Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,013,115 Vàng II
2. 705,606 ngọc lục bảo I
3. 684,733 ngọc lục bảo IV
4. 634,844 Kim Cương III
5. 619,512 Vàng III
6. 602,586 ngọc lục bảo IV
7. 565,736 Bạc III
8. 557,651 ngọc lục bảo IV
9. 550,646 Vàng IV
10. 546,615 Đại Cao Thủ
11. 505,469 Bạc II
12. 471,803 ngọc lục bảo II
13. 460,005 Vàng III
14. 456,889 Vàng III
15. 453,016 Kim Cương II
16. 452,205 Đại Cao Thủ
17. 450,068 Kim Cương III
18. 444,577 Kim Cương I
19. 440,062 Bạc IV
20. 412,682 Bạch Kim I
21. 407,563 Bạch Kim IV
22. 406,785 ngọc lục bảo IV
23. 396,753 ngọc lục bảo II
24. 368,829 Bạch Kim III
25. 360,720 Kim Cương IV
26. 359,490 Bạc III
27. 354,331 Kim Cương IV
28. 349,186 Bạch Kim III
29. 347,917 -
30. 347,604 ngọc lục bảo I
31. 347,046 Kim Cương IV
32. 346,413 Bạch Kim III
33. 344,457 Bạc IV
34. 328,803 Kim Cương II
35. 328,696 Đồng III
36. 320,721 Bạch Kim IV
37. 319,384 Vàng III
38. 317,542 ngọc lục bảo II
39. 316,804 Vàng IV
40. 300,055 ngọc lục bảo I
41. 297,808 Kim Cương IV
42. 296,638 Bạch Kim IV
43. 295,139 Bạch Kim IV
44. 289,477 Bạch Kim III
45. 289,112 Bạch Kim IV
46. 286,236 ngọc lục bảo III
47. 284,171 ngọc lục bảo IV
48. 281,700 ngọc lục bảo I
49. 271,948 Vàng III
50. 270,705 ngọc lục bảo IV
51. 265,882 Bạch Kim IV
52. 264,509 ngọc lục bảo IV
53. 261,002 Bạch Kim I
54. 253,941 Bạch Kim III
55. 250,532 Kim Cương IV
56. 247,955 Vàng IV
57. 247,480 Bạch Kim III
58. 246,928 ngọc lục bảo III
59. 246,852 Kim Cương IV
60. 246,709 Kim Cương III
61. 245,816 ngọc lục bảo I
62. 245,088 Kim Cương II
63. 241,102 Kim Cương I
64. 240,757 Vàng II
65. 239,966 ngọc lục bảo IV
66. 238,085 ngọc lục bảo III
67. 236,405 -
68. 236,096 Bạch Kim IV
69. 235,481 Kim Cương IV
70. 233,702 ngọc lục bảo II
71. 233,501 Vàng II
72. 232,762 Vàng II
73. 231,779 Bạc III
74. 231,605 ngọc lục bảo II
75. 230,564 ngọc lục bảo IV
76. 229,370 Bạc II
77. 226,865 ngọc lục bảo IV
78. 226,230 Bạch Kim IV
79. 225,774 Kim Cương IV
80. 225,121 ngọc lục bảo III
81. 220,996 Bạch Kim III
82. 219,428 Vàng III
83. 217,352 Bạc IV
84. 216,048 Bạch Kim I
85. 212,896 Kim Cương II
86. 212,522 Bạc II
87. 212,015 Bạch Kim IV
88. 211,168 ngọc lục bảo I
89. 209,658 Vàng II
90. 209,483 Bạch Kim I
91. 208,227 Cao Thủ
92. 207,304 Bạch Kim I
93. 205,659 ngọc lục bảo III
94. 205,568 ngọc lục bảo IV
95. 203,534 Kim Cương I
96. 201,251 Bạc II
97. 200,658 ngọc lục bảo II
98. 200,547 Cao Thủ
99. 200,477 Vàng III
100. 200,455 Sắt II