Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,443,218 -
2. 4,157,170 ngọc lục bảo III
3. 3,645,460 Bạc II
4. 2,908,419 Đồng I
5. 2,692,841 Kim Cương I
6. 2,035,285 Cao Thủ
7. 1,914,530 Bạch Kim III
8. 1,755,782 -
9. 1,644,041 Bạch Kim I
10. 1,372,212 ngọc lục bảo III
11. 1,295,314 ngọc lục bảo IV
12. 1,277,335 -
13. 1,245,598 Kim Cương IV
14. 1,238,548 ngọc lục bảo I
15. 1,200,691 -
16. 1,200,068 -
17. 1,176,365 -
18. 1,173,920 Bạch Kim I
19. 1,171,669 Bạch Kim I
20. 1,134,921 -
21. 1,123,786 Vàng IV
22. 1,106,999 ngọc lục bảo I
23. 1,068,478 -
24. 1,063,901 Bạc III
25. 1,050,776 Bạc IV
26. 1,044,780 Vàng IV
27. 1,041,819 -
28. 1,031,850 Đồng IV
29. 1,001,471 Vàng IV
30. 978,604 -
31. 950,325 Vàng II
32. 916,215 Vàng IV
33. 915,028 -
34. 901,557 Bạc IV
35. 875,802 -
36. 851,827 -
37. 847,204 -
38. 842,948 Kim Cương IV
39. 832,371 Kim Cương IV
40. 825,449 Kim Cương IV
41. 823,427 Bạch Kim IV
42. 820,082 Kim Cương IV
43. 809,052 Vàng I
44. 807,601 -
45. 795,493 Vàng II
46. 789,745 Đồng II
47. 786,318 Bạch Kim I
48. 772,127 Vàng IV
49. 760,329 -
50. 752,860 -
51. 749,548 -
52. 745,376 Sắt I
53. 744,216 Bạch Kim II
54. 744,216 Bạch Kim II
55. 738,639 Bạch Kim IV
56. 735,666 Bạch Kim IV
57. 734,218 Vàng IV
58. 733,022 -
59. 725,210 Bạch Kim II
60. 701,694 ngọc lục bảo I
61. 697,235 -
62. 690,484 Kim Cương II
63. 689,548 Đồng IV
64. 687,054 -
65. 684,797 Kim Cương III
66. 680,227 ngọc lục bảo I
67. 679,141 Kim Cương III
68. 678,729 Vàng I
69. 678,311 Vàng IV
70. 676,151 -
71. 674,866 ngọc lục bảo II
72. 674,650 Vàng I
73. 669,222 -
74. 667,007 Vàng IV
75. 666,897 Vàng IV
76. 660,778 Bạch Kim IV
77. 658,861 Vàng IV
78. 658,222 -
79. 657,430 -
80. 654,418 Bạch Kim IV
81. 651,397 Bạc III
82. 643,936 -
83. 638,220 Vàng II
84. 637,981 ngọc lục bảo I
85. 634,213 -
86. 634,213 -
87. 633,552 Vàng IV
88. 632,518 -
89. 629,191 Bạc III
90. 628,278 Bạc IV
91. 622,155 ngọc lục bảo II
92. 622,155 ngọc lục bảo II
93. 621,709 Bạch Kim III
94. 621,301 ngọc lục bảo IV
95. 620,724 -
96. 619,409 ngọc lục bảo IV
97. 619,354 Kim Cương I
98. 619,354 Cao Thủ
99. 617,357 ngọc lục bảo IV
100. 614,744 ngọc lục bảo III