Lucian

Người chơi Lucian xuất sắc nhất LAN

Người chơi Lucian xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hate#012
Hate#012
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.9% 9.3 /
4.4 /
6.6
69
2.
chasi007#LAN
chasi007#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.4 /
5.6 /
7.4
66
3.
AIejandra#LAN
AIejandra#LAN
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 9.3 /
5.2 /
7.4
86
4.
FMC ZennyN#FMC
FMC ZennyN#FMC
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.1% 8.7 /
5.7 /
5.7
70
5.
Kiss shot#Lessは
Kiss shot#Lessは
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.1% 11.7 /
4.4 /
6.2
37
6.
Tînto#1106
Tînto#1106
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.5 /
4.2 /
6.7
50
7.
xxgil#LAN
xxgil#LAN
LAN (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.0% 13.0 /
4.7 /
7.8
58
8.
Breäk#00001
Breäk#00001
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.3% 7.8 /
4.5 /
6.7
75
9.
Alex#Chall
Alex#Chall
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.2% 8.8 /
4.8 /
6.2
87
10.
Strayerest#LANZZ
Strayerest#LANZZ
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.9 /
4.1 /
6.2
54
11.
NichØ#LAN
NichØ#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.3 /
6.9 /
6.9
61
12.
chicken butt#kappa
chicken butt#kappa
LAN (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 100.0% 16.0 /
3.4 /
4.6
29
13.
Yui#Dream
Yui#Dream
LAN (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.8% 9.0 /
3.1 /
6.2
48
14.
GX Mosterlill#Lans
GX Mosterlill#Lans
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.8 /
4.2 /
6.7
67
15.
Desolation#NA3
Desolation#NA3
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.4% 6.0 /
4.3 /
6.6
43
16.
PAULEYTOR XD#LAN
PAULEYTOR XD#LAN
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.5% 9.4 /
4.8 /
5.0
261
17.
Urek Mazino X#GodBR
Urek Mazino X#GodBR
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 6.9 /
3.9 /
5.9
183
18.
TLAW Aient#Chall
TLAW Aient#Chall
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.3 /
5.5 /
6.2
187
19.
Larry Kapinga#Kerry
Larry Kapinga#Kerry
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 10.1 /
5.1 /
5.3
117
20.
Hoshino#2701
Hoshino#2701
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 8.7 /
4.6 /
6.8
41
21.
Delicado#666
Delicado#666
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.9 /
6.3 /
7.0
63
22.
Poro yucateco#CRO
Poro yucateco#CRO
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 10.9 /
5.1 /
6.0
46
23.
KLE MurrietaFX#2801
KLE MurrietaFX#2801
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 10.0 /
5.0 /
7.6
42
24.
wine#chall
wine#chall
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.2% 9.3 /
5.6 /
7.7
55
25.
lapadulape#Peru
lapadulape#Peru
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 7.8 /
6.2 /
7.8
55
26.
Brestlock#Cruck
Brestlock#Cruck
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.5 /
7.3 /
6.6
55
27.
Calamardo#BBTO
Calamardo#BBTO
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 7.0 /
4.5 /
6.8
60
28.
Guereca#LAN
Guereca#LAN
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 8.7 /
5.1 /
6.8
48
29.
Utherdelutherbut#LANNN
Utherdelutherbut#LANNN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 11.7 /
5.6 /
6.4
47
30.
Zelefix#Frog
Zelefix#Frog
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.8% 8.7 /
6.3 /
5.4
56
31.
AntonJosi#Ant
AntonJosi#Ant
LAN (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 75.4% 13.8 /
6.0 /
7.5
61
32.
Seik#Lest
Seik#Lest
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.2% 6.9 /
4.2 /
6.7
137
33.
Girls Hate me#zzzzz
Girls Hate me#zzzzz
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 9.0 /
4.6 /
6.9
53
34.
Don Motorcito#ADC
Don Motorcito#ADC
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 10.5 /
5.8 /
6.1
54
35.
EvanLie#HLE
EvanLie#HLE
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 8.7 /
5.6 /
7.9
43
36.
ZHUVRY#LAN
ZHUVRY#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 7.9 /
5.9 /
6.7
102
37.
Daante dmc#LAN
Daante dmc#LAN
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.5% 7.7 /
5.3 /
7.4
46
38.
resurrección#think
resurrección#think
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 11.3 /
4.6 /
7.1
43
39.
Snoopycarryu#Snoop
Snoopycarryu#Snoop
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 5.9 /
5.0 /
6.4
48
40.
yvngg1#NA2
yvngg1#NA2
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 10.6 /
5.7 /
5.5
42
41.
SHÂUNI#LAN
SHÂUNI#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.0 /
6.0 /
7.3
56
42.
Zekaize#GOAT
Zekaize#GOAT
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 10.4 /
6.4 /
6.3
150
43.
Reaver#750
Reaver#750
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 7.5 /
6.3 /
6.0
55
44.
Lifty#2202C
Lifty#2202C
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.8% 7.6 /
6.0 /
5.3
265
45.
XD freddy#LAN
XD freddy#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.7 /
5.2 /
5.5
45
46.
BalaDeMono#LAN
BalaDeMono#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 10.3 /
4.8 /
5.1
78
47.
Lirio#Michi
Lirio#Michi
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.5% 8.3 /
5.4 /
6.5
95
48.
Jhinsu#Jhin
Jhinsu#Jhin
LAN (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 51.0% 7.2 /
4.4 /
5.9
96
49.
fredex#LAN
fredex#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 9.1 /
5.8 /
7.4
58
50.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 49.3% 7.3 /
4.6 /
6.2
67
51.
