Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 14,957,731 -
2. 13,859,405 Kim Cương III
3. 9,329,505 Bạc I
4. 7,986,414 Cao Thủ
5. 7,679,907 Kim Cương III
6. 6,960,622 Kim Cương IV
7. 6,393,442 ngọc lục bảo IV
8. 5,161,995 Đồng II
9. 5,039,100 Bạch Kim IV
10. 4,802,227 -
11. 4,786,682 Bạc III
12. 4,783,295 Kim Cương IV
13. 4,721,907 Kim Cương II
14. 4,631,697 ngọc lục bảo II
15. 4,413,961 -
16. 4,355,465 Vàng I
17. 4,244,951 Cao Thủ
18. 4,243,828 Đồng III
19. 4,200,317 Bạch Kim II
20. 4,176,713 Kim Cương IV
21. 4,158,446 Vàng IV
22. 4,071,369 ngọc lục bảo II
23. 4,060,063 Bạch Kim I
24. 4,048,307 Bạch Kim III
25. 4,006,284 -
26. 3,995,316 ngọc lục bảo I
27. 3,995,125 ngọc lục bảo III
28. 3,945,128 ngọc lục bảo II
29. 3,875,242 -
30. 3,859,485 Kim Cương III
31. 3,857,920 Bạch Kim I
32. 3,836,506 Kim Cương II
33. 3,809,251 Cao Thủ
34. 3,795,582 Cao Thủ
35. 3,763,048 Kim Cương II
36. 3,716,531 Cao Thủ
37. 3,687,469 Kim Cương III
38. 3,679,969 ngọc lục bảo I
39. 3,614,454 Cao Thủ
40. 3,594,648 Vàng III
41. 3,565,718 -
42. 3,559,374 Bạch Kim I
43. 3,539,978 -
44. 3,530,865 Bạch Kim IV
45. 3,529,688 -
46. 3,510,302 Kim Cương IV
47. 3,489,685 ngọc lục bảo I
48. 3,469,541 -
49. 3,432,819 ngọc lục bảo III
50. 3,428,324 Kim Cương II
51. 3,351,534 -
52. 3,340,320 -
53. 3,316,385 ngọc lục bảo IV
54. 3,293,857 Kim Cương IV
55. 3,291,816 Cao Thủ
56. 3,272,574 Kim Cương IV
57. 3,268,478 Đồng IV
58. 3,260,475 -
59. 3,239,766 Kim Cương I
60. 3,219,668 Vàng III
61. 3,204,427 Kim Cương II
62. 3,203,041 Vàng IV
63. 3,200,777 Đồng I
64. 3,157,066 -
65. 3,149,673 -
66. 3,145,024 Cao Thủ
67. 3,133,950 ngọc lục bảo I
68. 3,121,418 -
69. 3,107,097 Kim Cương II
70. 3,098,994 Bạch Kim IV
71. 3,095,462 Kim Cương I
72. 3,087,387 Cao Thủ
73. 3,086,755 Cao Thủ
74. 3,083,827 -
75. 3,081,760 Kim Cương II
76. 3,079,772 Sắt IV
77. 3,065,508 Bạch Kim IV
78. 3,063,715 Bạch Kim III
79. 3,013,726 ngọc lục bảo III
80. 3,008,692 ngọc lục bảo II
81. 3,006,320 Kim Cương III
82. 3,003,151 ngọc lục bảo IV
83. 2,992,712 Bạch Kim IV
84. 2,985,337 ngọc lục bảo I
85. 2,972,319 Bạc IV
86. 2,960,381 ngọc lục bảo IV
87. 2,897,447 Bạch Kim I
88. 2,885,471 -
89. 2,885,427 Vàng IV
90. 2,845,332 Kim Cương IV
91. 2,837,237 Cao Thủ
92. 2,834,691 Bạch Kim IV
93. 2,807,409 Bạch Kim I
94. 2,799,277 Cao Thủ
95. 2,786,619 Kim Cương I
96. 2,782,652 Đồng I
97. 2,774,379 Cao Thủ
98. 2,771,597 Kim Cương I
99. 2,770,128 Vàng II
100. 2,765,292 Kim Cương II