Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Gragas xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Yone Bro#LAN
Yone Bro#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 6.6 /
4.5 /
6.5
50
2.
Dykai#LAN
Dykai#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 8.0 /
5.0 /
7.3
168
3.
God Gragas#LAN
God Gragas#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 6.3 /
5.1 /
8.4
69
4.
Pipexe#777
Pipexe#777
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 6.1 /
5.6 /
7.1
128
5.
WongJ02#LAN
WongJ02#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.8 /
4.5 /
8.6
44
6.
BGR Derivative#0305
BGR Derivative#0305
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.4 /
5.6 /
8.1
55
7.
OneMoreBeer#1818
OneMoreBeer#1818
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 7.5 /
5.2 /
7.1
139
8.
Melicoccus Biju#LAN
Melicoccus Biju#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.5 /
5.8 /
6.9
67
9.
King#KCFOD
King#KCFOD
LAN (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.0% 3.7 /
4.1 /
7.2
79
10.
수줍은#00000
수줍은#00000
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.5 /
5.1 /
5.4
102
11.
Sory#00000
Sory#00000
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 11.4 /
3.4 /
7.5
51
12.
Prichosp3#LAN
Prichosp3#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.9 /
5.8 /
8.7
120
13.
EL RUSH#TTV
EL RUSH#TTV
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.7 /
5.2 /
8.0
91
14.
Renyi#R10
Renyi#R10
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 5.4 /
4.1 /
7.8
174
15.
guayo22#Bom
guayo22#Bom
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.8 /
3.6 /
6.9
104
16.
Abyss#MySky
Abyss#MySky
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 8.0 /
4.6 /
7.9
129
17.
TRC Nidalee#LAN
TRC Nidalee#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 8.4 /
5.8 /
9.4
92
18.
EdgingMaster69#GOON
EdgingMaster69#GOON
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.2% 8.6 /
4.9 /
7.0
71
19.
Master Gore#Ganar
Master Gore#Ganar
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 52.1% 6.1 /
4.1 /
7.0
73
20.
never trust a#CryG
never trust a#CryG
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.5 /
4.6 /
7.6
283
21.
Frost#DK1
Frost#DK1
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.6% 6.9 /
6.2 /
5.3
44
22.
CGCJosetroll1234#XDD
CGCJosetroll1234#XDD
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.0 /
5.4 /
7.4
166
23.
T1 Doflamingo#LAN
T1 Doflamingo#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.2% 7.1 /
5.9 /
8.3
82
24.
Daniel#PMA
Daniel#PMA
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.2 /
5.1 /
7.9
48
25.
MultiName#2006
MultiName#2006
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.8 /
4.0 /
7.7
184
26.
father m99#123
father m99#123
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.1 /
5.0 /
7.1
50
27.
Zipperneka#LAN
Zipperneka#LAN
LAN (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.6% 9.3 /
6.0 /
7.9
69
28.
50BrrelsOfGragas#LAN
50BrrelsOfGragas#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 6.6 /
5.9 /
7.3
319
29.
SoyLink#5150
SoyLink#5150
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 4.5 /
4.2 /
7.8
75
30.
ELGALLO#118
ELGALLO#118
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.4 /
4.4 /
7.5
86
31.
Kin Crinso#LAN
Kin Crinso#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 5.7 /
4.2 /
8.9
44
32.
PataconEnjoyer#1743
PataconEnjoyer#1743
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.2% 4.7 /
4.1 /
6.5
113
33.
Meñique de Faker#123
Meñique de Faker#123
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.3% 5.7 /
5.4 /
6.5
145
34.
Copa D al DM#PURA
Copa D al DM#PURA
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.8% 6.8 /
4.4 /
7.0
48
35.
Trosqui#LDR
Trosqui#LDR
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 48.4% 5.2 /
6.2 /
7.2
62
36.
Tony#L3M
Tony#L3M
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 56.0% 6.4 /
5.0 /
6.9
50
37.
