Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,440,176 ngọc lục bảo IV
2. 5,421,667 ngọc lục bảo I
3. 4,947,913 Vàng IV
4. 4,766,131 Bạch Kim IV
5. 4,182,752 -
6. 3,652,061 Bạc IV
7. 3,408,431 -
8. 3,181,355 Đồng I
9. 2,985,297 -
10. 2,924,276 -
11. 2,910,973 -
12. 2,890,564 Kim Cương III
13. 2,869,666 Vàng IV
14. 2,786,021 Kim Cương III
15. 2,705,009 Vàng II
16. 2,526,902 Kim Cương I
17. 2,508,660 Đồng IV
18. 2,349,197 ngọc lục bảo III
19. 2,347,875 -
20. 2,287,869 Bạch Kim IV
21. 2,238,084 Vàng I
22. 2,171,628 -
23. 2,142,179 Bạch Kim III
24. 2,123,489 Vàng III
25. 2,121,098 Bạch Kim I
26. 2,102,787 Đại Cao Thủ
27. 2,033,742 ngọc lục bảo II
28. 1,941,927 -
29. 1,857,210 Kim Cương IV
30. 1,835,730 Kim Cương I
31. 1,749,705 ngọc lục bảo III
32. 1,738,375 -
33. 1,717,836 Bạch Kim II
34. 1,689,992 -
35. 1,673,335 ngọc lục bảo IV
36. 1,639,527 -
37. 1,638,284 Vàng I
38. 1,634,770 -
39. 1,566,733 -
40. 1,543,737 -
41. 1,522,615 Bạch Kim II
42. 1,509,558 Bạc III
43. 1,495,880 Bạch Kim IV
44. 1,492,545 -
45. 1,485,928 Bạc I
46. 1,472,483 -
47. 1,468,731 Sắt II
48. 1,463,439 Đồng III
49. 1,455,759 ngọc lục bảo III
50. 1,451,231 Kim Cương III
51. 1,444,265 -
52. 1,434,670 Vàng IV
53. 1,431,364 -
54. 1,430,474 Vàng II
55. 1,429,786 Vàng IV
56. 1,405,486 ngọc lục bảo IV
57. 1,403,814 Kim Cương II
58. 1,392,470 -
59. 1,385,464 Kim Cương IV
60. 1,379,386 ngọc lục bảo IV
61. 1,375,335 Cao Thủ
62. 1,373,145 -
63. 1,366,348 ngọc lục bảo IV
64. 1,365,643 Bạch Kim IV
65. 1,356,609 Bạch Kim III
66. 1,333,128 Bạch Kim IV
67. 1,331,702 Vàng III
68. 1,316,629 -
69. 1,301,755 Đồng I
70. 1,299,690 Kim Cương I
71. 1,292,345 Bạc IV
72. 1,276,154 -
73. 1,273,617 Đồng III
74. 1,269,810 ngọc lục bảo IV
75. 1,256,394 ngọc lục bảo III
76. 1,255,882 Bạch Kim III
77. 1,255,240 Bạch Kim IV
78. 1,238,044 -
79. 1,235,541 Vàng II
80. 1,231,869 Vàng II
81. 1,222,657 ngọc lục bảo IV
82. 1,216,824 Vàng II
83. 1,216,252 Vàng I
84. 1,215,559 ngọc lục bảo III
85. 1,214,417 Bạc IV
86. 1,208,629 Bạc III
87. 1,203,161 Bạch Kim IV
88. 1,202,773 Bạch Kim IV
89. 1,200,292 Vàng IV
90. 1,199,448 -
91. 1,196,906 Cao Thủ
92. 1,193,230 -
93. 1,189,867 Bạch Kim III
94. 1,189,400 -
95. 1,189,193 Vàng IV
96. 1,186,558 Bạch Kim III
97. 1,184,513 Bạch Kim III
98. 1,184,480 -
99. 1,183,946 Bạch Kim IV
100. 1,181,521 Đồng III