Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,302,348 Cao Thủ
2. 4,477,235 Cao Thủ
3. 4,025,537 Đồng III
4. 3,944,545 Vàng II
5. 3,582,191 Vàng I
6. 3,469,171 ngọc lục bảo III
7. 3,411,507 Bạch Kim III
8. 3,324,409 Cao Thủ
9. 3,213,166 Bạch Kim I
10. 3,177,953 Kim Cương IV
11. 3,169,298 Kim Cương I
12. 3,035,350 ngọc lục bảo IV
13. 3,013,918 -
14. 2,952,413 Kim Cương I
15. 2,948,103 ngọc lục bảo I
16. 2,892,866 ngọc lục bảo I
17. 2,735,760 ngọc lục bảo IV
18. 2,724,673 Sắt I
19. 2,717,759 Đồng II
20. 2,694,558 ngọc lục bảo I
21. 2,590,324 ngọc lục bảo IV
22. 2,566,146 Kim Cương III
23. 2,490,341 Bạc IV
24. 2,487,696 ngọc lục bảo IV
25. 2,425,297 ngọc lục bảo I
26. 2,397,516 Kim Cương I
27. 2,393,666 Bạch Kim IV
28. 2,269,631 Bạch Kim IV
29. 2,244,178 Kim Cương I
30. 2,212,036 Đồng IV
31. 2,188,048 Bạc IV
32. 2,179,485 Bạch Kim IV
33. 2,177,707 ngọc lục bảo II
34. 2,168,674 Bạch Kim IV
35. 2,159,750 Cao Thủ
36. 2,158,757 ngọc lục bảo IV
37. 2,129,594 Vàng III
38. 2,113,014 Cao Thủ
39. 2,109,887 ngọc lục bảo I
40. 2,105,277 Bạch Kim III
41. 2,087,668 Vàng I
42. 2,078,167 Cao Thủ
43. 2,076,715 Bạch Kim III
44. 2,068,194 ngọc lục bảo II
45. 2,054,597 Bạc II
46. 2,028,298 Kim Cương IV
47. 1,998,299 Bạch Kim IV
48. 1,997,049 ngọc lục bảo III
49. 1,971,808 ngọc lục bảo II
50. 1,969,395 Bạc III
51. 1,968,045 Kim Cương III
52. 1,964,412 Đại Cao Thủ
53. 1,962,984 ngọc lục bảo I
54. 1,936,104 Bạch Kim IV
55. 1,915,287 Kim Cương IV
56. 1,912,142 Bạc III
57. 1,901,158 -
58. 1,887,480 Vàng III
59. 1,881,993 -
60. 1,870,645 Kim Cương IV
61. 1,869,954 Bạc III
62. 1,867,570 Vàng II
63. 1,866,718 Bạch Kim III
64. 1,864,987 ngọc lục bảo I
65. 1,863,799 Cao Thủ
66. 1,836,126 Bạc III
67. 1,827,934 Kim Cương I
68. 1,822,773 Vàng II
69. 1,821,779 Vàng III
70. 1,810,862 Bạch Kim IV
71. 1,802,865 Sắt III
72. 1,800,102 -
73. 1,788,622 ngọc lục bảo III
74. 1,784,207 Vàng III
75. 1,757,366 Kim Cương III
76. 1,748,694 ngọc lục bảo II
77. 1,741,447 Kim Cương I
78. 1,737,680 Vàng I
79. 1,735,214 ngọc lục bảo IV
80. 1,732,222 -
81. 1,730,619 Bạch Kim IV
82. 1,728,550 Kim Cương IV
83. 1,724,990 Vàng II
84. 1,721,658 Bạch Kim I
85. 1,718,752 Vàng IV
86. 1,717,324 Bạch Kim I
87. 1,707,834 Bạch Kim IV
88. 1,705,358 Cao Thủ
89. 1,697,855 Bạc IV
90. 1,690,485 ngọc lục bảo III
91. 1,685,429 Vàng II
92. 1,682,414 Bạch Kim II
93. 1,681,297 ngọc lục bảo IV
94. 1,675,115 Cao Thủ
95. 1,675,071 ngọc lục bảo I
96. 1,672,871 Kim Cương IV
97. 1,669,825 Kim Cương I
98. 1,669,072 Vàng I
99. 1,657,382 Kim Cương II
100. 1,654,136 Bạch Kim IV