Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Papatya#036
Papatya#036
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 9.1 /
4.4 /
12.0
80
2.
Xally#016
Xally#016
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.6 /
4.3 /
12.0
64
3.
Nighty#Dead
Nighty#Dead
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.6 /
3.7 /
11.6
63
4.
CANYOUFEELMYPUMP#YEBDY
CANYOUFEELMYPUMP#YEBDY
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 4.5 /
4.0 /
11.0
150
5.
반고등#KR1
반고등#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.3 /
3.8 /
11.7
47
6.
LOADED#99999
LOADED#99999
TR (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.7% 8.7 /
5.0 /
14.2
145
7.
Arp#ilyv
Arp#ilyv
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.0 /
3.8 /
11.6
168
8.
즐겜용계정897#KR1
즐겜용계정897#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 4.9 /
4.0 /
10.6
152
9.
Anh PaKítTan#QTT
Anh PaKítTan#QTT
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 6.3 /
4.6 /
13.6
74
10.
Razer#01221
Razer#01221
JP (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.5% 4.7 /
4.6 /
8.7
128
11.
ikeZ#rudnf
ikeZ#rudnf
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 5.3 /
3.6 /
10.9
70
12.
널 따먹는데 이유는 없다#Ryu2
널 따먹는데 이유는 없다#Ryu2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.2 /
3.3 /
11.2
54
13.
2465753758457#366
2465753758457#366
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.1 /
4.1 /
11.5
288
14.
1v9RiśeAndFall#PAIN
1v9RiśeAndFall#PAIN
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 4.9 /
3.6 /
10.5
56
15.
Joaogador#STARS
Joaogador#STARS
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.8% 5.7 /
5.0 /
12.9
82
16.
Messianic Age#War
Messianic Age#War
OCE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 5.4 /
3.3 /
11.1
54
17.
흑우스타#KR1
흑우스타#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.0 /
3.7 /
11.0
280
18.
emery#dzn
emery#dzn
BR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 5.6 /
4.4 /
10.9
96
19.
BookiLol#OP1
BookiLol#OP1
NA (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.2% 4.5 /
3.1 /
11.2
65
20.
AStarryEyedDoe#Brat
AStarryEyedDoe#Brat
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.1 /
4.1 /
11.0
66
21.
Blender#Blend
Blender#Blend
JP (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.7 /
6.3 /
11.4
213
22.
벽 안에 나 있다#KR2
벽 안에 나 있다#KR2
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 5.4 /
3.8 /
10.2
43
23.
Happy Everyday#8888
Happy Everyday#8888
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 4.7 /
5.0 /
11.8
82
24.
Aiobahn#Lover
Aiobahn#Lover
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 6.0 /
5.7 /
12.3
125
25.
Theocacs#EUW
Theocacs#EUW
EUW (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.7% 4.9 /
4.0 /
10.5
78
26.
惟有潜离与暗别彼此甘心无后期#清梦压星河
惟有潜离与暗别彼此甘心无后期#清梦压星河
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 6.2 /
4.0 /
11.6
177
27.
斗鱼南波儿丶cl666#0028
斗鱼南波儿丶cl666#0028
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.0 /
3.7 /
10.1
65
28.
Zio Paperone#ITA
Zio Paperone#ITA
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 5.0 /
3.9 /
11.0
90
29.
Dakin#EIRE
Dakin#EIRE
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 5.3 /
4.5 /
12.3
59
30.
ShazQ#1403
ShazQ#1403
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 5.5 /
4.1 /
11.1
61
31.
Revachol#Waku
Revachol#Waku
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 5.1 /
4.4 /
10.0
162
32.
RCS Akashi#041
RCS Akashi#041
EUW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 4.9 /
4.9 /
14.1
105
33.
비오는날#0420
비오는날#0420
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 4.7 /
4.6 /
12.1
76
34.
스카노코 스카노코 호시탐탐#skat
스카노코 스카노코 호시탐탐#skat
KR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.6% 7.2 /
3.0 /
12.8
45
35.
Nhóc Thỏ#Bunny
Nhóc Thỏ#Bunny
VN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 5.0 /
5.1 /
11.4
61
36.
이스굿#KR1
이스굿#KR1
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.7% 3.0 /
5.1 /
13.3
351
37.
나사빠진김경인과얼굴갈린지윤서#0704
나사빠진김경인과얼굴갈린지윤서#0704
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.1 /
4.6 /
10.6
251
38.
JereMafiaDonKara#Enemy
JereMafiaDonKara#Enemy
LAS (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 5.2 /
4.6 /
13.6
78
39.
Soraka#1605
Soraka#1605
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.7 /
5.1 /
13.1
186
40.
요망한년#KR2
요망한년#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.1% 5.0 /
4.2 /
11.9
138
41.
Wakunya#JGL
Wakunya#JGL
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 4.9 /
4.4 /
8.9
167
42.
HST Dũng Nguyễn#2003
HST Dũng Nguyễn#2003
VN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 7.0 /
3.6 /
13.0
52
43.
Chindio#yoru
Chindio#yoru
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 4.6 /
5.9 /
11.3
122
44.
Sync#AZT
Sync#AZT
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 4.8 /
3.8 /
13.3
52
45.
armenza222#NA1
armenza222#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 5.1 /
4.7 /
13.2
56
46.
또바기#S M
또바기#S M
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.6 /
3.4 /
10.2
98
47.
IAteASheep#NA1
IAteASheep#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 5.2 /
4.4 /
11.7
471
48.
Fabi#520
Fabi#520
EUW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 6.0 /
3.6 /
11.0
45
49.
Hạo Thiên Chùy#1299
Hạo Thiên Chùy#1299
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.5 /
5.2 /
12.4
206
50.
