Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,865,029 Kim Cương II
2. 2,594,734 ngọc lục bảo IV
3. 2,244,822 ngọc lục bảo III
4. 2,133,604 -
5. 2,000,416 -
6. 1,728,434 -
7. 1,677,697 -
8. 1,427,348 Bạch Kim III
9. 1,425,777 ngọc lục bảo IV
10. 1,419,839 -
11. 1,376,273 Bạc III
12. 1,321,338 Bạch Kim IV
13. 1,314,150 Bạch Kim IV
14. 1,283,693 Bạc II
15. 1,246,778 Bạch Kim IV
16. 1,217,741 Bạch Kim II
17. 1,198,845 Vàng IV
18. 1,192,556 Vàng IV
19. 1,183,700 -
20. 1,182,798 -
21. 1,088,019 ngọc lục bảo II
22. 1,069,612 -
23. 1,067,563 -
24. 1,059,761 Đồng III
25. 1,010,244 ngọc lục bảo II
26. 997,572 -
27. 957,644 Đồng I
28. 946,494 Bạc III
29. 938,214 -
30. 925,027 Vàng III
31. 921,623 Bạch Kim I
32. 921,461 Đồng II
33. 917,662 Bạch Kim IV
34. 914,617 -
35. 910,814 Bạc IV
36. 900,011 -
37. 860,343 ngọc lục bảo III
38. 852,067 Cao Thủ
39. 828,124 Bạc II
40. 817,469 Bạch Kim II
41. 816,996 Bạch Kim IV
42. 810,009 Sắt II
43. 795,679 ngọc lục bảo IV
44. 786,577 -
45. 782,363 ngọc lục bảo III
46. 781,414 Đồng IV
47. 760,217 -
48. 758,315 -
49. 758,148 -
50. 755,719 Kim Cương II
51. 749,276 Đồng III
52. 720,032 Bạc IV
53. 719,959 ngọc lục bảo III
54. 719,070 ngọc lục bảo III
55. 714,248 -
56. 710,468 Bạch Kim II
57. 707,827 Vàng IV
58. 701,105 Vàng IV
59. 700,944 ngọc lục bảo III
60. 695,115 Vàng IV
61. 691,835 Bạc IV
62. 686,976 Bạch Kim III
63. 683,136 Kim Cương IV
64. 681,388 ngọc lục bảo III
65. 680,895 Bạc I
66. 680,721 ngọc lục bảo IV
67. 678,949 Bạch Kim III
68. 678,175 -
69. 678,070 Đồng III
70. 677,923 Bạc IV
71. 672,039 -
72. 664,093 Bạch Kim II
73. 658,290 Đồng III
74. 656,192 Vàng I
75. 655,263 ngọc lục bảo IV
76. 646,913 ngọc lục bảo IV
77. 643,004 -
78. 640,133 Vàng III
79. 633,620 Bạch Kim III
80. 629,334 Đồng II
81. 627,586 Vàng I
82. 625,768 Đồng III
83. 625,352 -
84. 620,932 -
85. 620,914 Kim Cương II
86. 617,872 Kim Cương II
87. 615,201 Kim Cương II
88. 609,112 Kim Cương III
89. 608,726 Bạc IV
90. 606,883 -
91. 606,461 Vàng IV
92. 605,028 Đồng IV
93. 600,800 Vàng IV
94. 594,130 Bạch Kim III
95. 589,058 -
96. 586,985 ngọc lục bảo IV
97. 586,805 ngọc lục bảo IV
98. 585,106 Kim Cương III
99. 584,914 Bạch Kim IV
100. 581,669 Đồng III