Pyke

Người chơi Pyke xuất sắc nhất LAN

Người chơi Pyke xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TëÇørtøĘlßräzø#LAN
TëÇørtøĘlßräzø#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 76.6% 6.3 /
4.3 /
11.8
77
2.
Lunaire#Sol
Lunaire#Sol
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 8.2 /
6.5 /
10.9
70
3.
DarkTranquillity#LAN
DarkTranquillity#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.1% 5.6 /
4.9 /
10.1
113
4.
ThePacoAlfa#LAN
ThePacoAlfa#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.5% 6.5 /
7.4 /
10.6
200
5.
THQinfamusALV#LAN
THQinfamusALV#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.1% 7.9 /
7.4 /
10.9
168
6.
Cronomus#2004
Cronomus#2004
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 7.3 /
7.5 /
10.2
103
7.
zK4rrr#LAN
zK4rrr#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.4% 6.5 /
5.3 /
10.5
186
8.
mute all dif#LAN
mute all dif#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 7.2 /
7.0 /
11.3
280
9.
Crissed#CRISS
Crissed#CRISS
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 7.9 /
6.8 /
11.3
198
10.
Jokerwashere#PGL
Jokerwashere#PGL
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 8.0 /
5.9 /
10.5
114
11.
pericomunista#LAN
pericomunista#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 8.4 /
5.2 /
9.5
160
12.
Charlin#LAN
Charlin#LAN
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.1% 7.0 /
5.4 /
10.9
260
13.
Hollu#Abyss
Hollu#Abyss
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.9% 5.6 /
5.0 /
10.2
319
14.
LaNuevaFuerza#LOL
LaNuevaFuerza#LOL
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 57.1% 7.4 /
6.2 /
9.0
238
15.
Huevos Pericos#PYKE
Huevos Pericos#PYKE
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 6.4 /
5.4 /
9.9
437
16.
OneTrickPyke#God
OneTrickPyke#God
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 60.4% 9.3 /
5.3 /
9.2
169
17.
Virgolini#TNF
Virgolini#TNF
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 7.2 /
6.9 /
10.4
134
18.
Qael#LAN1
Qael#LAN1
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 6.3 /
6.4 /
9.7
95
19.
Vayhem#BDR
Vayhem#BDR
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 53.3% 6.5 /
6.1 /
9.9
405
20.
Sassae#666
Sassae#666
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.8% 5.2 /
5.5 /
9.3
56
21.
p8 pichulitaa#LAN
p8 pichulitaa#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.6% 6.9 /
6.9 /
9.8
93
22.
Hands Down#Fyou
Hands Down#Fyou
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.0% 6.1 /
6.4 /
10.7
51
23.
Jg GAP Always#LAN
Jg GAP Always#LAN
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.3% 5.8 /
6.7 /
10.1
42
24.
THESEARIPPER#LAN
THESEARIPPER#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 6.6 /
5.4 /
10.7
118
25.
Gostosa#qRico
Gostosa#qRico
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 7.3 /
5.8 /
10.6
190
26.
Payajowy#LAN
Payajowy#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 6.4 /
4.1 /
10.7
222
27.
PlayerDiff#2025
PlayerDiff#2025
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 50.0% 7.3 /
5.6 /
8.5
54
28.
Homters#Homte
Homters#Homte
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.2% 7.4 /
7.7 /
10.6
170
29.
BeauLune#Sol
BeauLune#Sol
LAN (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.3% 5.7 /
6.4 /
10.9
68
30.
oswaldcorp#LAN
oswaldcorp#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 5.5 /
7.2 /
10.3
66
31.
Onlyflans#GAP
Onlyflans#GAP
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 6.4 /
5.8 /
9.9
137
32.
LongTime#4REAL
LongTime#4REAL
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 9.8 /
6.2 /
11.3
104
33.
XZinvaulX#LAN
XZinvaulX#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 6.3 /
7.8 /
10.2
62
34.
Thirst#juan
Thirst#juan
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.9% 8.3 /
6.0 /
11.7
69
35.
