Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 982,237 Vàng II
2. 764,997 ngọc lục bảo IV
3. 709,311 Vàng I
4. 690,990 Sắt I
5. 673,293 Đồng III
6. 660,495 Vàng IV
7. 571,470 Kim Cương I
8. 502,283 Kim Cương IV
9. 495,413 Vàng I
10. 483,876 Vàng IV
11. 467,362 Bạc I
12. 439,086 Vàng IV
13. 438,786 Bạc III
14. 431,456 Đồng III
15. 429,220 ngọc lục bảo III
16. 414,265 Đại Cao Thủ
17. 412,868 Đồng III
18. 406,613 ngọc lục bảo IV
19. 405,066 Vàng IV
20. 388,129 Cao Thủ
21. 377,481 Đồng I
22. 376,190 Bạc IV
23. 374,460 -
24. 372,394 Bạch Kim IV
25. 358,320 Đồng IV
26. 356,602 Vàng IV
27. 352,216 Bạch Kim IV
28. 351,959 Bạch Kim II
29. 348,796 Kim Cương II
30. 334,374 Vàng IV
31. 327,059 -
32. 324,392 Sắt III
33. 324,070 ngọc lục bảo IV
34. 323,327 Bạch Kim III
35. 319,035 Vàng IV
36. 318,773 Bạch Kim IV
37. 314,210 Vàng I
38. 313,466 Vàng I
39. 308,890 Vàng IV
40. 294,617 Bạch Kim IV
41. 288,736 ngọc lục bảo IV
42. 282,373 Vàng II
43. 281,641 Bạch Kim III
44. 280,538 Cao Thủ
45. 279,261 ngọc lục bảo I
46. 278,914 Bạc I
47. 278,818 Bạc III
48. 276,969 Sắt I
49. 274,302 Kim Cương II
50. 270,896 Bạch Kim I
51. 270,885 -
52. 270,814 ngọc lục bảo II
53. 269,450 Vàng II
54. 268,647 Kim Cương IV
55. 267,927 ngọc lục bảo III
56. 262,952 -
57. 259,009 Vàng II
58. 258,874 Sắt I
59. 258,691 Bạch Kim IV
60. 256,778 Bạc II
61. 253,292 Cao Thủ
62. 248,986 Bạc III
63. 248,641 ngọc lục bảo IV
64. 248,599 Vàng II
65. 248,528 Kim Cương I
66. 247,184 Bạc I
67. 245,606 Vàng I
68. 245,100 Vàng I
69. 244,020 ngọc lục bảo III
70. 243,648 Sắt II
71. 240,425 Bạch Kim III
72. 237,281 Bạch Kim IV
73. 236,882 Bạc III
74. 235,809 Bạch Kim IV
75. 235,222 Bạch Kim II
76. 234,700 Bạch Kim IV
77. 234,530 Vàng IV
78. 234,416 Bạc III
79. 232,919 Bạc III
80. 230,803 ngọc lục bảo III
81. 230,797 Bạc IV
82. 230,556 ngọc lục bảo II
83. 229,074 Bạch Kim II
84. 228,304 ngọc lục bảo IV
85. 227,366 Sắt I
86. 227,247 Kim Cương II
87. 225,760 Vàng IV
88. 224,480 Vàng IV
89. 223,589 Đồng I
90. 222,512 Bạc I
91. 220,565 Bạc II
92. 220,554 ngọc lục bảo I
93. 218,912 ngọc lục bảo IV
94. 218,408 ngọc lục bảo IV
95. 218,153 Bạch Kim I
96. 216,917 Bạc III
97. 216,773 -
98. 216,359 Đồng IV
99. 216,284 Sắt IV
100. 216,038 Vàng IV