Tristán#1503
Tristán#1503
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.2% 4.9 /
4.8 /
5.9
171
38.
Lord Huesos#LAN
Lord Huesos#LAN
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.1% 8.3 /
4.8 /
9.4
43
39.
Denji#CHSWM
Denji#CHSWM
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.6% 6.5 /
4.6 /
6.6
70
40.
Ness#Pilk
Ness#Pilk
LAN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.3% 5.8 /
4.5 /
8.2
160
41.
Otomachi Una#Spicy
Otomachi Una#Spicy
LAN (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.9% 5.9 /
6.4 /
6.5
114
42.
ferardillas04#LAN
ferardillas04#LAN
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 46.3% 5.2 /
5.4 /
6.4
54
43.
OTP YUNARA XD#SINS
OTP YUNARA XD#SINS
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 3.8 /
6.3 /
9.5
181
44.
Aliødas#6969
Aliødas#6969
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 10.7 /
4.0 /
7.4
27
45.
RTD SebasOG#RTD
RTD SebasOG#RTD
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 8.3 /
4.3 /
8.9
126
46.
Galex AP#LAN
Galex AP#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.4% 4.1 /
4.3 /
6.1
63
47.
Tonakai#LAN
Tonakai#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.1% 4.9 /
3.9 /
6.8
88
48.
Fushigurø#LAN
Fushigurø#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 69.7% 5.5 /
3.4 /
9.4
33
49.
zurky#LAN
zurky#LAN
LAN (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.5% 5.8 /
4.8 /
6.4
59
50.
CringeMaker#Ñema
CringeMaker#Ñema
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.8% 5.7 /
5.8 /
7.8
80
51.
iNv0c4d0R#iNv
iNv0c4d0R#iNv
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.2 /
4.7 /
7.8
46
52.
Don Chólo#LAN
Don Chólo#LAN
LAN (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 4.2 /
4.2 /
7.4
99
53.
elkMeMateesgay#Lol
elkMeMateesgay#Lol
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.3% 4.8 /
4.9 /
9.1
83
54.
Gustave X Lune#CE33
Gustave X Lune#CE33
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.7% 5.2 /
5.2 /
6.3
54
55.
Akira Morpheus#アキラ
Akira Morpheus#アキラ
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 5.3 /
5.2 /
6.7
124
56.
Diarreamasiva1#8716
Diarreamasiva1#8716
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 66.1% 6.1 /
5.4 /
6.8
56
57.
ClòudStrifeFF7#5341
ClòudStrifeFF7#5341
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.0% 5.3 /
5.4 /
8.8
73
58.
buried#bored
buried#bored
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.2% 5.7 /
4.1 /
6.1
37
59.
Néctar Rojo#4092
Néctar Rojo#4092
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.3% 6.5 /
4.7 /
7.2
237
60.
hack321#LAN
hack321#LAN
LAN (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.6% 7.2 /
5.2 /
8.0
132
61.
Primer Aviso#ANK
Primer Aviso#ANK
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 55.5% 7.3 /
3.7 /
7.3
110
62.
Free Guy#LAN
Free Guy#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 5.1 /
5.5 /
8.1
46
63.
Papitoo#Daddy
Papitoo#Daddy
LAN (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.3% 6.6 /
6.9 /
8.8
140
64.
JaaKko#8252
JaaKko#8252
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 5.5 /
5.6 /
7.9
51
65.
ElUrsaboy#6489
ElUrsaboy#6489
LAN (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.7% 7.9 /
5.5 /
6.9
149
66.
tensakai#7777
tensakai#7777
LAN (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.7% 3.4 /
4.2 /
7.1
67
67.
Ymae#LAN
Ymae#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.8 /
3.1 /
7.7
33
68.
perdimicuentass#LAN
perdimicuentass#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 53.2% 6.1 /
5.4 /
6.8
62
69.
