Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,198,474 Vàng III
2. 2,196,912 Kim Cương II
3. 2,195,891 ngọc lục bảo II
4. 2,186,474 Đồng II
5. 1,844,024 Bạch Kim I
6. 1,769,669 Vàng IV
7. 1,763,865 Kim Cương IV
8. 1,742,555 ngọc lục bảo I
9. 1,538,067 Bạc IV
10. 1,502,166 Kim Cương I
11. 1,495,586 Bạc III
12. 1,450,157 -
13. 1,421,801 -
14. 1,275,954 Kim Cương IV
15. 1,228,443 Kim Cương IV
16. 1,227,894 -
17. 1,187,495 -
18. 1,138,428 Vàng III
19. 1,132,694 Vàng III
20. 1,122,537 -
21. 1,059,432 ngọc lục bảo II
22. 1,043,432 ngọc lục bảo III
23. 971,187 Đồng II
24. 925,212 Bạc III
25. 889,414 ngọc lục bảo III
26. 882,237 ngọc lục bảo III
27. 846,536 -
28. 836,482 ngọc lục bảo III
29. 834,903 -
30. 812,410 Sắt II
31. 784,238 -
32. 773,106 Đồng II
33. 763,865 Vàng II
34. 762,393 Vàng IV
35. 761,834 Kim Cương I
36. 758,282 Bạc III
37. 756,256 Vàng IV
38. 752,356 -
39. 743,406 ngọc lục bảo III
40. 738,810 Kim Cương I
41. 730,670 -
42. 729,987 Vàng II
43. 727,096 ngọc lục bảo IV
44. 725,903 -
45. 718,377 Bạch Kim II
46. 711,796 ngọc lục bảo IV
47. 707,041 Đồng IV
48. 702,468 ngọc lục bảo I
49. 692,482 ngọc lục bảo IV
50. 679,703 -
51. 677,854 ngọc lục bảo III
52. 676,561 Đồng III
53. 669,814 ngọc lục bảo IV
54. 668,112 Bạch Kim II
55. 664,758 ngọc lục bảo III
56. 661,711 Bạch Kim II
57. 660,595 ngọc lục bảo IV
58. 654,429 Sắt III
59. 651,178 Đồng I
60. 646,316 -
61. 640,700 ngọc lục bảo II
62. 636,369 Đại Cao Thủ
63. 630,898 -
64. 630,218 Bạc II
65. 627,805 Vàng III
66. 611,374 Đồng II
67. 605,428 -
68. 601,676 Vàng IV
69. 590,645 -
70. 579,556 -
71. 576,192 Kim Cương IV
72. 572,470 -
73. 570,695 Đồng III
74. 570,603 -
75. 565,323 ngọc lục bảo IV
76. 563,888 -
77. 562,379 Cao Thủ
78. 561,355 ngọc lục bảo III
79. 558,897 Bạc II
80. 552,268 Vàng III
81. 548,199 ngọc lục bảo II
82. 547,907 -
83. 547,100 Bạc II
84. 543,503 Bạc IV
85. 538,357 Vàng II
86. 532,125 -
87. 523,843 Đồng II
88. 523,766 Bạch Kim IV
89. 523,515 Kim Cương II
90. 520,969 ngọc lục bảo I
91. 513,696 Vàng III
92. 511,539 Bạc I
93. 499,792 Đồng I
94. 496,854 ngọc lục bảo I
95. 491,995 Cao Thủ
96. 489,064 ngọc lục bảo IV
97. 486,479 Đồng I
98. 482,900 ngọc lục bảo I
99. 479,336 Bạch Kim I
100. 479,276 Vàng III