch Kim III
14. 2,272,154 ngọc lục bảo III
15. 2,246,222 Vàng III
16. 2,239,180 Bạc III
17. 2,216,195 Bạch Kim IV
18. 2,163,282 ngọc lục bảo II
19. 2,137,755 Bạch Kim II
20. 2,007,342 ngọc lục bảo III
21. 1,965,368 ngọc lục bảo IV
22. 1,960,657 Kim Cương IV
23. 1,959,580 ngọc lục bảo II
24. 1,921,647 ngọc lục bảo III
25. 1,920,310 Bạch Kim II
26. 1,908,870 Bạch Kim III
27. 1,897,695 Bạch Kim II
28. 1,846,046 Bạch Kim III
29. 1,839,383 -
30. 1,837,274 Kim Cương I
31. 1,802,850 Bạch Kim IV
32. 1,777,404 ngọc lục bảo III
33. 1,764,736 ngọc lục bảo III
34. 1,747,307 Bạc II
35. 1,740,997 -
36. 1,734,354 -
37. 1,719,717 Vàng IV
38. 1,702,308 Bạch Kim I
39. 1,694,004 ngọc lục bảo II
40. 1,686,161 ngọc lục bảo I
41. 1,681,321 Bạch Kim II
42. 1,669,413 Đồng II
43. 1,667,935 Bạch Kim I
44. 1,667,780 Đồng I
45. 1,667,368 Bạch Kim I
46. 1,663,129 ngọc lục bảo IV
47. 1,619,134 Vàng III
48. 1,618,546 Bạch Kim III
49. 1,615,132 Kim Cương II
50. 1,611,002 Bạch Kim II
51. 1,597,842 Vàng II
52. 1,597,707 Bạch Kim IV
53. 1,593,131 Bạch Kim I
54. 1,586,505 Vàng IV
55. 1,585,692 Vàng IV
56. 1,584,898 ngọc lục bảo II
57. 1,583,895 Vàng II
58. 1,568,744 Bạc II
59. 1,559,760 Bạch Kim II
60. 1,536,449 Bạch Kim III
61. 1,506,909 Bạc III
62. 1,477,017 Bạch Kim III
63. 1,471,306 Vàng II
64. 1,468,466 Vàng IV
65. 1,450,997 Kim Cương IV
66. 1,449,257 Kim Cương I
67. 1,445,672 Bạc IV
68. 1,439,068 Bạch Kim I
69. 1,436,133 -
70. 1,426,052 ngọc lục bảo I
71. 1,408,485 ngọc lục bảo I
72. 1,376,539 ngọc lục bảo IV
73. 1,373,641 Bạch Kim IV
74. 1,373,511 Bạch Kim IV
75. 1,371,090 ngọc lục bảo IV
76. 1,370,248 -
77. 1,368,387 Sắt III
78. 1,356,601 Vàng IV
79. 1,354,116 Vàng IV
80. 1,344,725 -
81. 1,344,600 Bạc II
82. 1,324,185 Bạch Kim II
83. 1,324,016 ngọc lục bảo IV
84. 1,323,117 Bạch Kim I
85. 1,319,030 ngọc lục bảo I
86. 1,317,975 ngọc lục bảo IV
87. 1,308,388 Đồng I
88. 1,307,675 ngọc lục bảo IV
89. 1,307,525 Đồng II
90. 1,306,363 ngọc lục bảo III
91. 1,300,684 Bạch Kim II
92. 1,296,310 Đồng III
93. 1,290,505 Bạch Kim I
94. 1,277,306 Vàng IV
95. 1,276,003 ngọc lục bảo I
96. 1,263,357 Bạc I
97. 1,262,865 Đồng III
98. 1,246,886 Bạc II
99. 1,246,264 Bạch Kim IV
100. 1,245,934 Kim Cương IV