CRIS IORI s#CRISS
CRIS IORI s#CRISS
LAN (#35)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.3% 10.6 /
6.8 /
11.6
58
36.
GenialityXD#LAN
GenialityXD#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.6% 7.1 /
4.2 /
9.9
52
37.
Yuta#GATO
Yuta#GATO
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 8.8 /
6.6 /
10.7
191
38.
Autumn#kkkkk
Autumn#kkkkk
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 6.4 /
5.4 /
11.4
38
39.
Jøhnnÿ Jøestar#LAN
Jøhnnÿ Jøestar#LAN
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.1% 7.5 /
5.1 /
8.8
64
40.
Madao Sama#LAN
Madao Sama#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 5.3 /
6.2 /
10.5
50
41.
TL SoyØscar#uwu
TL SoyØscar#uwu
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 5.2 /
6.9 /
10.6
57
42.
Masta Montelli#ÙwÚ
Masta Montelli#ÙwÚ
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.2% 6.7 /
6.5 /
9.7
46
43.
BellakoEnElBush#LEO
BellakoEnElBush#LEO
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 67.0% 7.5 /
6.4 /
13.6
94
44.
FRSH z z#FRSH
FRSH z z#FRSH
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 9.4 /
6.0 /
7.0
160
45.
Pyke Was Here#69V
Pyke Was Here#69V
LAN (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 65.0% 8.0 /
6.4 /
10.8
60
46.
Kalcz#Vzla
Kalcz#Vzla
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 49.0% 5.7 /
5.5 /
10.7
98
47.
JAINON#LAN
JAINON#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 5.0 /
6.0 /
8.8
45
48.
lapeñaVlll#LAN
lapeñaVlll#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 6.7 /
7.5 /
11.2
102
49.
Pykeame el ojo#LAN
Pykeame el ojo#LAN
LAN (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.6% 6.9 /
4.9 /
11.6
107
50.
MR Sharky#paic
MR Sharky#paic
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.6% 6.0 /
6.9 /
11.6
103
51.
Galatras#LAN
Galatras#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.3% 5.5 /
5.3 /
10.5
302
52.
Ñemalodon#negan
Ñemalodon#negan
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.4% 7.2 /
5.8 /
10.2
74
53.
GSG Ragnar#LAN
GSG Ragnar#LAN
LAN (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.2% 7.1 /
8.1 /
12.2
201
54.
Kasane#PTY
Kasane#PTY
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 44.3% 5.0 /
4.3 /
9.9
61
55.
BWPMantis#LAN
BWPMantis#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.8% 5.6 /
3.2 /
8.1
92
56.
OnlyForEliza#pyxyu
OnlyForEliza#pyxyu
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.1% 6.2 /
6.8 /
11.1
51
57.
Culito feliz#poto
Culito feliz#poto
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.3% 10.0 /
5.9 /
11.3
255
58.
dacr225#LAN
dacr225#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.6% 5.3 /
5.9 /
9.1
97
59.
RP Aiiss#LAN
RP Aiiss#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.1% 10.9 /
5.2 /
7.4
36
60.
FKB Piña#LAN
FKB Piña#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 67.3% 7.6 /
5.8 /
11.8
52
61.
No jalo gordas#FBP
No jalo gordas#FBP
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.1% 7.0 /
5.2 /
9.6
258
62.
GurrenLaganGamer#LAN
GurrenLaganGamer#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.8% 6.0 /
6.4 /
9.6
63
63.
Sink em all    l#LAN
Sink em all l#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.9% 7.8 /
7.3 /
12.5
38
64.
Yayopopo#LAN
Yayopopo#LAN
LAN (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 59.0% 10.0 /
6.8 /
10.3
78
65.
ChernobylPyke#PYKE
ChernobylPyke#PYKE
LAN (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.3% 6.9 /
7.3 /
12.7
135
66.
S5 Zarxmax#Zarx
S5 Zarxmax#Zarx
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.9% 7.6 /
9.1 /
11.2
243
67.
Jaüll#PYKE1
Jaüll#PYKE1
LAN (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.4% 6.8 /
7.1 /
10.9
115
68.
