Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,458,516 Bạch Kim IV
2. 5,380,249 Cao Thủ
3. 4,438,840 -
4. 3,973,921 Bạch Kim III
5. 3,496,430 ngọc lục bảo IV
6. 3,300,472 ngọc lục bảo IV
7. 3,232,755 ngọc lục bảo IV
8. 3,142,547 Bạch Kim IV
9. 2,916,659 ngọc lục bảo III
10. 2,769,617 -
11. 2,688,812 Bạc IV
12. 2,671,392 Bạch Kim IV
13. 2,669,065 ngọc lục bảo III
14. 2,550,811 Bạch Kim III
15. 2,347,392 Bạch Kim III
16. 2,217,517 Bạc II
17. 2,157,424 -
18. 2,125,894 ngọc lục bảo IV
19. 1,996,124 Vàng I
20. 1,975,042 Vàng IV
21. 1,962,263 Kim Cương IV
22. 1,954,713 Đồng I
23. 1,948,183 ngọc lục bảo II
24. 1,914,513 Vàng III
25. 1,913,141 -
26. 1,905,916 Bạch Kim III
27. 1,881,682 Bạch Kim II
28. 1,871,543 -
29. 1,848,649 Bạc I
30. 1,841,357 Bạch Kim III
31. 1,818,206 -
32. 1,799,301 -
33. 1,796,277 Vàng IV
34. 1,751,535 -
35. 1,710,821 Bạc II
36. 1,678,986 ngọc lục bảo IV
37. 1,678,754 Bạch Kim I
38. 1,657,384 -
39. 1,624,008 Bạc III
40. 1,600,669 Bạc II
41. 1,600,248 Đồng II
42. 1,598,827 Bạc I
43. 1,580,130 Đồng II
44. 1,538,981 -
45. 1,520,613 Bạch Kim IV
46. 1,508,843 Vàng I
47. 1,489,728 ngọc lục bảo III
48. 1,482,148 Vàng II
49. 1,480,379 Vàng III
50. 1,466,546 -
51. 1,449,824 Cao Thủ
52. 1,444,799 -
53. 1,440,348 Vàng IV
54. 1,428,336 Bạch Kim IV
55. 1,428,071 ngọc lục bảo I
56. 1,424,654 Vàng IV
57. 1,416,020 Vàng IV
58. 1,408,630 -
59. 1,406,686 Vàng IV
60. 1,382,767 Vàng III
61. 1,353,727 -
62. 1,331,634 Bạch Kim III
63. 1,330,592 -
64. 1,326,294 Vàng III
65. 1,325,812 -
66. 1,320,270 Kim Cương IV
67. 1,319,117 Vàng IV
68. 1,295,183 Bạch Kim IV
69. 1,281,768 ngọc lục bảo III
70. 1,279,372 Bạc III
71. 1,278,306 -
72. 1,276,120 Đồng I
73. 1,271,549 Vàng IV
74. 1,248,689 Vàng II
75. 1,246,652 -
76. 1,242,316 ngọc lục bảo IV
77. 1,241,115 Bạch Kim IV
78. 1,239,940 Đồng IV
79. 1,235,523 Vàng I
80. 1,234,438 Vàng III
81. 1,228,772 Vàng I
82. 1,217,568 Vàng II
83. 1,215,194 Bạch Kim II
84. 1,205,761 Bạch Kim IV
85. 1,205,507 -
86. 1,202,379 ngọc lục bảo IV
87. 1,200,288 ngọc lục bảo III
88. 1,199,977 Vàng IV
89. 1,184,456 Bạch Kim II
90. 1,176,111 Bạch Kim III
91. 1,174,895 -
92. 1,162,716 ngọc lục bảo III
93. 1,155,812 Kim Cương IV
94. 1,154,762 Vàng IV
95. 1,150,715 Vàng IV
96. 1,146,393 -
97. 1,144,605 -
98. 1,133,002 Bạch Kim III
99. 1,131,592 -
100. 1,123,758 Kim Cương IV