Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,155,630 ngọc lục bảo I
2. 4,129,153 Vàng IV
3. 3,394,077 Cao Thủ
4. 3,165,464 Kim Cương III
5. 3,012,255 Đồng I
6. 2,894,157 ngọc lục bảo III
7. 2,834,984 ngọc lục bảo III
8. 2,798,381 Bạc I
9. 2,435,931 Kim Cương I
10. 2,308,564 ngọc lục bảo I
11. 2,239,905 Kim Cương II
12. 2,164,416 Kim Cương III
13. 2,101,151 Kim Cương II
14. 2,077,919 Kim Cương IV
15. 1,972,200 Kim Cương I
16. 1,865,044 Vàng I
17. 1,854,282 Kim Cương III
18. 1,852,469 Vàng I
19. 1,851,947 ngọc lục bảo IV
20. 1,840,125 -
21. 1,799,821 ngọc lục bảo IV
22. 1,747,973 Đại Cao Thủ
23. 1,723,966 Bạch Kim III
24. 1,721,862 Vàng II
25. 1,714,485 Vàng III
26. 1,708,508 Cao Thủ
27. 1,707,722 Vàng II
28. 1,681,966 Vàng III
29. 1,671,568 Cao Thủ
30. 1,669,009 Kim Cương I
31. 1,664,088 Bạch Kim III
32. 1,661,347 Bạch Kim IV
33. 1,655,186 Bạc I
34. 1,649,643 Bạc IV
35. 1,640,606 Bạch Kim I
36. 1,636,377 ngọc lục bảo IV
37. 1,633,747 ngọc lục bảo IV
38. 1,624,694 Vàng IV
39. 1,623,580 Kim Cương II
40. 1,619,323 Kim Cương I
41. 1,611,887 Vàng III
42. 1,611,094 -
43. 1,588,642 Bạc IV
44. 1,588,584 Đồng III
45. 1,571,153 Cao Thủ
46. 1,564,789 Đồng I
47. 1,561,119 Kim Cương II
48. 1,558,550 ngọc lục bảo I
49. 1,540,469 ngọc lục bảo IV
50. 1,537,353 -
51. 1,528,623 ngọc lục bảo I
52. 1,526,476 -
53. 1,517,622 ngọc lục bảo IV
54. 1,506,575 Kim Cương IV
55. 1,497,194 Vàng IV
56. 1,494,314 Kim Cương III
57. 1,485,749 -
58. 1,462,133 Kim Cương IV
59. 1,457,065 ngọc lục bảo IV
60. 1,454,933 Bạch Kim II
61. 1,447,637 Cao Thủ
62. 1,447,144 Kim Cương I
63. 1,422,019 ngọc lục bảo IV
64. 1,418,251 Vàng III
65. 1,417,293 Bạch Kim III
66. 1,416,385 Bạch Kim III
67. 1,413,864 Vàng IV
68. 1,398,870 Vàng II
69. 1,377,108 Bạc I
70. 1,372,903 Cao Thủ
71. 1,372,371 Bạch Kim IV
72. 1,360,918 Cao Thủ
73. 1,352,984 Thách Đấu
74. 1,348,020 Vàng I
75. 1,340,175 Vàng III
76. 1,337,622 Bạc IV
77. 1,334,546 Sắt III
78. 1,316,631 Kim Cương II
79. 1,312,138 ngọc lục bảo I
80. 1,306,999 ngọc lục bảo I
81. 1,306,323 Bạch Kim II
82. 1,304,864 Cao Thủ
83. 1,297,692 Cao Thủ
84. 1,290,260 Bạch Kim III
85. 1,288,005 Vàng II
86. 1,282,453 Kim Cương IV
87. 1,275,256 Bạch Kim II
88. 1,271,624 ngọc lục bảo I
89. 1,271,495 -
90. 1,269,948 ngọc lục bảo I
91. 1,269,913 Vàng II
92. 1,268,824 Kim Cương III
93. 1,263,051 Vàng III
94. 1,259,320 Bạch Kim IV
95. 1,247,481 -
96. 1,242,470 Bạch Kim III
97. 1,237,971 ngọc lục bảo II
98. 1,231,882 Vàng II
99. 1,231,881 ngọc lục bảo I
100. 1,229,823 Vàng III