Rickkkv9#LAN
Rickkkv9#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 5.9 /
6.6 /
11.3
65
69.
BIG ESH#LAN
BIG ESH#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.1% 7.4 /
7.3 /
10.7
93
70.
AlIuvion#0000
AlIuvion#0000
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.3% 7.4 /
7.4 /
11.4
226
71.
samaro14#LAN
samaro14#LAN
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.1% 6.9 /
6.5 /
12.7
63
72.
oOcharlyOO#LAN
oOcharlyOO#LAN
LAN (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 66.7% 8.6 /
7.6 /
12.6
84
73.
戦争Indra#9797
戦争Indra#9797
LAN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 54.5% 7.3 /
6.7 /
10.5
123
74.
SakuraTakami#LAN
SakuraTakami#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 49.3% 6.9 /
8.1 /
10.2
73
75.
thresh king#LAN
thresh king#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.6% 6.2 /
7.4 /
11.0
111
76.
Shanks boy#col
Shanks boy#col
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 8.1 /
8.7 /
12.0
56
77.
Sr Kench#Puyo
Sr Kench#Puyo
LAN (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.8% 7.8 /
6.1 /
11.3
97
78.
MHC antuanHN1#LAN
MHC antuanHN1#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 58.3% 7.6 /
6.9 /
10.6
96
79.
Sandevistan#EBP
Sandevistan#EBP
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 7.2 /
5.0 /
10.7
537
80.
Swimming City#skz
Swimming City#skz
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 7.6 /
4.9 /
9.1
114
81.
Akira was here#SSJ
Akira was here#SSJ
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.4% 6.4 /
5.9 /
9.6
27
82.
Z411Y#LAN
Z411Y#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 57.8% 6.3 /
5.8 /
11.2
90
83.
Cuatro VayneTe#LAN
Cuatro VayneTe#LAN
LAN (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương III 58.0% 9.0 /
6.5 /
10.6
88
84.
Ryomen Murdoc#ndeah
Ryomen Murdoc#ndeah
LAN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 61.4% 8.2 /
6.0 /
12.6
70
85.
Darwin#TOONS
Darwin#TOONS
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 8.3 /
7.1 /
13.8
68
86.
messtorm#LAN
messtorm#LAN
LAN (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 59.1% 7.4 /
6.0 /
9.8
257
87.
l Dax l#LAN
l Dax l#LAN
LAN (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 57.5% 4.0 /
6.6 /
11.1
87
88.
l   Zaylans  l#LAN
l Zaylans l#LAN
LAN (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 64.9% 4.5 /
7.2 /
14.7
74
89.
Kyasu AFO#Jatzu
Kyasu AFO#Jatzu
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 62.7% 6.4 /
6.5 /
10.7
67
90.
Orion Lancer#NEW
Orion Lancer#NEW
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 44.4% 6.2 /
8.2 /
11.2
54
91.
Ain#One
Ain#One
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 62.3% 6.2 /
5.5 /
10.6
77
92.
FORD Fiesta 2004#FCB
FORD Fiesta 2004#FCB
LAN (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 72.5% 8.1 /
5.8 /
13.5
80
93.
No jalo gordas#PYK
No jalo gordas#PYK
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.5% 5.9 /
4.8 /
9.6
321
94.
Zenki Obregon#LAN
Zenki Obregon#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 63.8% 9.5 /
6.5 /
11.3
116
95.
Lolipop#GUM
Lolipop#GUM
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 55.5% 7.1 /
5.3 /
9.5
211
96.
John Wick#LAN
John Wick#LAN
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 50.0% 6.9 /
6.5 /
9.8
84
97.
joel433#LAN
joel433#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 62.6% 7.9 /
8.1 /
11.7
115
98.
chascarrilliviri#LAN
chascarrilliviri#LAN
LAN (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 69.0% 8.9 /
8.6 /
11.8
58
99.
Kazcoin#LAN
Kazcoin#LAN
LAN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 55.2% 5.0 /
8.3 /
11.2
96
100.
兆 Ledi#UwU
兆 Ledi#UwU
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 55.4% 8.5 /
5.9 /
10.8
193