Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,295,141 ngọc lục bảo IV
2. 7,203,183 Vàng II
3. 6,365,924 ngọc lục bảo II
4. 5,076,094 ngọc lục bảo III
5. 4,900,982 Kim Cương IV
6. 4,899,773 Cao Thủ
7. 4,898,707 ngọc lục bảo II
8. 4,790,473 Bạch Kim III
9. 4,553,476 Bạch Kim IV
10. 4,370,299 ngọc lục bảo IV
11. 4,357,708 Bạch Kim III
12. 4,274,478 Kim Cương III
13. 4,272,437 ngọc lục bảo I
14. 4,208,831 -
15. 4,203,451 Kim Cương III
16. 4,053,777 ngọc lục bảo III
17. 4,040,522 Vàng III
18. 4,037,424 ngọc lục bảo IV
19. 3,967,553 Vàng II
20. 3,919,146 Đồng II
21. 3,907,536 Kim Cương IV
22. 3,838,248 Đại Cao Thủ
23. 3,753,715 ngọc lục bảo IV
24. 3,567,878 ngọc lục bảo IV
25. 3,492,215 Đồng IV
26. 3,483,889 -
27. 3,439,855 -
28. 3,381,457 Cao Thủ
29. 3,377,168 -
30. 3,338,824 -
31. 3,335,409 Bạc I
32. 3,295,543 Bạc II
33. 3,272,210 ngọc lục bảo II
34. 3,271,309 Kim Cương II
35. 3,266,228 Bạc I
36. 3,256,079 Kim Cương I
37. 3,237,776 ngọc lục bảo IV
38. 3,228,842 -
39. 3,192,172 Bạc III
40. 3,167,452 -
41. 3,122,694 Kim Cương I
42. 3,122,602 Thách Đấu
43. 3,090,849 Kim Cương II
44. 3,052,639 Kim Cương IV
45. 3,026,984 Kim Cương III
46. 3,021,385 -
47. 3,012,260 Kim Cương I
48. 3,008,260 ngọc lục bảo II
49. 2,982,961 Kim Cương IV
50. 2,952,818 Bạch Kim III
51. 2,920,649 Kim Cương I
52. 2,892,231 Vàng II
53. 2,856,308 Bạch Kim I
54. 2,853,598 Sắt III
55. 2,845,420 ngọc lục bảo I
56. 2,826,353 -
57. 2,819,551 ngọc lục bảo III
58. 2,804,803 ngọc lục bảo IV
59. 2,804,109 -
60. 2,799,668 ngọc lục bảo I
61. 2,797,811 Bạch Kim II
62. 2,789,433 Bạc I
63. 2,784,301 ngọc lục bảo III
64. 2,766,545 Vàng IV
65. 2,766,129 -
66. 2,741,177 Kim Cương IV
67. 2,737,635 Kim Cương IV
68. 2,734,306 Bạc III
69. 2,727,099 Bạch Kim III
70. 2,720,157 Kim Cương III
71. 2,705,479 Bạch Kim II
72. 2,692,839 Bạch Kim III
73. 2,688,783 Bạch Kim II
74. 2,683,622 Bạch Kim IV
75. 2,683,130 Đồng IV
76. 2,661,591 ngọc lục bảo IV
77. 2,648,714 -
78. 2,646,672 ngọc lục bảo I
79. 2,634,512 ngọc lục bảo IV
80. 2,622,944 ngọc lục bảo IV
81. 2,622,120 Kim Cương II
82. 2,601,790 Bạch Kim I
83. 2,596,469 Bạch Kim IV
84. 2,553,542 ngọc lục bảo IV
85. 2,546,053 Bạch Kim I
86. 2,545,494 Kim Cương II
87. 2,526,998 ngọc lục bảo IV
88. 2,525,612 Vàng III
89. 2,523,418 Kim Cương I
90. 2,510,443 ngọc lục bảo I
91. 2,480,492 Vàng III
92. 2,472,114 -
93. 2,468,677 ngọc lục bảo III
94. 2,456,485 Kim Cương I
95. 2,450,502 Bạch Kim III
96. 2,441,741 Kim Cương I
97. 2,436,534 Kim Cương II
98. 2,436,139 Bạc I
99. 2,434,801 Vàng III
100. 2,433,887 Bạc III