Fel#Fire
Fel#Fire
NA (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.4% 4.5 /
4.6 /
10.7
140
51.
사자보이즈민엽#0822
사자보이즈민엽#0822
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.2 /
4.2 /
10.9
218
52.
gaman#7897
gaman#7897
JP (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 4.8 /
4.6 /
11.6
204
53.
AgostinhoBalada#Dez
AgostinhoBalada#Dez
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 6.2 /
4.1 /
11.5
76
54.
워터밤에서헌팅하다까인박종하#zac
워터밤에서헌팅하다까인박종하#zac
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 4.1 /
3.8 /
10.0
51
55.
Epilogue for you#EP1
Epilogue for you#EP1
KR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 56.6% 4.1 /
4.0 /
10.6
76
56.
ThePack21#KRA
ThePack21#KRA
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.1 /
5.8 /
11.1
399
57.
Green3ll#CACA
Green3ll#CACA
EUW (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.9% 5.4 /
4.5 /
8.7
102
58.
XiaoChoLongBong#NA1
XiaoChoLongBong#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 6.0 /
4.6 /
12.3
105
59.
mangocrema#EUW
mangocrema#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.2 /
5.2 /
10.2
156
60.
Hollow Knight#Hygon
Hollow Knight#Hygon
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.6 /
4.5 /
11.3
189
61.
gzk#BR2
gzk#BR2
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.3 /
4.0 /
12.1
60
62.
답을안하는사람#KR1
답을안하는사람#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 4.5 /
4.1 /
12.3
105
63.
ASMRStrokeCoach#CoolG
ASMRStrokeCoach#CoolG
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.4 /
4.4 /
11.8
81
64.
Miss Luxury#kr12
Miss Luxury#kr12
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 3.0 /
5.8 /
11.7
50
65.
Billy#NA3
Billy#NA3
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 6.2 /
5.6 /
10.7
54
66.
Mihsah#NA1
Mihsah#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 5.9 /
3.9 /
10.4
73
67.
치킨먹는사령관#000
치킨먹는사령관#000
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 5.5 /
3.6 /
10.5
172
68.
Berkin Elvan#9852
Berkin Elvan#9852
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 6.4 /
4.7 /
10.8
402
69.
20250614#0621
20250614#0621
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 3.8 /
3.4 /
10.2
71
70.
l Muka l#MMM
l Muka l#MMM
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.4 /
5.1 /
9.0
62
71.
ShrimpVicious#KR1
ShrimpVicious#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 5.1 /
4.2 /
9.9
61
72.
mai sakurajima#lcz
mai sakurajima#lcz
BR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.0% 6.2 /
4.8 /
13.1
120
73.
스카노코 스카노코 호시탐탐#skano
스카노코 스카노코 호시탐탐#skano
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 5.1 /
3.0 /
10.8
207
74.
kindahollow#5494
kindahollow#5494
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 4.8 /
4.4 /
11.3
101
75.
마장준#1382
마장준#1382
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.8% 5.6 /
4.5 /
11.7
65
76.
Inland Empire#CSO
Inland Empire#CSO
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 5.5 /
4.9 /
11.3
56
77.
Just for train#World
Just for train#World
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 4.7 /
2.6 /
10.3
68
78.
Moscos#220
Moscos#220
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 4.5 /
3.3 /
8.7
61
79.
POC Arrow#POC
POC Arrow#POC
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.0 /
4.3 /
12.1
140
80.
병아리삐약이#KR1
병아리삐약이#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 4.7 /
3.9 /
10.8
153
81.
kosix#EUNE
kosix#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 4.7 /
4.5 /
10.7
122
82.
KAWAII BAAAKA#ALULA
KAWAII BAAAKA#ALULA
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.5% 6.4 /
3.9 /
10.2
128
83.
Nowne#TR1
Nowne#TR1
TR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 5.7 /
4.0 /
12.9
49
84.
달려라정글킹#9999
달려라정글킹#9999
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 52.7% 4.5 /
4.7 /
11.5
150
85.
EscravoDaCLT 6x1#CLT
EscravoDaCLT 6x1#CLT
BR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.4% 5.3 /
4.1 /
9.8
56
86.
chiqui1#BR1
chiqui1#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 5.2 /
5.9 /
13.5
56
87.
랄라몬#KR1
랄라몬#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 9.6 /
4.6 /
11.3
70
88.
N0th1ng2Lose#TR1
N0th1ng2Lose#TR1
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.7 /
4.5 /
13.1
166
89.
xShinra#6650
xShinra#6650
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 5.8 /
4.1 /
11.7
60
90.
Lajtof0oo#EUNE
Lajtof0oo#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 5.3 /
3.9 /
10.4
177
91.
ALE GENTILEZA#cana
ALE GENTILEZA#cana
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 4.2 /
4.3 /
12.1
144
92.
강릉시민#병산동
강릉시민#병산동
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 5.2 /
3.9 /
11.9
58
93.
Nitro Fuel#T 1
Nitro Fuel#T 1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 4.9 /
5.5 /
10.9
332
94.
Poro#EXA
Poro#EXA
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 5.6 /
5.0 /
10.8
99
95.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.0% 4.1 /
4.5 /
10.0
66
96.
Antonelli#BRJG
Antonelli#BRJG
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 5.3 /
4.7 /
11.4
217
97.
Arabius#BIG
Arabius#BIG
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 55.0% 5.1 /
4.2 /
10.7
60
98.
Drifting#642
Drifting#642
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 4.9 /
3.5 /
8.7
160
99.
천 년 묵은 이무기#June
천 년 묵은 이무기#June
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 54.3% 4.3 /
5.2 /
9.2
223
100.
anniefaker2005#EBLO1
anniefaker2005#EBLO1
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.3 /
4.8 /
12.2
116