Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,675,116 Vàng IV
2. 4,302,052 Cao Thủ
3. 3,485,330 Cao Thủ
4. 3,096,245 Cao Thủ
5. 2,880,617 Bạch Kim II
6. 2,590,331 Cao Thủ
7. 2,364,115 Bạc II
8. 2,211,020 Bạch Kim I
9. 2,193,265 Vàng I
10. 2,148,616 ngọc lục bảo IV
11. 2,148,143 Vàng II
12. 2,108,419 Kim Cương II
13. 2,075,150 -
14. 2,063,730 ngọc lục bảo III
15. 2,039,269 ngọc lục bảo II
16. 2,028,629 ngọc lục bảo I
17. 2,007,416 -
18. 2,004,052 Bạch Kim IV
19. 1,880,840 Vàng IV
20. 1,874,347 Bạc III
21. 1,857,003 Bạch Kim IV
22. 1,812,666 Vàng III
23. 1,805,063 Bạch Kim I
24. 1,798,098 Bạch Kim IV
25. 1,786,911 -
26. 1,766,637 ngọc lục bảo IV
27. 1,756,416 Vàng II
28. 1,754,441 Kim Cương IV
29. 1,713,811 -
30. 1,684,777 Đồng III
31. 1,683,019 Bạch Kim I
32. 1,674,948 ngọc lục bảo I
33. 1,651,203 -
34. 1,626,748 Bạc III
35. 1,608,733 Đồng II
36. 1,595,206 Sắt II
37. 1,585,049 Vàng III
38. 1,564,890 Bạc I
39. 1,552,545 ngọc lục bảo II
40. 1,548,360 Vàng IV
41. 1,533,129 -
42. 1,532,398 Kim Cương IV
43. 1,529,909 -
44. 1,517,214 -
45. 1,512,123 Cao Thủ
46. 1,503,383 Vàng III
47. 1,500,855 -
48. 1,487,093 Kim Cương III
49. 1,470,088 ngọc lục bảo IV
50. 1,465,632 ngọc lục bảo II
51. 1,465,282 Vàng I
52. 1,458,691 Vàng IV
53. 1,452,810 -
54. 1,444,776 Vàng IV
55. 1,443,827 ngọc lục bảo II
56. 1,441,547 Kim Cương IV
57. 1,439,802 Bạc III
58. 1,421,508 Bạch Kim II
59. 1,400,882 Bạc I
60. 1,394,661 ngọc lục bảo IV
61. 1,384,856 -
62. 1,382,994 ngọc lục bảo I
63. 1,379,941 Bạc I
64. 1,375,621 Vàng I
65. 1,375,226 ngọc lục bảo IV
66. 1,359,634 Vàng III
67. 1,355,403 Đồng IV
68. 1,326,135 Cao Thủ
69. 1,321,172 Kim Cương IV
70. 1,306,370 -
71. 1,298,279 -
72. 1,292,338 Bạc IV
73. 1,266,321 Bạch Kim IV
74. 1,260,749 Cao Thủ
75. 1,256,667 ngọc lục bảo IV
76. 1,237,799 Sắt I
77. 1,235,201 ngọc lục bảo IV
78. 1,204,882 -
79. 1,195,736 Đồng III
80. 1,175,599 Đồng II
81. 1,152,610 -
82. 1,141,228 Kim Cương III
83. 1,137,931 Bạch Kim IV
84. 1,137,752 Bạc I
85. 1,137,117 Vàng IV
86. 1,130,905 Bạch Kim II
87. 1,123,377 Bạc IV
88. 1,122,490 -
89. 1,112,563 -
90. 1,105,900 Vàng IV
91. 1,105,401 -
92. 1,094,496 ngọc lục bảo I
93. 1,082,345 ngọc lục bảo II
94. 1,077,284 Vàng IV
95. 1,073,421 Đồng III
96. 1,069,142 Bạc II
97. 1,064,821 Đồng IV
98. 1,064,757 -
99. 1,061,156 Bạch Kim I
100. 1,060,977 -