Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,412,031 Bạc I
2. 5,889,594 Bạch Kim III
3. 5,462,068 Bạc III
4. 5,061,156 ngọc lục bảo III
5. 4,865,963 Kim Cương III
6. 4,806,779 ngọc lục bảo IV
7. 4,708,579 -
8. 4,475,056 Vàng III
9. 4,386,495 ngọc lục bảo II
10. 4,325,217 Bạch Kim III
11. 4,318,642 Đồng IV
12. 4,301,457 Đồng III
13. 3,995,943 Kim Cương IV
14. 3,866,673 Đồng IV
15. 3,866,032 ngọc lục bảo III
16. 3,740,294 Bạch Kim IV
17. 3,730,242 Bạch Kim IV
18. 3,710,313 -
19. 3,665,016 -
20. 3,632,631 Vàng IV
21. 3,622,902 Đồng III
22. 3,583,496 Đồng II
23. 3,575,708 -
24. 3,492,804 Vàng II
25. 3,466,996 Vàng IV
26. 3,325,265 Đồng II
27. 3,307,012 Bạc IV
28. 3,304,660 -
29. 3,284,938 Vàng III
30. 3,252,105 Kim Cương II
31. 3,201,918 -
32. 3,198,200 Bạc II
33. 3,162,068 Bạch Kim IV
34. 3,131,127 -
35. 3,089,379 Cao Thủ
36. 3,081,222 Bạch Kim I
37. 3,041,579 Bạch Kim IV
38. 3,025,709 Vàng IV
39. 3,014,029 Vàng IV
40. 2,985,623 Bạch Kim I
41. 2,971,903 Bạch Kim I
42. 2,971,844 Bạc IV
43. 2,915,315 Bạc I
44. 2,864,553 Kim Cương III
45. 2,822,563 Bạc I
46. 2,806,579 -
47. 2,802,743 Bạc II
48. 2,775,280 Bạc I
49. 2,771,383 Đồng IV
50. 2,730,464 Vàng III
51. 2,679,250 Vàng IV
52. 2,638,234 Vàng II
53. 2,637,976 Cao Thủ
54. 2,568,453 Vàng II
55. 2,563,614 Vàng II
56. 2,557,356 ngọc lục bảo IV
57. 2,529,507 Bạc IV
58. 2,508,136 Bạch Kim IV
59. 2,507,659 ngọc lục bảo III
60. 2,478,185 Đồng IV
61. 2,475,901 Bạch Kim IV
62. 2,474,587 Bạc II
63. 2,467,120 Bạch Kim II
64. 2,452,193 -
65. 2,444,812 Bạc I
66. 2,439,593 Vàng I
67. 2,428,805 Vàng I
68. 2,421,967 Sắt II
69. 2,410,086 Vàng II
70. 2,407,858 Vàng IV
71. 2,384,753 Vàng IV
72. 2,381,444 Vàng III
73. 2,380,772 Bạch Kim IV
74. 2,365,406 Bạc IV
75. 2,360,958 Sắt I
76. 2,337,254 Bạc II
77. 2,336,062 Vàng I
78. 2,311,390 Bạc IV
79. 2,305,448 Đồng III
80. 2,303,564 ngọc lục bảo III
81. 2,300,712 -
82. 2,270,669 Bạc IV
83. 2,267,388 Vàng IV
84. 2,261,440 Bạch Kim I
85. 2,214,532 -
86. 2,207,985 Bạc IV
87. 2,201,527 Vàng IV
88. 2,201,027 Vàng III
89. 2,198,500 -
90. 2,196,535 Bạc III
91. 2,184,737 Bạch Kim I
92. 2,172,962 Kim Cương IV
93. 2,157,349 Kim Cương IV
94. 2,151,944 Đồng III
95. 2,142,730 Bạc II
96. 2,136,243 Bạc III
97. 2,134,213 Vàng III
98. 2,132,766 Bạc I
99. 2,131,881 Bạch Kim III
100. 2,111,001 ngọc lục bảo IV