Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,565,271 Vàng IV
2. 3,171,132 -
3. 2,533,856 Bạch Kim I
4. 2,418,670 Vàng I
5. 2,418,663 Bạch Kim IV
6. 2,252,722 Đồng II
7. 2,236,397 Kim Cương I
8. 2,233,801 Đồng IV
9. 2,166,898 Bạc III
10. 2,121,402 Bạc II
11. 2,108,094 Bạch Kim III
12. 2,097,589 Bạch Kim IV
13. 2,050,823 -
14. 2,040,156 -
15. 1,970,737 -
16. 1,964,689 Bạch Kim II
17. 1,873,395 Bạch Kim IV
18. 1,865,518 Bạc II
19. 1,818,130 -
20. 1,808,808 Bạch Kim IV
21. 1,807,434 ngọc lục bảo I
22. 1,803,602 -
23. 1,767,726 Bạch Kim III
24. 1,734,721 Bạch Kim II
25. 1,722,100 Bạch Kim I
26. 1,716,994 ngọc lục bảo I
27. 1,646,306 Bạch Kim IV
28. 1,633,716 Bạch Kim II
29. 1,632,349 ngọc lục bảo III
30. 1,598,745 -
31. 1,588,901 Bạch Kim I
32. 1,550,783 ngọc lục bảo III
33. 1,534,110 Bạc II
34. 1,482,419 Bạch Kim IV
35. 1,475,886 Vàng IV
36. 1,471,955 ngọc lục bảo I
37. 1,471,191 ngọc lục bảo IV
38. 1,461,909 ngọc lục bảo III
39. 1,454,363 ngọc lục bảo IV
40. 1,446,366 Vàng I
41. 1,430,670 ngọc lục bảo IV
42. 1,429,353 -
43. 1,420,187 -
44. 1,414,262 -
45. 1,366,768 Bạc II
46. 1,337,970 ngọc lục bảo IV
47. 1,334,270 Kim Cương III
48. 1,325,151 Đồng I
49. 1,322,863 -
50. 1,304,526 Bạc IV
51. 1,301,988 -
52. 1,275,432 ngọc lục bảo IV
53. 1,275,198 -
54. 1,270,815 Vàng III
55. 1,267,462 -
56. 1,253,260 Bạc IV
57. 1,232,237 Bạch Kim IV
58. 1,222,968 Vàng I
59. 1,203,100 Cao Thủ
60. 1,202,542 Vàng IV
61. 1,185,010 Bạch Kim I
62. 1,183,833 Bạch Kim I
63. 1,181,111 Bạch Kim IV
64. 1,179,164 Vàng III
65. 1,178,868 Sắt I
66. 1,173,833 Bạc III
67. 1,171,694 Kim Cương III
68. 1,169,157 Vàng I
69. 1,150,843 Đồng II
70. 1,149,610 Đồng I
71. 1,145,502 Bạc II
72. 1,143,698 -
73. 1,132,207 Bạch Kim III
74. 1,125,321 Bạc III
75. 1,113,162 -
76. 1,105,297 Bạch Kim IV
77. 1,098,427 Vàng IV
78. 1,096,267 -
79. 1,087,255 Đồng II
80. 1,086,581 Bạch Kim II
81. 1,083,546 ngọc lục bảo III
82. 1,079,768 Bạc I
83. 1,073,042 Bạch Kim IV
84. 1,064,307 Sắt I
85. 1,057,910 Bạc III
86. 1,055,224 Bạc IV
87. 1,053,744 Vàng III
88. 1,053,347 Bạch Kim IV
89. 1,052,233 -
90. 1,051,518 Bạch Kim III
91. 1,047,587 Bạch Kim II
92. 1,047,108 Bạc IV
93. 1,045,490 -
94. 1,042,128 -
95. 1,039,813 -
96. 1,039,667 -
97. 1,030,250 Bạch Kim IV
98. 1,025,507 Vàng II
99. 1,025,279 -
100. 1,020,331 Bạch Kim II