Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,154,330 Vàng III
2. 3,220,545 ngọc lục bảo III
3. 2,111,905 Bạch Kim IV
4. 1,975,563 Vàng IV
5. 1,886,011 Bạch Kim III
6. 1,885,314 Vàng II
7. 1,874,016 Bạc II
8. 1,836,134 Cao Thủ
9. 1,776,764 Kim Cương IV
10. 1,654,751 Đồng II
11. 1,570,438 -
12. 1,493,013 -
13. 1,464,891 Bạc II
14. 1,346,913 Bạch Kim III
15. 1,335,729 ngọc lục bảo IV
16. 1,324,891 Bạch Kim IV
17. 1,260,560 Đồng III
18. 1,164,447 -
19. 1,098,484 Vàng IV
20. 1,090,774 Kim Cương IV
21. 1,040,000 Kim Cương IV
22. 1,036,370 ngọc lục bảo III
23. 1,032,273 Vàng IV
24. 1,014,915 Bạch Kim IV
25. 1,013,050 ngọc lục bảo III
26. 984,932 Đồng I
27. 959,213 Bạch Kim III
28. 958,781 Vàng I
29. 909,765 Vàng II
30. 905,350 Vàng I
31. 875,465 Bạch Kim I
32. 849,359 Vàng IV
33. 794,313 Sắt II
34. 788,737 -
35. 788,485 -
36. 779,762 ngọc lục bảo I
37. 778,022 Vàng IV
38. 775,679 Vàng IV
39. 774,570 Bạch Kim IV
40. 769,152 Bạc II
41. 752,933 -
42. 752,544 Bạch Kim IV
43. 750,231 Đồng I
44. 743,019 Bạc II
45. 735,623 -
46. 734,823 ngọc lục bảo IV
47. 723,643 -
48. 718,858 Đồng I
49. 715,229 Kim Cương IV
50. 713,673 -
51. 701,722 Bạch Kim III
52. 697,473 Bạc II
53. 696,440 -
54. 692,166 Vàng IV
55. 683,406 -
56. 676,911 Vàng III
57. 675,736 -
58. 673,601 Vàng III
59. 671,208 -
60. 668,887 -
61. 662,932 Đồng III
62. 659,121 -
63. 657,925 Vàng IV
64. 654,533 Vàng II
65. 653,260 Bạch Kim II
66. 648,934 Vàng II
67. 643,665 ngọc lục bảo IV
68. 641,759 Bạc IV
69. 640,852 Vàng IV
70. 638,742 Kim Cương IV
71. 637,627 Bạch Kim IV
72. 636,952 -
73. 634,184 -
74. 628,927 ngọc lục bảo IV
75. 624,818 ngọc lục bảo II
76. 622,317 -
77. 619,595 ngọc lục bảo IV
78. 613,898 Vàng I
79. 613,310 Bạc IV
80. 607,743 Bạc IV
81. 605,540 Sắt II
82. 605,461 -
83. 598,056 Sắt I
84. 597,080 -
85. 595,508 Bạch Kim IV
86. 591,737 Bạc III
87. 591,647 Sắt II
88. 590,676 Bạc II
89. 590,391 Bạc II
90. 589,020 Đồng II
91. 588,570 Sắt I
92. 587,964 -
93. 585,816 Bạch Kim IV
94. 583,439 Đồng I
95. 578,990 Bạc I
96. 573,893 -
97. 571,114 Bạch Kim II
98. 564,443 -
99. 559,749 -
100. 557,817 Vàng II