Nezuko#Anita
Nezuko#Anita
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.2% 6.0 /
4.6 /
7.4
96
70.
Nomiya#reall
Nomiya#reall
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.0% 4.7 /
4.4 /
5.4
100
71.
Exiled#FAM
Exiled#FAM
LAN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 44.2% 6.3 /
6.1 /
6.8
52
72.
REYAZEMPI#LAN
REYAZEMPI#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.1% 5.6 /
6.6 /
8.4
62
73.
Morduck#LAN
Morduck#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.9% 2.7 /
4.3 /
5.8
70
74.
The Most Wanted#Col
The Most Wanted#Col
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trênĐường giữa ngọc lục bảo I 56.7% 7.8 /
6.1 /
8.9
90
75.
GordoAestheticc#LAN
GordoAestheticc#LAN
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.1% 9.3 /
7.2 /
9.8
155
76.
Zik#4184
Zik#4184
LAN (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.2% 5.2 /
6.3 /
8.9
231
77.
Im from NA#INT
Im from NA#INT
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐường giữa Kim Cương IV 60.2% 6.9 /
4.8 /
4.9
83
78.
Lyaren#1302
Lyaren#1302
LAN (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 5.9 /
6.0 /
8.1
50
79.
Lia#SNM
Lia#SNM
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.4% 4.1 /
3.2 /
8.2
43
80.
teivs#4200
teivs#4200
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.1% 6.0 /
7.5 /
5.6
133
81.
El Aisaak#LAN
El Aisaak#LAN
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.3% 8.6 /
4.4 /
7.6
123
82.
NSM wiLly#Bombo
NSM wiLly#Bombo
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.4% 8.6 /
6.7 /
9.5
49
83.
Muffin Time#D1e
Muffin Time#D1e
LAN (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.0% 7.8 /
6.0 /
5.0
54
84.
ZoulFox#LAN
ZoulFox#LAN
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 51.9% 7.1 /
5.2 /
9.4
54
85.
Fabrotanque21#LAN
Fabrotanque21#LAN
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.2% 4.9 /
4.0 /
7.3
83
86.
EN EL AIRE#LAN
EN EL AIRE#LAN
LAN (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.0% 6.2 /
4.9 /
10.6
136
87.
ORNN TULA#LAN
ORNN TULA#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 59.3% 8.1 /
6.6 /
5.4
54
88.
Zetherprist#LAN
Zetherprist#LAN
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.8% 8.0 /
4.3 /
8.6
225
89.
Apzelll#1495
Apzelll#1495
LAN (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 58.5% 6.7 /
4.3 /
8.3
53
90.
Moyo#Maya
Moyo#Maya
LAN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.9% 5.5 /
4.6 /
7.3
36
91.
Jorim#GNP
Jorim#GNP
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.8% 6.7 /
5.2 /
7.8
87
92.
DrakMord#GRAG
DrakMord#GRAG
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.2% 3.4 /
4.8 /
7.4
136
93.
Aura#BNMX
Aura#BNMX
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.6 /
5.2 /
7.1
38
94.
SKT1 ELANO#LAN
SKT1 ELANO#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 53.2% 4.9 /
5.8 /
11.2
340
95.
Wawa sin dinero#4483
Wawa sin dinero#4483
LAN (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.9% 6.1 /
4.7 /
8.0
102
96.
1AkasHi1#LAN
1AkasHi1#LAN
LAN (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 47.7% 5.0 /
4.7 /
7.0
107
97.
Demønice#ACE
Demønice#ACE
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.0% 6.1 /
3.7 /
7.9
42
98.
DEMON PROXY#LAN
DEMON PROXY#LAN
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 47.2% 3.9 /
6.3 /
11.6
72
99.
AurelioCheveroni#waos
AurelioCheveroni#waos
LAN (#99)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 67.2% 8.2 /
3.5 /
9.0
61
100.
Blake45#LAN
Blake45#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 43.9% 4.7 /
5.4 /
8.6
41