Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,195,694 ngọc lục bảo III
2. 2,813,707 -
3. 2,761,070 -
4. 2,545,695 Bạc III
5. 2,513,690 Bạch Kim III
6. 2,470,919 ngọc lục bảo IV
7. 2,429,477 ngọc lục bảo I
8. 2,413,801 Đồng III
9. 2,398,855 Bạch Kim II
10. 2,278,620 Bạch Kim I
11. 2,164,129 ngọc lục bảo IV
12. 2,065,331 Vàng IV
13. 2,060,801 Vàng IV
14. 2,054,763 Bạch Kim III
15. 2,020,999 Bạc IV
16. 1,986,485 Vàng II
17. 1,970,800 Bạc IV
18. 1,925,376 Đồng I
19. 1,894,340 ngọc lục bảo I
20. 1,887,774 Bạch Kim IV
21. 1,835,733 ngọc lục bảo I
22. 1,817,921 ngọc lục bảo IV
23. 1,790,428 ngọc lục bảo I
24. 1,782,325 Kim Cương III
25. 1,736,582 -
26. 1,686,743 Bạch Kim IV
27. 1,677,388 -
28. 1,669,361 Bạch Kim III
29. 1,641,532 ngọc lục bảo III
30. 1,578,828 ngọc lục bảo IV
31. 1,572,990 Bạch Kim IV
32. 1,557,095 Sắt IV
33. 1,488,471 -
34. 1,480,857 Bạch Kim II
35. 1,462,284 Vàng IV
36. 1,453,107 Bạch Kim III
37. 1,443,285 Bạch Kim I
38. 1,420,433 Bạc IV
39. 1,384,971 Kim Cương I
40. 1,382,546 Bạc IV
41. 1,351,339 -
42. 1,324,084 -
43. 1,320,158 Kim Cương II
44. 1,311,563 Bạch Kim I
45. 1,297,414 Bạc I
46. 1,293,299 ngọc lục bảo III
47. 1,281,134 ngọc lục bảo I
48. 1,277,021 ngọc lục bảo IV
49. 1,272,599 Bạch Kim III
50. 1,267,549 Đồng III
51. 1,258,534 Bạch Kim I
52. 1,254,027 Kim Cương IV
53. 1,245,213 Bạch Kim III
54. 1,240,054 Bạch Kim IV
55. 1,231,456 ngọc lục bảo I
56. 1,226,086 Vàng IV
57. 1,224,944 Kim Cương III
58. 1,193,368 -
59. 1,184,385 Bạc III
60. 1,182,516 Bạc III
61. 1,178,903 -
62. 1,175,971 -
63. 1,175,103 ngọc lục bảo II
64. 1,173,463 -
65. 1,172,005 Kim Cương IV
66. 1,170,945 -
67. 1,156,201 Bạc IV
68. 1,154,564 Bạch Kim IV
69. 1,154,323 -
70. 1,138,268 Bạc IV
71. 1,137,604 -
72. 1,125,013 Bạc IV
73. 1,124,290 Vàng II
74. 1,120,189 -
75. 1,111,400 Bạc II
76. 1,104,228 Kim Cương IV
77. 1,094,748 Kim Cương IV
78. 1,089,887 Bạch Kim IV
79. 1,086,800 Vàng II
80. 1,081,382 Vàng IV
81. 1,081,190 Vàng IV
82. 1,064,287 Đồng IV
83. 1,058,447 Bạch Kim III
84. 1,055,244 -
85. 1,050,474 -
86. 1,045,816 -
87. 1,045,202 Bạc IV
88. 1,042,035 Kim Cương IV
89. 1,035,143 ngọc lục bảo III
90. 1,033,103 -
91. 1,027,520 Vàng IV
92. 1,026,359 Kim Cương I
93. 1,020,278 Vàng III
94. 1,019,986 Vàng II
95. 1,013,756 Sắt I
96. 1,012,339 Bạc I
97. 1,007,783 Đồng I
98. 998,947 Bạch Kim I
99. 985,887 Bạc IV
100. 971,887 Vàng IV