Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,505,715 ngọc lục bảo I
2. 2,981,955 Bạch Kim II
3. 2,847,109 Bạch Kim III
4. 2,693,170 Cao Thủ
5. 2,607,844 Vàng III
6. 2,602,602 ngọc lục bảo I
7. 2,529,663 Cao Thủ
8. 2,522,152 Vàng III
9. 2,432,716 Kim Cương III
10. 2,379,379 ngọc lục bảo III
11. 2,348,832 Kim Cương II
12. 2,288,595 Đồng I
13. 2,282,372 Kim Cương I
14. 2,252,354 Bạch Kim III
15. 2,203,849 -
16. 2,075,152 Vàng IV
17. 2,023,845 Kim Cương IV
18. 1,961,895 -
19. 1,954,668 Vàng IV
20. 1,943,309 Bạch Kim IV
21. 1,883,630 -
22. 1,818,518 -
23. 1,713,355 Bạc I
24. 1,701,476 Bạch Kim III
25. 1,668,629 Đồng IV
26. 1,662,206 Vàng IV
27. 1,633,097 Kim Cương IV
28. 1,626,678 -
29. 1,609,831 Bạc III
30. 1,602,446 Kim Cương II
31. 1,586,521 Đồng II
32. 1,582,700 Bạch Kim I
33. 1,566,312 Bạc I
34. 1,563,337 ngọc lục bảo II
35. 1,560,136 Bạch Kim II
36. 1,558,743 -
37. 1,555,865 Đồng IV
38. 1,554,567 -
39. 1,548,035 Bạch Kim IV
40. 1,542,724 Bạc II
41. 1,524,528 Kim Cương II
42. 1,480,481 Đồng IV
43. 1,479,366 ngọc lục bảo I
44. 1,460,830 Kim Cương II
45. 1,455,585 ngọc lục bảo III
46. 1,442,784 ngọc lục bảo III
47. 1,441,467 Sắt III
48. 1,440,257 -
49. 1,427,304 Vàng I
50. 1,424,335 Bạc I
51. 1,422,946 -
52. 1,417,238 Vàng IV
53. 1,413,677 Đại Cao Thủ
54. 1,395,635 Kim Cương IV
55. 1,388,384 Đồng III
56. 1,379,745 Bạc III
57. 1,367,287 Kim Cương II
58. 1,360,022 Bạc IV
59. 1,357,461 ngọc lục bảo IV
60. 1,354,290 Thách Đấu
61. 1,340,507 Kim Cương IV
62. 1,335,604 Đồng IV
63. 1,314,025 ngọc lục bảo IV
64. 1,311,571 Bạch Kim III
65. 1,300,889 Vàng III
66. 1,284,725 Thách Đấu
67. 1,271,147 Bạch Kim II
68. 1,269,949 -
69. 1,258,686 Bạc IV
70. 1,246,651 Kim Cương II
71. 1,241,296 Đồng I
72. 1,236,493 Kim Cương II
73. 1,235,374 ngọc lục bảo I
74. 1,233,802 Vàng II
75. 1,225,015 Kim Cương II
76. 1,224,904 Kim Cương I
77. 1,212,143 -
78. 1,202,856 Bạc II
79. 1,189,969 Kim Cương IV
80. 1,174,418 Bạc I
81. 1,173,225 -
82. 1,162,242 ngọc lục bảo II
83. 1,144,004 Bạc II
84. 1,117,134 ngọc lục bảo I
85. 1,107,531 Kim Cương IV
86. 1,105,002 ngọc lục bảo IV
87. 1,104,506 ngọc lục bảo III
88. 1,098,688 ngọc lục bảo I
89. 1,097,453 ngọc lục bảo IV
90. 1,095,629 ngọc lục bảo I
91. 1,080,199 Đồng III
92. 1,077,099 ngọc lục bảo IV
93. 1,075,127 Vàng II
94. 1,075,027 Vàng III
95. 1,074,147 Bạc II
96. 1,070,765 Kim Cương I
97. 1,048,337 ngọc lục bảo III
98. 1,042,550 ngọc lục bảo IV
99. 1,030,527 Bạc III
100. 1,027,393 ngọc lục bảo IV