Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,605,409 Kim Cương I
2. 2,580,199 Kim Cương III
3. 2,527,192 Cao Thủ
4. 2,437,914 ngọc lục bảo IV
5. 2,403,421 Bạch Kim II
6. 2,283,973 Đại Cao Thủ
7. 2,271,086 ngọc lục bảo I
8. 2,237,067 Cao Thủ
9. 2,222,886 Đại Cao Thủ
10. 2,212,590 Bạch Kim IV
11. 2,133,820 Cao Thủ
12. 2,132,041 ngọc lục bảo I
13. 2,064,786 ngọc lục bảo II
14. 2,055,110 ngọc lục bảo II
15. 2,040,321 ngọc lục bảo IV
16. 2,017,040 Bạch Kim I
17. 1,962,249 Vàng III
18. 1,961,798 Bạc IV
19. 1,885,493 -
20. 1,881,723 Kim Cương IV
21. 1,831,976 Bạch Kim I
22. 1,825,341 Kim Cương III
23. 1,756,515 Vàng II
24. 1,749,750 ngọc lục bảo III
25. 1,747,376 ngọc lục bảo I
26. 1,731,517 ngọc lục bảo III
27. 1,706,012 -
28. 1,701,414 ngọc lục bảo IV
29. 1,661,351 Bạch Kim II
30. 1,553,629 Kim Cương II
31. 1,530,297 Bạch Kim I
32. 1,528,067 Kim Cương IV
33. 1,501,296 Bạch Kim I
34. 1,494,611 -
35. 1,494,533 ngọc lục bảo II
36. 1,470,385 ngọc lục bảo II
37. 1,444,157 ngọc lục bảo III
38. 1,431,146 Kim Cương II
39. 1,395,378 Kim Cương IV
40. 1,384,187 Vàng IV
41. 1,379,463 Vàng II
42. 1,367,426 ngọc lục bảo III
43. 1,362,111 Kim Cương II
44. 1,351,330 Bạch Kim I
45. 1,337,842 Bạch Kim II
46. 1,334,136 Kim Cương IV
47. 1,306,636 -
48. 1,288,452 ngọc lục bảo III
49. 1,283,422 ngọc lục bảo IV
50. 1,279,481 ngọc lục bảo II
51. 1,275,594 ngọc lục bảo IV
52. 1,268,579 ngọc lục bảo IV
53. 1,242,258 -
54. 1,233,541 Bạc I
55. 1,231,105 Bạc I
56. 1,210,840 -
57. 1,207,460 Bạch Kim I
58. 1,207,460 ngọc lục bảo IV
59. 1,198,738 Bạc III
60. 1,198,382 Bạch Kim II
61. 1,161,369 -
62. 1,156,059 ngọc lục bảo III
63. 1,153,828 Bạch Kim III
64. 1,151,463 -
65. 1,147,424 Kim Cương IV
66. 1,140,728 -
67. 1,140,056 Bạch Kim IV
68. 1,114,178 ngọc lục bảo II
69. 1,106,914 Bạch Kim II
70. 1,102,325 ngọc lục bảo IV
71. 1,101,877 Vàng I
72. 1,096,965 Bạc IV
73. 1,093,666 Cao Thủ
74. 1,084,497 -
75. 1,081,293 Vàng I
76. 1,076,770 Kim Cương II
77. 1,076,388 Kim Cương IV
78. 1,074,841 ngọc lục bảo I
79. 1,073,870 Bạch Kim IV
80. 1,060,031 Kim Cương IV
81. 1,051,331 Vàng II
82. 1,045,485 ngọc lục bảo III
83. 1,044,596 Đại Cao Thủ
84. 1,036,566 -
85. 1,035,864 Bạch Kim IV
86. 1,027,735 Bạch Kim IV
87. 1,022,837 Kim Cương II
88. 1,021,965 Bạch Kim I
89. 1,021,778 Kim Cương IV
90. 1,017,086 Kim Cương III
91. 1,004,301 Thách Đấu
92. 1,002,933 Kim Cương I
93. 1,001,748 Cao Thủ
94. 996,992 ngọc lục bảo IV
95. 993,561 Kim Cương III
96. 991,004 Bạc IV
97. 989,564 Bạch Kim III
98. 986,472 ngọc lục bảo III
99. 986,403 ngọc lục bảo III
100. 981,032 Kim Cương II