Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,352,708 Bạch Kim IV
2. 2,352,135 Bạch Kim IV
3. 2,303,289 Kim Cương II
4. 1,871,419 Bạch Kim I
5. 1,639,896 Kim Cương I
6. 1,369,917 Bạch Kim III
7. 1,323,044 Bạch Kim I
8. 1,310,002 ngọc lục bảo I
9. 1,276,321 Vàng IV
10. 1,247,672 Bạch Kim II
11. 1,241,177 Bạch Kim IV
12. 1,160,025 -
13. 1,130,131 Bạch Kim IV
14. 1,089,952 Cao Thủ
15. 1,061,169 Bạch Kim I
16. 1,041,129 ngọc lục bảo II
17. 1,011,296 Bạch Kim I
18. 988,408 Kim Cương IV
19. 987,576 Bạch Kim II
20. 979,967 Bạch Kim II
21. 973,558 Bạch Kim II
22. 909,586 Cao Thủ
23. 901,955 -
24. 876,813 -
25. 863,358 Bạc IV
26. 853,616 -
27. 847,751 ngọc lục bảo II
28. 842,956 Vàng II
29. 831,938 ngọc lục bảo IV
30. 820,148 Bạc IV
31. 788,128 Kim Cương III
32. 785,925 Bạc IV
33. 785,844 ngọc lục bảo I
34. 785,303 -
35. 784,230 Đồng II
36. 764,644 ngọc lục bảo IV
37. 758,088 Cao Thủ
38. 747,236 Vàng I
39. 741,584 Vàng III
40. 732,146 Bạc IV
41. 704,304 ngọc lục bảo III
42. 702,309 Bạc IV
43. 689,659 Đồng I
44. 682,459 Bạc II
45. 680,326 -
46. 676,782 Bạc IV
47. 660,278 -
48. 658,795 Kim Cương I
49. 644,157 Bạch Kim III
50. 640,039 ngọc lục bảo II
51. 636,255 Bạch Kim II
52. 612,818 ngọc lục bảo III
53. 610,154 Vàng III
54. 604,771 Vàng I
55. 593,807 Vàng III
56. 590,335 ngọc lục bảo IV
57. 584,013 Bạc II
58. 581,339 Bạch Kim III
59. 579,864 Bạc III
60. 566,884 Bạc III
61. 560,998 ngọc lục bảo I
62. 560,935 -
63. 554,962 -
64. 551,190 Vàng IV
65. 550,515 Vàng IV
66. 541,486 Bạch Kim III
67. 536,752 Bạc IV
68. 534,870 Vàng III
69. 525,353 Bạch Kim III
70. 521,964 Bạch Kim II
71. 516,903 Vàng II
72. 501,313 Vàng II
73. 499,158 Vàng II
74. 488,651 Bạc II
75. 487,752 Kim Cương II
76. 487,057 -
77. 476,705 Đồng IV
78. 463,694 Bạc I
79. 463,032 ngọc lục bảo III
80. 462,927 Vàng IV
81. 457,396 Bạch Kim III
82. 455,518 -
83. 454,557 -
84. 453,248 ngọc lục bảo IV
85. 452,043 -
86. 451,009 Bạch Kim IV
87. 450,410 Cao Thủ
88. 447,843 Bạch Kim III
89. 446,036 Bạch Kim I
90. 444,795 Vàng III
91. 443,374 ngọc lục bảo III
92. 442,429 Bạch Kim III
93. 442,416 Bạc IV
94. 442,143 Vàng IV
95. 437,755 Bạc II
96. 437,411 Đồng III
97. 434,472 ngọc lục bảo IV
98. 425,602 Đồng III
99. 425,206 Bạch Kim IV
100. 421,647 ngọc lục bảo IV