Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,986,373 ngọc lục bảo IV
2. 3,877,998 -
3. 3,251,431 Bạch Kim IV
4. 3,240,615 -
5. 3,159,701 Bạch Kim II
6. 3,143,762 -
7. 3,127,623 ngọc lục bảo IV
8. 3,043,147 ngọc lục bảo IV
9. 2,820,648 -
10. 2,746,794 -
11. 2,713,070 Bạch Kim III
12. 2,623,753 Kim Cương IV
13. 2,581,806 Vàng II
14. 2,418,864 Bạc IV
15. 2,387,530 -
16. 2,308,708 Kim Cương III
17. 2,247,627 ngọc lục bảo II
18. 2,244,326 ngọc lục bảo IV
19. 2,216,687 Kim Cương III
20. 2,111,138 -
21. 2,103,260 -
22. 2,093,134 Bạch Kim IV
23. 2,071,142 Bạch Kim IV
24. 2,047,817 Vàng II
25. 2,032,684 Bạch Kim II
26. 1,938,291 -
27. 1,919,605 ngọc lục bảo IV
28. 1,909,883 ngọc lục bảo IV
29. 1,903,699 Cao Thủ
30. 1,900,551 ngọc lục bảo IV
31. 1,899,657 -
32. 1,879,920 Bạch Kim III
33. 1,870,773 Kim Cương I
34. 1,813,842 Kim Cương III
35. 1,810,869 Kim Cương IV
36. 1,807,504 ngọc lục bảo III
37. 1,785,141 Kim Cương IV
38. 1,752,973 Vàng I
39. 1,734,420 Bạch Kim II
40. 1,723,420 Vàng IV
41. 1,722,511 Kim Cương IV
42. 1,694,771 -
43. 1,654,727 Vàng IV
44. 1,653,644 ngọc lục bảo IV
45. 1,606,349 Bạch Kim IV
46. 1,587,987 Bạch Kim IV
47. 1,583,340 ngọc lục bảo IV
48. 1,545,533 Bạch Kim II
49. 1,540,972 Bạc II
50. 1,526,336 Bạc III
51. 1,517,228 Cao Thủ
52. 1,475,061 -
53. 1,459,522 Bạch Kim IV
54. 1,457,922 Vàng IV
55. 1,454,651 ngọc lục bảo IV
56. 1,422,006 Kim Cương II
57. 1,411,944 Vàng II
58. 1,397,887 Vàng I
59. 1,396,698 ngọc lục bảo IV
60. 1,395,818 Vàng II
61. 1,386,966 Vàng IV
62. 1,375,932 Kim Cương IV
63. 1,373,779 Bạch Kim IV
64. 1,358,136 ngọc lục bảo II
65. 1,339,830 Bạch Kim IV
66. 1,327,200 ngọc lục bảo III
67. 1,323,327 Bạch Kim IV
68. 1,306,021 ngọc lục bảo II
69. 1,290,773 Vàng II
70. 1,289,964 -
71. 1,256,623 Vàng II
72. 1,256,267 -
73. 1,250,351 Sắt II
74. 1,244,722 Kim Cương III
75. 1,235,614 Vàng III
76. 1,235,182 ngọc lục bảo III
77. 1,230,249 Kim Cương IV
78. 1,227,577 -
79. 1,224,797 Bạch Kim III
80. 1,218,962 Vàng II
81. 1,209,994 Vàng II
82. 1,206,032 Bạch Kim IV
83. 1,189,224 Bạch Kim II
84. 1,187,915 Đồng I
85. 1,186,137 Vàng IV
86. 1,180,506 Bạc III
87. 1,180,501 Bạch Kim IV
88. 1,179,433 Bạc III
89. 1,178,097 ngọc lục bảo II
90. 1,165,542 ngọc lục bảo IV
91. 1,143,869 Bạch Kim I
92. 1,142,275 Kim Cương III
93. 1,141,797 Kim Cương IV
94. 1,137,143 ngọc lục bảo IV
95. 1,125,938 ngọc lục bảo II
96. 1,125,932 Đồng I
97. 1,122,829 Vàng II
98. 1,119,742 Bạc I
99. 1,115,348 Bạc IV
100. 1,112,750 Vàng IV