Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,296,259 Bạch Kim III
2. 3,288,117 -
3. 3,240,021 ngọc lục bảo III
4. 2,811,940 Đồng IV
5. 2,638,410 ngọc lục bảo I
6. 2,377,962 Bạc II
7. 2,375,095 Bạch Kim I
8. 2,200,113 Vàng IV
9. 2,178,232 Kim Cương II
10. 2,162,259 Kim Cương II
11. 2,074,407 Bạch Kim III
12. 1,978,724 Bạch Kim IV
13. 1,870,348 -
14. 1,848,292 Kim Cương IV
15. 1,828,462 Vàng II
16. 1,777,905 ngọc lục bảo IV
17. 1,747,489 Bạch Kim III
18. 1,737,297 ngọc lục bảo II
19. 1,732,443 Vàng II
20. 1,690,789 Đồng I
21. 1,642,546 -
22. 1,522,916 -
23. 1,495,611 Bạch Kim II
24. 1,481,453 -
25. 1,471,533 -
26. 1,464,251 ngọc lục bảo II
27. 1,442,205 Vàng IV
28. 1,439,652 -
29. 1,428,713 ngọc lục bảo I
30. 1,415,708 ngọc lục bảo I
31. 1,392,891 ngọc lục bảo IV
32. 1,379,765 -
33. 1,375,912 -
34. 1,366,670 Bạc II
35. 1,288,238 -
36. 1,275,595 Kim Cương II
37. 1,210,179 ngọc lục bảo IV
38. 1,189,441 Kim Cương II
39. 1,182,806 -
40. 1,178,035 -
41. 1,175,745 -
42. 1,157,954 -
43. 1,153,366 Bạch Kim II
44. 1,143,680 -
45. 1,132,905 Kim Cương II
46. 1,131,464 Sắt III
47. 1,119,765 -
48. 1,076,549 Bạc I
49. 1,073,637 Vàng III
50. 1,072,176 Vàng II
51. 1,062,350 ngọc lục bảo I
52. 1,038,586 Bạch Kim IV
53. 1,026,195 Kim Cương I
54. 993,981 Bạc I
55. 992,694 ngọc lục bảo II
56. 989,896 -
57. 981,156 ngọc lục bảo II
58. 977,319 Bạch Kim II
59. 975,550 Vàng III
60. 968,715 Vàng IV
61. 962,228 ngọc lục bảo IV
62. 944,920 Vàng II
63. 944,487 Vàng IV
64. 942,551 ngọc lục bảo IV
65. 939,198 -
66. 921,595 ngọc lục bảo I
67. 916,999 Vàng II
68. 916,193 ngọc lục bảo IV
69. 914,346 Vàng II
70. 914,318 Vàng III
71. 908,511 Kim Cương III
72. 894,264 Bạc III
73. 891,694 Bạc IV
74. 890,304 Bạc III
75. 887,951 -
76. 881,465 Vàng III
77. 877,295 ngọc lục bảo IV
78. 876,778 Vàng III
79. 874,387 -
80. 874,200 ngọc lục bảo IV
81. 872,879 Cao Thủ
82. 870,916 ngọc lục bảo III
83. 870,003 Vàng IV
84. 866,792 Bạch Kim IV
85. 866,418 -
86. 864,633 Kim Cương IV
87. 860,802 ngọc lục bảo IV
88. 859,705 Kim Cương IV
89. 856,885 Kim Cương IV
90. 853,922 Bạch Kim III
91. 850,887 Bạch Kim IV
92. 842,248 -
93. 835,235 Vàng III
94. 833,169 ngọc lục bảo III
95. 832,384 ngọc lục bảo IV
96. 826,960 -
97. 820,708 -
98. 811,636 Bạch Kim I
99. 802,907 Kim Cương II
100. 797,403 Bạch Kim I