Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,059,818 Kim Cương IV
2. 5,360,400 Cao Thủ
3. 5,098,497 ngọc lục bảo II
4. 4,027,651 Bạc IV
5. 3,857,734 Kim Cương II
6. 3,818,893 ngọc lục bảo IV
7. 3,678,854 Vàng II
8. 3,581,533 Đại Cao Thủ
9. 3,375,504 -
10. 3,256,477 Kim Cương II
11. 3,143,051 Vàng II
12. 3,094,906 -
13. 3,081,261 Bạch Kim II
14. 3,076,935 Đồng II
15. 2,952,462 -
16. 2,938,549 Vàng III
17. 2,920,549 Cao Thủ
18. 2,897,880 ngọc lục bảo II
19. 2,851,584 Bạch Kim II
20. 2,814,364 Đồng I
21. 2,797,594 ngọc lục bảo IV
22. 2,685,965 ngọc lục bảo III
23. 2,676,466 ngọc lục bảo IV
24. 2,641,414 -
25. 2,593,260 Bạch Kim III
26. 2,577,390 -
27. 2,575,674 Bạc IV
28. 2,574,943 Sắt IV
29. 2,540,787 Vàng II
30. 2,388,797 Cao Thủ
31. 2,380,504 -
32. 2,291,837 ngọc lục bảo I
33. 2,247,753 Cao Thủ
34. 2,217,274 Cao Thủ
35. 2,215,667 ngọc lục bảo IV
36. 2,206,257 Bạc III
37. 2,151,893 ngọc lục bảo II
38. 2,136,007 -
39. 2,131,945 -
40. 2,122,110 Kim Cương II
41. 2,120,185 Bạc I
42. 2,073,728 Kim Cương II
43. 2,024,266 ngọc lục bảo II
44. 1,990,101 Kim Cương I
45. 1,963,966 -
46. 1,961,277 Thách Đấu
47. 1,947,974 -
48. 1,940,965 Kim Cương IV
49. 1,928,928 Bạch Kim III
50. 1,911,724 -
51. 1,896,929 Kim Cương IV
52. 1,891,937 Vàng II
53. 1,856,480 Cao Thủ
54. 1,847,280 ngọc lục bảo IV
55. 1,834,480 Bạch Kim I
56. 1,832,237 -
57. 1,831,670 ngọc lục bảo I
58. 1,792,175 Vàng II
59. 1,784,856 -
60. 1,755,715 -
61. 1,743,188 ngọc lục bảo III
62. 1,741,362 Bạch Kim II
63. 1,728,021 Bạch Kim I
64. 1,726,092 Cao Thủ
65. 1,724,020 Bạch Kim II
66. 1,721,337 Vàng II
67. 1,715,076 Bạch Kim III
68. 1,714,721 Kim Cương II
69. 1,714,130 ngọc lục bảo I
70. 1,713,543 Vàng IV
71. 1,711,394 Vàng II
72. 1,699,841 Bạch Kim I
73. 1,698,661 Bạch Kim IV
74. 1,689,145 Bạch Kim II
75. 1,687,436 -
76. 1,681,571 -
77. 1,680,591 Bạch Kim II
78. 1,674,897 Vàng III
79. 1,671,825 Kim Cương II
80. 1,661,820 -
81. 1,653,318 Bạc IV
82. 1,651,548 -
83. 1,648,487 -
84. 1,647,022 -
85. 1,634,531 Bạch Kim II
86. 1,629,914 Kim Cương IV
87. 1,603,900 -
88. 1,600,462 Vàng III
89. 1,598,055 Vàng IV
90. 1,596,604 Cao Thủ
91. 1,594,699 ngọc lục bảo IV
92. 1,593,530 Cao Thủ
93. 1,576,891 Kim Cương I
94. 1,574,363 Vàng III
95. 1,572,949 Kim Cương I
96. 1,571,505 Cao Thủ
97. 1,570,700 ngọc lục bảo IV
98. 1,569,867 Vàng IV
99. 1,559,613 ngọc lục bảo IV
100. 1,539,505 Bạch Kim II