Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,966,627 Vàng III
2. 2,631,193 -
3. 2,445,851 Sắt I
4. 2,369,658 ngọc lục bảo II
5. 2,023,245 Bạch Kim IV
6. 1,814,581 Bạch Kim IV
7. 1,786,962 Bạch Kim IV
8. 1,747,690 -
9. 1,732,663 ngọc lục bảo IV
10. 1,692,505 Bạch Kim III
11. 1,670,153 Bạch Kim IV
12. 1,649,806 -
13. 1,629,024 -
14. 1,608,835 Bạch Kim IV
15. 1,607,814 Kim Cương III
16. 1,601,898 Kim Cương II
17. 1,569,228 Cao Thủ
18. 1,533,111 Bạch Kim IV
19. 1,518,714 -
20. 1,499,040 ngọc lục bảo I
21. 1,433,558 -
22. 1,426,116 -
23. 1,400,903 Vàng III
24. 1,330,568 ngọc lục bảo IV
25. 1,242,862 Bạch Kim II
26. 1,238,219 Kim Cương IV
27. 1,226,013 Bạch Kim II
28. 1,218,236 ngọc lục bảo IV
29. 1,192,133 -
30. 1,185,830 -
31. 1,154,185 ngọc lục bảo IV
32. 1,147,528 -
33. 1,120,025 Bạch Kim IV
34. 1,079,362 -
35. 1,070,680 ngọc lục bảo IV
36. 1,063,808 Vàng IV
37. 1,052,577 ngọc lục bảo I
38. 1,050,664 ngọc lục bảo II
39. 1,044,604 Bạch Kim III
40. 1,036,093 Vàng III
41. 1,020,364 ngọc lục bảo I
42. 990,733 ngọc lục bảo I
43. 985,486 -
44. 982,388 ngọc lục bảo II
45. 979,116 ngọc lục bảo III
46. 977,284 ngọc lục bảo III
47. 967,394 ngọc lục bảo I
48. 957,430 Đồng I
49. 934,943 Bạch Kim III
50. 928,389 Bạc II
51. 921,306 Kim Cương IV
52. 918,505 Bạc III
53. 913,365 Vàng IV
54. 907,915 ngọc lục bảo III
55. 898,952 Bạch Kim II
56. 888,882 ngọc lục bảo IV
57. 888,475 Vàng IV
58. 883,351 Bạch Kim II
59. 881,235 Bạc II
60. 880,618 -
61. 873,511 -
62. 868,456 -
63. 864,521 Bạch Kim III
64. 859,919 Kim Cương IV
65. 848,140 Đồng I
66. 846,722 -
67. 845,837 Kim Cương IV
68. 841,981 ngọc lục bảo I
69. 840,185 Bạc II
70. 837,259 Bạc II
71. 827,483 -
72. 823,002 Vàng II
73. 821,971 ngọc lục bảo I
74. 819,951 ngọc lục bảo II
75. 807,330 Cao Thủ
76. 806,064 -
77. 794,895 Bạch Kim II
78. 788,028 -
79. 787,763 -
80. 776,460 Vàng IV
81. 774,261 -
82. 771,355 -
83. 771,267 Kim Cương IV
84. 770,667 Bạch Kim I
85. 764,327 -
86. 755,403 Kim Cương II
87. 753,498 ngọc lục bảo IV
88. 743,720 Kim Cương IV
89. 740,633 Bạc III
90. 738,729 Bạch Kim I
91. 738,692 -
92. 732,475 -
93. 729,674 Bạch Kim I
94. 728,703 -
95. 721,697 Bạch Kim II
96. 720,325 Bạch Kim IV
97. 717,981 Kim Cương II
98. 717,354 Bạc IV
99. 712,984 Vàng II
100. 709,203 ngọc lục bảo III