Luu1spi#NEVER
Luu1spi#NEVER
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.8 /
4.6 /
6.9
42
52.
farmin bot#LAN
farmin bot#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.9% 8.0 /
4.9 /
6.6
87
53.
LordFivi#1234
LordFivi#1234
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 7.0 /
6.0 /
6.7
70
54.
Alexis Demon#LAN
Alexis Demon#LAN
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.3 /
4.6 /
5.6
68
55.
jorgitoyusi#LAN
jorgitoyusi#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 11.0 /
6.0 /
6.9
110
56.
Meguro#ADC
Meguro#ADC
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 7.6 /
7.3 /
6.7
233
57.
PAULEYTOR#LAN
PAULEYTOR#LAN
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.2% 13.9 /
6.5 /
6.1
64
58.
Ándréh#Col
Ándréh#Col
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.7% 8.7 /
6.6 /
6.2
65
59.
Weox#WONG
Weox#WONG
LAN (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.2% 8.3 /
6.7 /
7.2
47
60.
Ven#Midna
Ven#Midna
LAN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.8% 9.8 /
5.3 /
5.8
39
61.
Versyd#JNGL
Versyd#JNGL
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.6% 8.5 /
5.4 /
5.3
219
62.
nasus dragneel01#LAN
nasus dragneel01#LAN
LAN (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 75.4% 14.9 /
5.2 /
6.3
57
63.
Artanix#1606
Artanix#1606
LAN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.5% 8.9 /
5.2 /
6.6
42
64.
Tropical Uva#LAN
Tropical Uva#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 6.8 /
4.7 /
7.7
44
65.
Flush#unu
Flush#unu
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.7% 9.6 /
6.0 /
7.8
67
66.
Prød1gy#LAN
Prød1gy#LAN
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.7% 13.6 /
5.7 /
5.6
68
67.
MISAMO#ONC
MISAMO#ONC
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.9% 7.2 /
4.1 /
6.4
61
68.
Mises#LAN
Mises#LAN
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.5% 8.7 /
5.2 /
7.1
86
69.
Dasp09#LAN
Dasp09#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.3% 6.6 /
6.2 /
7.6
152
70.
Azulen#uwu
Azulen#uwu
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 81.1% 13.4 /
3.7 /
5.9
37
71.
Kiyø#LAN
Kiyø#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.0% 6.1 /
3.6 /
5.8
50
72.
TaquitosConQuesó#uwu
TaquitosConQuesó#uwu
LAN (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.3% 8.8 /
5.5 /
7.1
68
73.
Švęn#GOT
Švęn#GOT
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.9 /
4.9 /
6.7
43
74.
Nikoh#GGEZ
Nikoh#GGEZ
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.7 /
5.9 /
7.5
47
75.
Maxjose#zzZ
Maxjose#zzZ
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.8% 9.5 /
6.3 /
6.1
107
76.
T1 Bitcoin#LAN
T1 Bitcoin#LAN
LAN (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.8% 9.7 /
5.9 /
6.0
69
77.
Cotzitlaotlan#crows
Cotzitlaotlan#crows
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.9% 10.1 /
5.6 /
6.7
137
78.
Ajiaco Acuatico#LAN
Ajiaco Acuatico#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.7% 6.4 /
5.3 /
6.4
60
79.
VoiD Pollito#UwU
VoiD Pollito#UwU
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.5% 10.0 /
5.5 /
8.0
52
80.
CŁΔW Monsu#Dokja
CŁΔW Monsu#Dokja
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 16.4 /
7.3 /
6.2
55
81.
Gato Amargado#MIAU
Gato Amargado#MIAU
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 10.2 /
6.0 /
6.1
63
82.
Junner#noss
Junner#noss
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.5% 6.5 /
5.0 /
6.4
99
83.
AQL Chino#3237
AQL Chino#3237
LAN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 8.3 /
3.8 /
6.3
31
84.
Pollo Senpai UwU#LAN
Pollo Senpai UwU#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 10.2 /
4.6 /
7.9
103
85.
Weeaboo#333
Weeaboo#333
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 5.9 /
4.6 /
6.4
42
86.
Kevincito#LAN
Kevincito#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 6.8 /
4.8 /
6.8
30
87.
KaRMa#KHO
KaRMa#KHO
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 6.9 /
4.0 /
6.7
59
88.
Good Father#LAN
Good Father#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 10.9 /
5.8 /
6.0
44
89.
Gâtitö de ßae#ßae
Gâtitö de ßae#ßae
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 12.2 /
5.9 /
5.6
600
90.
I miss me#Hate
I miss me#Hate
LAN (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.6% 12.0 /
4.4 /
7.2
65
91.
ConejoRadiactivo#Gabi
ConejoRadiactivo#Gabi
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.5% 8.3 /
6.9 /
5.0
103
92.
ILL Wanze#999
ILL Wanze#999
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.6% 10.6 /
6.5 /
6.6
64
93.
Bombii#LAN
Bombii#LAN
LAN (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.8% 6.4 /
5.3 /
7.2
42
94.
Jopy#8363
Jopy#8363
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.6% 11.2 /
4.1 /
8.3
46
95.
Dreox#LAN
Dreox#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 7.5 /
4.3 /
6.4
184
96.
StealMaker#LCK
StealMaker#LCK
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.2% 9.8 /
5.8 /
8.4
42
97.
chebele#LAN
chebele#LAN
LAN (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.3% 11.7 /
4.5 /
6.7
41
98.
Aldan#1996
Aldan#1996
LAN (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 72.0% 18.6 /
5.9 /
6.1
93
99.
TAPACHULTECO#CHIAP
TAPACHULTECO#CHIAP
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.2% 9.8 /
5.3 /
6.3
71
100.
gsau#LAN
gsau#LAN
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.4% 11.0 /
5.6 /
5.0
42