Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,615,729 -
2. 6,240,550 Bạch Kim IV
3. 4,682,373 -
4. 4,572,893 Bạch Kim III
5. 4,387,747 -
6. 4,343,240 ngọc lục bảo IV
7. 4,154,647 Cao Thủ
8. 3,913,764 Bạch Kim IV
9. 3,577,548 ngọc lục bảo III
10. 3,525,172 Bạc I
11. 3,483,451 Bạc IV
12. 3,462,499 Bạch Kim III
13. 3,384,204 Vàng III
14. 3,339,556 Đồng II
15. 3,307,445 ngọc lục bảo IV
16. 3,275,499 Đồng IV
17. 3,247,711 -
18. 3,232,444 ngọc lục bảo II
19. 3,221,974 ngọc lục bảo II
20. 3,187,324 Bạch Kim III
21. 3,044,589 -
22. 3,023,098 Bạc I
23. 2,971,233 Vàng III
24. 2,952,217 Bạch Kim IV
25. 2,950,519 Đồng II
26. 2,907,582 Đồng II
27. 2,861,508 Kim Cương I
28. 2,832,146 Kim Cương II
29. 2,809,202 Vàng III
30. 2,798,083 -
31. 2,766,769 -
32. 2,687,271 Đồng IV
33. 2,660,520 -
34. 2,643,423 -
35. 2,639,300 ngọc lục bảo I
36. 2,635,549 -
37. 2,633,765 -
38. 2,632,023 Vàng III
39. 2,616,289 Vàng III
40. 2,578,028 Bạc I
41. 2,573,575 Bạc IV
42. 2,564,879 -
43. 2,547,914 Vàng IV
44. 2,532,898 Cao Thủ
45. 2,474,135 Bạch Kim IV
46. 2,470,413 Bạc II
47. 2,401,913 Bạch Kim IV
48. 2,392,616 Kim Cương IV
49. 2,368,270 -
50. 2,344,527 Vàng III
51. 2,308,149 Bạc I
52. 2,297,227 ngọc lục bảo IV
53. 2,231,692 Cao Thủ
54. 2,229,426 Sắt I
55. 2,212,035 Kim Cương IV
56. 2,211,856 -
57. 2,210,609 -
58. 2,207,271 -
59. 2,206,390 Sắt II
60. 2,160,978 -
61. 2,153,261 Sắt II
62. 2,138,649 Bạch Kim I
63. 2,133,463 -
64. 2,128,484 Sắt III
65. 2,120,545 Bạch Kim I
66. 2,110,125 Bạch Kim II
67. 2,104,021 -
68. 2,088,999 Vàng III
69. 2,083,998 Bạc IV
70. 2,048,913 ngọc lục bảo III
71. 2,039,840 Sắt I
72. 2,034,739 Bạch Kim III
73. 2,017,289 Sắt III
74. 2,002,547 Vàng IV
75. 1,999,781 -
76. 1,997,344 Bạch Kim II
77. 1,992,906 Bạch Kim I
78. 1,985,028 Vàng IV
79. 1,974,444 Kim Cương III
80. 1,961,907 Vàng I
81. 1,950,611 -
82. 1,946,228 Vàng II
83. 1,942,668 Kim Cương II
84. 1,931,338 -
85. 1,926,914 Sắt III
86. 1,917,350 -
87. 1,916,273 -
88. 1,896,969 ngọc lục bảo II
89. 1,896,365 Kim Cương IV
90. 1,895,149 ngọc lục bảo III
91. 1,876,813 ngọc lục bảo II
92. 1,866,599 Bạch Kim IV
93. 1,859,230 Bạch Kim I
94. 1,847,867 ngọc lục bảo I
95. 1,830,239 Kim Cương IV
96. 1,827,972 Đồng III
97. 1,804,400 ngọc lục bảo III
98. 1,804,367 Vàng IV
99. 1,802,386 -
100. 1,796,083 ngọc lục bảo IV