Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,144,530 ngọc lục bảo IV
2. 6,057,523 Kim Cương I
3. 4,803,682 Bạch Kim IV
4. 4,735,850 Đại Cao Thủ
5. 4,337,826 Cao Thủ
6. 4,244,172 Bạch Kim IV
7. 3,973,798 Kim Cương III
8. 3,757,232 Bạc II
9. 3,443,187 ngọc lục bảo III
10. 3,374,405 Cao Thủ
11. 3,299,013 ngọc lục bảo I
12. 3,268,285 ngọc lục bảo I
13. 3,093,056 ngọc lục bảo II
14. 3,072,683 Vàng IV
15. 3,053,922 Bạc I
16. 2,972,133 ngọc lục bảo III
17. 2,946,078 ngọc lục bảo III
18. 2,927,614 Cao Thủ
19. 2,918,580 ngọc lục bảo III
20. 2,890,950 -
21. 2,882,967 ngọc lục bảo I
22. 2,880,268 Kim Cương III
23. 2,845,594 Bạch Kim III
24. 2,794,370 ngọc lục bảo II
25. 2,755,899 Bạch Kim III
26. 2,753,995 Kim Cương III
27. 2,705,928 Kim Cương IV
28. 2,696,712 Kim Cương IV
29. 2,680,803 Bạch Kim II
30. 2,660,823 ngọc lục bảo II
31. 2,612,093 Bạch Kim III
32. 2,605,548 Kim Cương III
33. 2,578,381 ngọc lục bảo III
34. 2,557,272 Vàng I
35. 2,548,885 Kim Cương II
36. 2,548,502 Vàng I
37. 2,546,804 Bạch Kim III
38. 2,544,402 ngọc lục bảo III
39. 2,538,932 Bạch Kim I
40. 2,524,447 Đồng II
41. 2,471,250 Kim Cương IV
42. 2,451,856 Kim Cương I
43. 2,448,214 Đồng IV
44. 2,432,547 Kim Cương I
45. 2,391,979 Bạc II
46. 2,388,063 Cao Thủ
47. 2,381,827 ngọc lục bảo III
48. 2,372,098 ngọc lục bảo II
49. 2,356,815 ngọc lục bảo IV
50. 2,340,185 Kim Cương IV
51. 2,333,434 Bạch Kim II
52. 2,332,019 Kim Cương IV
53. 2,331,292 Kim Cương IV
54. 2,304,663 Vàng IV
55. 2,279,661 ngọc lục bảo II
56. 2,260,388 ngọc lục bảo IV
57. 2,257,894 ngọc lục bảo I
58. 2,253,725 Bạch Kim III
59. 2,242,853 Vàng III
60. 2,227,143 ngọc lục bảo I
61. 2,226,552 -
62. 2,209,428 Vàng IV
63. 2,209,006 Kim Cương II
64. 2,205,148 Kim Cương II
65. 2,204,061 ngọc lục bảo III
66. 2,191,433 ngọc lục bảo II
67. 2,184,898 ngọc lục bảo III
68. 2,169,233 Vàng II
69. 2,139,459 Bạch Kim II
70. 2,126,354 Kim Cương III
71. 2,114,823 ngọc lục bảo I
72. 2,100,630 ngọc lục bảo IV
73. 2,092,699 Bạch Kim IV
74. 2,082,100 ngọc lục bảo III
75. 2,080,657 ngọc lục bảo III
76. 2,063,022 Kim Cương IV
77. 2,058,288 Vàng I
78. 2,049,818 ngọc lục bảo II
79. 2,048,588 Kim Cương IV
80. 2,038,696 Bạch Kim III
81. 2,037,281 ngọc lục bảo IV
82. 2,034,821 Kim Cương IV
83. 2,021,907 ngọc lục bảo III
84. 2,018,600 Kim Cương III
85. 2,013,230 Vàng IV
86. 2,001,416 Vàng IV
87. 2,000,901 Vàng IV
88. 1,995,722 Bạch Kim IV
89. 1,983,676 Kim Cương IV
90. 1,978,374 Kim Cương IV
91. 1,973,145 ngọc lục bảo I
92. 1,971,185 Bạch Kim III
93. 1,970,766 Bạch Kim II
94. 1,967,383 -
95. 1,965,870 Vàng IV
96. 1,953,474 Bạch Kim II
97. 1,953,413 ngọc lục bảo III
98. 1,950,298 ngọc lục bảo IV
99. 1,935,020 Kim Cương I
100. 1,931,801 Kim Cương IV